x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá Hạng 2 Pháp

FT    2 - 0 SC Bastia7 vs Dunkerque5               
FT    2 - 1 1 Metz2 vs Troyes13               
FT    1 - 1 1 Clermont17 vs Amiens12               
FT    2 - 0 FC Martigues16 vs Ajaccio11               
FT    1 - 1 Red Star 9314 vs Rodez15               
FT    1 - 0 Pau FC10 vs Annecy FC8               
FT    1 - 2 Grenoble9 vs Lorient1               
FT    2 - 0 Guingamp4 vs Stade Lavallois6               
01/04   01h45 Paris FC3 vs Caen18               
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Lorient 28 18 4 6 51 27 12 1 1 35 11 6 3 5 16 16 24 58
2. Metz 28 16 8 4 49 22 10 4 1 32 10 6 4 3 17 12 27 56
3. Paris FC 27 16 4 7 42 28 9 2 2 25 14 7 2 5 17 14 14 52
4. Guingamp 28 15 3 10 46 33 8 2 4 28 14 7 1 6 18 19 13 48
5. Dunkerque 28 15 3 10 41 36 10 0 4 23 13 5 3 6 18 23 5 48
6. Stade Lavallois 28 12 7 9 36 27 6 3 4 18 12 6 4 5 18 15 9 43
7. SC Bastia 28 9 13 6 31 27 7 7 0 20 8 2 6 6 11 19 4 40
8. Annecy FC 28 11 7 10 33 38 7 2 4 18 14 4 5 6 15 24 -5 40
9. Grenoble 28 10 7 11 33 33 7 5 3 21 14 3 2 8 12 19 0 37
10. Pau FC 28 9 10 9 31 37 7 4 3 15 13 2 6 6 16 24 -6 37
11. Ajaccio 28 10 4 14 25 35 7 2 5 17 14 3 2 9 8 21 -10 34
12. Amiens 28 10 4 14 29 42 8 2 4 18 16 2 2 10 11 26 -13 34
13. Troyes 28 10 3 15 29 29 5 2 6 14 11 5 1 9 15 18 0 33
14. Red Star 93 28 9 6 13 30 43 6 3 5 17 19 3 3 8 13 24 -13 33
15. Rodez 28 8 8 12 47 45 5 2 6 23 22 3 6 6 24 23 2 32
16. FC Martigues 28 8 4 16 22 43 3 2 10 11 22 5 2 6 11 21 -21 28
17. Clermont 28 6 9 13 23 36 2 8 5 14 15 4 1 8 9 21 -13 27
18. Caen 27 5 4 18 23 40 3 3 8 12 18 2 1 10 11 22 -17 19
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: