x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT    0 - 0 C. Leipzig7 vs E.Cottbus1 0 : 1/40.890.950 : 00.70-0.8830.77-0.951 1/40.880.942.113.752.77
FT    3 - 3 SV Lichtenberg16 vs Berliner FC Dynamo6 1/2 : 00.83-0.991/4 : 00.73-0.903 3/4-0.890.701 1/20.910.912.764.002.05
FT    4 - 3 Berlin AK 0711 vs Tennis Borussia B.18 0 : 1 1/20.78-0.940 : 3/40.940.904 1/20.74-0.9320.880.941.316.005.80
FT    4 - 0 Meuselwitz15 vs Greifswalder FC14 0 : 1/20.900.940 : 1/40.970.873 3/40.70-0.891 3/4-0.960.781.864.253.05
FT    2 - 0 Luckenwalde13 vs Ger.Halberstadt17 0 : 1 3/40.75-0.920 : 3/40.82-0.9840.76-0.941 3/40.840.981.256.207.20
FT    1 - 0 VSG Altglienicke5 vs RW Erfurt3 0 : 1/21.000.840 : 1/4-0.930.773 3/40.890.931 1/20.830.992.004.052.82
FT    1 - 0 Chemnitzer8 vs Viktoria Berlin12 0 : 1/2-0.910.740 : 1/4-0.930.763 1/40.76-0.941 1/40.74-0.932.063.902.79
FT    0 - 3 Babelsberg10 vs Lok.Leipzig4 0 : 1/4-0.980.820 : 00.81-0.973 1/40.70-0.891 1/20.990.832.203.902.56
FT    1 - 1 CZ Jena2 vs Hertha Berlin II9 0 : 10.64-0.830 : 1/20.920.9240.880.941 3/4-0.950.771.455.004.75
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. E.Cottbus 34 21 7 6 65 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 37 70
2. CZ Jena 34 17 12 5 59 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 37 63
3. RW Erfurt 34 18 9 7 63 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 31 63
4. Lok.Leipzig 34 18 6 10 60 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 60
5. VSG Altglienicke 34 17 8 9 66 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 29 59
6. Berliner FC Dynamo 34 15 11 8 58 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 56
7. C. Leipzig 34 14 11 9 50 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 53
8. Chemnitzer 34 14 10 10 47 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 52
9. Hertha Berlin II 34 15 7 12 59 52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 52
10. Babelsberg 34 13 10 11 46 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 49
11. Berlin AK 07 34 15 4 15 48 54 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 49
12. Viktoria Berlin 34 12 9 13 46 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 45
13. Luckenwalde 34 11 11 12 45 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 44
14. Greifswalder FC 34 10 7 17 47 61 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 37
15. Meuselwitz 34 11 2 21 51 67 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 35
16. SV Lichtenberg 34 5 12 17 37 69 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -32 27
17. Ger.Halberstadt 34 2 10 22 29 75 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -46 16
18. Tennis Borussia B. 34 3 4 27 27 102 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -75 13

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo