x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Montpellier
Thành phố: Montpellier
Quốc gia: Pháp
TT khác:

http://www.mhscfoot.com

Sân vận động:

KẾT QUẢ MONTPELLIER
10/11 Montpellier 3 - 1 Stade Brestois
03/11 Le Havre 1 - 0 Montpellier
27/10 Montpellier 0 - 3 Toulouse
21/10 Montpellier 0 - 5 Marseille
06/10 Stade Reims 4 - 2 Montpellier
29/09 Monaco 2 - 1 Montpellier
22/09 Montpellier 3 - 2 Auxerre
15/09 Rennes 3 - 0 Montpellier
01/09 Montpellier 1 - 3 Nantes
24/08 PSG 6 - 0 Montpellier

LỊCH THI ĐẤU MONTPELLIER

24/11 Saint Etienne vs Montpellier
01/12 Montpellier vs Lille
08/12 Lens vs Montpellier
15/12 Montpellier vs Nice
06/01 Lyon vs Montpellier
13/01 Montpellier vs Angers
20/01 Montpellier vs Monaco
27/01 Toulouse vs Montpellier
03/02 Montpellier vs Lens
10/02 Strasbourg vs Montpellier
DANH SÁCH CẦU THỦ
Thủ môn:
  • B. Dizdarević

    Thụy Sỹ

    1
  • D. Bertaud

    Pháp

    16
  • M. Carvalho

    Pháp

    30
  • B. Lecomte

    Pháp

    40
  • B. Kamara

    90
  • B. Lecomte

    Pháp

    113
Hậu vệ:
  • A. Souquet

    Pháp

    2
  • I. Sylla

    Pháp

    3
  • B. Kouyate

    4
  • M. Sagnan

    Pháp

    5
  • G. Bares

    Thụy Sỹ

    15
  • T. Sainte-Luce

    Pháp

    17
  • L. Mincarelli

    Pháp

    21
  • T. Tamas

    Pháp

    26
  • B. Omeragic

    Pháp

    27
  • E. Tchato

    29
  • N. Cozza

    Pháp

    31
  • A. Gueguin

    Pháp

    38
  • T. Chennahi

    Pháp

    44
  • S. Dzodic

    Pháp

    45
  • Y. Mouanga

    Pháp

    47
  • N. Maksimović

    Serbia

    52
  • F. Sacko

    77
Tiền vệ:
  • C. Jullien

    Pháp

    6
  • J. Ferri

    Pháp

    12
  • J. Chotard

    Thụy Sỹ

    13
  • L. Leroy

    Pháp

    18
  • B. Touré

    20
  • Y. Issoufou

    Ma rốc

    39
  • M. Sakho

    Pháp

    75
Tiền đạo:
  • A. Nordin

    Pháp

    7
  • A. Adams

    8
  • M. Al Tamari

    Jordan

    9
  • W. Khazri

    Tunisia

    10
  • T. Savanier

    Colombia

    11
  • O. Maamma

    Pháp

    14
  • R. Nzingoula

    19
  • K. Fayad

    Pháp

    22
  • Y. Karamoh

    Italia

    23
  • B. Makouana

    28
  • T. Coulibaly

    Pháp

    70
  • W. Khazri

    Tunisia

    99
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
Thứ 7, ngày 09/11
02h45 Marseille 1 - 3 Auxerre
22h59 Strasbourg 1 - 3 Monaco
C.Nhật, ngày 10/11
01h00 Lens 3 - 2 Nantes
03h00 Angers 2 - 4 PSG
21h00 Nice 2 - 2 Lille
22h59 Le Havre 0 - 3 Stade Reims
22h59 Montpellier 3 - 1 Stade Brestois
22h59 Rennes 0 - 2 Toulouse
Thứ 2, ngày 11/11
02h45 Lyon 1 - 0 Saint Etienne