x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

FT    0 - 2 Lens9 vs Stade Reims15               
FT    3 - 0 Monaco2 vs Marseille3               
FT    1 - 2 Toulouse12 vs Lille5               
FT    2 - 2 Strasbourg6 vs Nice7               
FT    3 - 3 Saint Etienne17 vs Stade Brestois8               
FT    2 - 0 Angers14 vs Montpellier18               
FT    1 - 5 Le Havre16 vs Rennes11               
FT    1 - 3 Auxerre10 vs Lyon4               
23/04   01h45 Nantes13 vs PSG1               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. PSG 28 23 5 0 80 26 12 2 0 39 11 11 3 0 41 15 54 74
2. Monaco 29 16 5 8 57 35 11 2 2 36 16 5 3 6 21 19 22 53
3. Marseille 29 16 4 9 57 41 7 4 3 28 19 9 0 6 29 22 16 52
4. Lyon 29 15 6 8 57 39 9 2 3 30 18 6 4 5 27 21 18 51
5. Lille 29 14 8 7 44 31 9 3 2 25 15 5 5 5 19 16 13 50
6. Strasbourg 29 14 8 7 48 37 8 5 1 26 15 6 3 6 22 22 11 50
7. Nice 29 13 9 7 54 37 8 4 2 29 14 5 5 5 25 23 17 48
8. Stade Brestois 29 13 5 11 47 46 8 3 3 27 18 5 2 8 20 28 1 44
9. Lens 29 12 6 11 32 32 6 2 7 15 18 6 4 4 17 14 0 42
10. Auxerre 29 10 8 11 40 42 7 5 3 22 14 3 3 8 18 28 -2 38
11. Rennes 29 11 2 16 43 39 7 1 7 21 16 4 1 9 22 23 4 35
12. Toulouse 29 9 7 13 38 38 4 4 7 17 20 5 3 6 21 18 0 34
13. Nantes 28 7 9 12 33 47 4 4 5 15 16 3 5 7 18 31 -14 30
14. Angers 29 8 6 15 28 46 4 2 9 16 30 4 4 6 12 16 -18 30
15. Stade Reims 29 7 8 14 31 42 3 4 8 16 23 4 4 6 15 19 -11 29
16. Le Havre 29 8 3 18 32 62 3 1 11 13 37 5 2 7 19 25 -30 27
17. Saint Etienne 28 5 6 17 29 67 5 3 6 19 26 0 3 11 10 41 -38 21
18. Montpellier 28 4 3 21 21 64 3 3 8 16 35 1 0 13 5 29 -43 15
  Champions League   VL Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. PSG 28 17 2 9 60.7% 8 1 5 57.1% 9 1 4 64.3% L W L L W
2. Strasbourg 29 17 4 8 58.6% 8 3 3 57.1% 9 1 5 60.0% D W W W W
3. Auxerre 29 16 1 12 55.2% 10 1 4 66.7% 6 0 8 42.9% L W W W W
4. Lille 29 16 0 13 55.2% 8 0 6 57.1% 8 0 7 53.3% W L W L L
5. Lyon 29 16 0 13 55.2% 8 0 6 57.1% 8 0 7 53.3% W W W L W
6. Marseille 29 16 0 13 55.2% 7 0 7 50.0% 9 0 6 60.0% L W L L L
7. Saint Etienne 28 14 2 12 50.0% 7 1 6 50.0% 7 1 6 50.0% W D L W L
8. Nice 29 14 3 12 48.3% 8 1 5 57.1% 6 2 7 40.0% D L L L L
9. Stade Brestois 29 14 2 13 48.3% 8 1 5 57.1% 6 1 8 40.0% L W W L W
10. Stade Reims 29 13 1 15 44.8% 6 0 9 40.0% 7 1 6 50.0% W L W W W
11. Angers 29 13 3 13 44.8% 5 1 9 33.3% 8 2 4 57.1% W W L L L
12. Monaco 29 13 1 15 44.8% 8 1 6 53.3% 5 0 9 35.7% W L W W L
