x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá Hạng 2 Pháp

FT    1 - 1 Ajaccio11 vs Pau FC12               
FT    0 - 2 Clermont17 vs Troyes13               
FT    0 - 3 Caen18 vs FC Martigues16               
FT    3 - 2 Amiens10 vs Guingamp5               
FT    2 - 1 Stade Lavallois6 vs Rodez14               
FT    2 - 0 Dunkerque4 vs Grenoble9               
FT    1 - 0 Paris FC2 vs SC Bastia7               
FT    2 - 2 Metz3 vs Red Star 9315               
79    0-0 Annecy FC8 vs Lorient1               
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Lorient 30 20 4 6 58 28 13 1 1 40 11 7 3 5 18 17 30 64
2. Paris FC 31 20 4 7 51 31 12 2 2 32 16 8 2 5 19 15 20 64
3. Metz 31 17 10 4 57 27 10 5 1 34 12 7 5 3 23 15 30 61
4. Dunkerque 31 17 3 11 46 38 12 0 4 28 14 5 3 7 18 24 8 54
5. Guingamp 31 15 3 13 50 41 8 2 5 29 16 7 1 8 21 25 9 48
6. Stade Lavallois 31 13 7 11 41 35 7 3 5 21 15 6 4 6 20 20 6 46
7. SC Bastia 31 10 14 7 37 31 8 7 0 25 10 2 7 7 12 21 6 44
8. Annecy FC 30 12 8 10 35 39 7 3 4 19 15 5 5 6 16 24 -4 44
9. Grenoble 31 11 7 13 36 38 7 5 4 22 16 4 2 9 14 22 -2 40
10. Amiens 31 12 4 15 34 46 10 2 4 22 18 2 2 11 12 28 -12 40
11. Ajaccio 31 11 6 14 28 37 8 3 5 20 16 3 3 9 8 21 -9 39
12. Pau FC 31 9 12 10 34 45 7 5 3 17 15 2 7 7 17 30 -11 39
13. Troyes 31 11 5 15 33 31 5 4 6 16 13 6 1 9 17 18 2 38
14. Rodez 31 9 9 13 51 49 6 3 6 26 24 3 6 7 25 25 2 36
15. Red Star 93 31 9 8 14 34 48 6 3 6 17 20 3 5 8 17 28 -14 35
16. FC Martigues 31 9 4 18 26 48 3 2 11 12 26 6 2 7 14 22 -22 31
17. Clermont 31 6 10 15 25 42 2 8 6 14 17 4 2 9 11 25 -17 28
18. Caen 31 5 6 20 29 51 3 4 9 14 23 2 2 11 15 28 -22 21
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: