TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Napoli
32
20
2
10
62.5%
9
1
6
56.2%
11
1
4
68.8%
WDWLD
2.
Udinese
32
18
2
12
56.2%
9
0
7
56.2%
9
2
5
56.2%
LLWLW
3.
Genoa
32
17
3
12
53.1%
9
0
7
56.2%
8
3
5
50.0%
DWDWW
4.
Venezia
32
17
2
13
53.1%
7
2
7
43.8%
10
0
6
62.5%
WWLWW
5.
Torino
32
17
0
15
53.1%
6
0
9
40.0%
11
0
6
64.7%
LLWWL
6.
Bologna
32
17
4
11
53.1%
9
3
4
56.2%
8
1
7
50.0%
LDWWW
7.
Fiorentina
32
17
2
13
53.1%
9
1
7
52.9%
8
1
6
53.3%
LLWWW
8.
Juventus
32
16
2
14
50.0%
7
1
9
41.2%
9
1
5
60.0%
LWDLL
9.
Roma
32
16
2
14
50.0%
9
1
6
56.2%
7
1
8
43.8%
LLWDL
10.
Parma
32
16
2
14
50.0%
7
0
9
43.8%
9
2
5
56.2%
WWDLW
11.
Atalanta
32
15
3
14
46.9%
6
1
9
37.5%
9
2
5
56.2%
WLLLW
12.
Lazio
32
14
5
13
43.8%
6
4
6
37.5%
8
1
7
50.0%
WWLWL
13.
Verona
32
13
4
15
40.6%
5
3
8
31.2%
8
1
7
50.0%
DWDWL
14.
Empoli
32
13
5
14
40.6%
4
3
8
26.7%
9
2
6
52.9%
LDLWL
15.
Cagliari
32
13
5
14
40.6%
7
1
8
43.8%
6
4
6
37.5%
LDWDL
16.
Inter Milan
32
11
2
19
34.4%
4
2
10
25.0%
7
0
9
43.8%
DWWLL
17.
Como
32
11
2
19
34.4%
6
1
9
37.5%
5
1
10
31.2%
WWLLL
18.
AC Milan
32
11
2
19
34.4%
5
0
11
31.2%
6
2
8
37.5%
WLWLW
19.
Lecce
32
11
4
17
34.4%
5
2
9
31.2%
6
2
8
37.5%
WLLLL
20.
Monza
32
9
3
20
28.1%
4
2
10
25.0%
5
1
10
31.2%
LLLWW
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Lecce
13
10
9
0
46.0%
53.0%
6
5
5
0
56.0%
43.0%
7
5
4
0
37.0%
62.0%
2.
Venezia
12
13
7
0
53.0%
46.0%
8
6
2
0
43.0%
56.0%
4
7
5
0
62.0%
37.0%
3.
Genoa
11
16
5
0
59.0%
40.0%
4
9
3
0
62.0%
37.0%
7
7
2
0
56.0%
43.0%
4.
Torino
11
13
8
0
53.0%
46.0%
6
8
1
0
53.0%
46.0%
5
5
7
0
52.0%
47.0%
5.
Verona
10
12
9
1
28.0%
71.0%
5
6
5
0
18.0%
81.0%
5
6
4
1
37.0%
62.0%
6.
Roma
10
14
8
0
46.0%
53.0%
3
8
5
0
37.0%
62.0%
7
6
3
0
56.0%
43.0%
7.
Fiorentina
10
15
7
0
40.0%
59.0%
5
9
3
0
41.0%
58.0%
5
6
4
0
40.0%
60.0%
8.
Udinese
9
15
8
0
37.0%
62.0%
5
6
5
0
43.0%
56.0%
4
9
3
0
31.0%
68.0%
9.
Empoli
9
17
6
0
50.0%
50.0%
8
5
2
0
53.0%
46.0%
1
12
4
0
47.0%
52.0%
10.
Cagliari
9
16
7
0
46.0%
53.0%
4
8
4
0
43.0%
56.0%
5
8
3
0
50.0%
50.0%
11.
Juventus
8
17
6
1
56.0%
43.0%
5
6
6
0
64.0%
35.0%
3
11
0
1
46.0%
53.0%
12.
Napoli
8
19
5
0
43.0%
56.0%
4
11
1
0
31.0%
68.0%
4
8
4
0
56.0%
43.0%
13.
Parma
8
11
13
0
56.0%
43.0%
2
6
8
0
56.0%
43.0%
6
5
5
0
56.0%
43.0%
14.
Monza
7
18
7
0
53.0%
46.0%
5
9
2
0
43.0%
56.0%
2
9
5
0
62.0%
37.0%
15.
Atalanta
6
14
11
1
53.0%
46.0%
3
7
5
1
50.0%
50.0%
3
7
6
0
56.0%
43.0%
16.
AC Milan
6
18
8
0
43.0%
56.0%
4
8
4
0
56.0%
43.0%
2
10
4
0
31.0%
68.0%
17.
Inter Milan
5
13
13
1
50.0%
50.0%
2
6
7
1
50.0%
50.0%
3
7
6
0
50.0%
50.0%
18.
Lazio
5
18
9
0
43.0%
56.0%
0
11
5
0
62.0%
37.0%
5
7
4
0
25.0%
75.0%
19.
Bologna
5
17
10
0
56.0%
43.0%
3
8
5
0
50.0%
50.0%
2
9
5
0
62.0%
37.0%
20.
Como
4
20
8
0
56.0%
43.0%
1
11
4
0
56.0%
43.0%
3
9
4
0
56.0%
43.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Lazio
21
11
25
7
11
5
13
3
10
6
12
4
2.
AC Milan
20
12
24
8
8
8
12
4
12
4
12
4
3.
Inter Milan
20
12
21
11
11
5
12
4
9
7
9
7
4.
Fiorentina
18
14
25
7
10
7
14
3
8
7
11
4
5.
Parma
18
14
23
9
10
6
14
2
8
8
9
7
6.
Verona
17
15
19
13
11
5
10
6
6
10
9
7
7.
Atalanta
17
15
22
10
8
8
10
6
9
7
12
4
8.
Bologna
17
15
22
10
8
8
10
6
9
7
12
4
9.
Udinese
16
16
25
7
8
8
12
4
8
8
13
3
10.
Napoli
16
16
24
8
8
8
12
4
8
8
12
4
11.
Monza
16
16
21
11
7
9
12
4
9
7
9
7
12.
Cagliari
15
17
22
10
8
8
10
6
7
9
12
4
13.
Juventus
15
17
21
11
8
9
11
6
7
8
10
5
14.
Como
15
17
24
8
8
8
11
5
7
9
13
3
15.
Lecce
14
18
19
13
7
9
10
6
7
9
9
7
16.
Roma
13
19
20
12
9
7
13
3
4
12
7
9
17.
Empoli
13
19
19
13
4
11
5
10
9
8
14
3
18.
Venezia
12
20
16
16
4
12
8
8
8
8
8
8
19.
Genoa
11
21
17
15
6
10
8
8
5
11
9
7
20.
Torino
10
22
21
11
3
12
8
7
7
10
13
4
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1