13. Nantes 28 12 1 15 42.9% 6 1 6 46.2% 6 0 9 40.0% W L W L L
14. Toulouse 29 12 2 15 41.4% 5 1 9 33.3% 7 1 6 50.0% L L L L W
15. Lens 29 11 5 13 37.9% 4 2 9 26.7% 7 3 4 50.0% L D L W W
16. Le Havre 29 10 3 16 34.5% 3 1 11 20.0% 7 2 5 50.0% L W W L L
17. Rennes 29 10 2 17 34.5% 6 1 8 40.0% 4 1 9 28.6% W L W L L
18. Montpellier 28 9 0 19 32.1% 5 0 9 35.7% 4 0 10 28.6% L L L W L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Lens 10 13 5 1 58.0% 41.0% 6 6 2 1 53.0% 46.0% 4 7 3 0 64.0% 35.0%
2. Rennes 7 13 9 0 37.0% 62.0% 4 9 2 0 26.0% 73.0% 3 4 7 0 50.0% 50.0%
3. Lille 7 15 7 0 48.0% 51.0% 3 7 4 0 42.0% 57.0% 4 8 3 0 53.0% 46.0%
4. Stade Reims 7 15 7 0 62.0% 37.0% 3 9 3 0 66.0% 33.0% 4 6 4 0 57.0% 42.0%
5. Angers 7 15 7 0 65.0% 34.0% 1 9 5 0 73.0% 26.0% 6 6 2 0 57.0% 42.0%
6. Strasbourg 7 11 10 1 62.0% 37.0% 3 4 7 0 78.0% 21.0% 4 7 3 1 46.0% 53.0%
7. Auxerre 6 11 12 0 65.0% 34.0% 5 6 4 0 46.0% 53.0% 1 5 8 0 85.0% 14.0%
8. Saint Etienne 5 10 11 2 60.0% 39.0% 2 6 5 1 78.0% 21.0% 3 4 6 1 42.0% 57.0%
9. Toulouse 5 18 6 0 51.0% 48.0% 3 10 2 0 53.0% 46.0% 2 8 4 0 50.0% 50.0%
10. Montpellier 5 12 11 0 53.0% 46.0% 0 5 9 0 64.0% 35.0% 5 7 2 0 42.0% 57.0%
11. Le Havre 4 14 10 1 51.0% 48.0% 3 5 7 0 33.0% 66.0% 1 9 3 1 71.0% 28.0%
12. Nantes 4 15 8 1 60.0% 39.0% 3 7 3 0 61.0% 38.0% 1 8 5 1 60.0% 40.0%
13. Lyon 4 12 12 1 51.0% 48.0% 3 4 6 1 42.0% 57.0% 1 8 6 0 60.0% 40.0%
14. Monaco 4 16 8 1 41.0% 58.0% 3 6 5 1 40.0% 60.0% 1 10 3 0 42.0% 57.0%
15. Stade Brestois 4 13 11 1 62.0% 37.0% 2 6 5 1 64.0% 35.0% 2 7 6 0 60.0% 40.0%
16. PSG 4 8 14 2 50.0% 50.0% 2 4 8 0 57.0% 42.0% 2 4 6 2 42.0% 57.0%
17. Nice 2 17 9 1 58.0% 41.0% 0 11 2 1 57.0% 42.0% 2 6 7 0 60.0% 40.0%
18. Marseille 2 14 13 0 58.0% 41.0% 1 7 6 0 64.0% 35.0% 1 7 7 0 53.0% 46.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Monaco 20 9 23 6 10 5 12 3 10 4 11 3
2. PSG 20 8 23 5 10 4 12 2 10 4 11 3
3. Lyon 19 10 19 10 9 5 9 5 10 5 10 5
4. Marseille 19 10 22 7 8 6 10 4 11 4 12 3
5. Stade Brestois 18 11 26 3 8 6 12 2 10 5 14 1
6. Auxerre 17 12 21 8 9 6 8 7 8 6 13 1
7. Le Havre 17 12 22 7 11 4 13 2 6 8 9 5
8. Nice 17 12 24 5 7 7 11 3 10 5 13 2
9. Rennes 16 13 22 7 7 8 11 4 9 5 11 3
10. Strasbourg 16 13 20 9 9 5 11 3 7 8 9 6
11. Montpellier 16 12 21 7 11 3 13 1 5 9 8 6
12. Lille 15 14 23 6 8 6 13 1 7 8 10 5
13. Saint Etienne 15 13 23 5 6 8 11 3 9 5 12 2
14. Toulouse 15 14 17 12 7 8 9 6 8 6 8 6
15. Stade Reims 14 15 24 5 6 9 14 1 8 6 10 4
16. Nantes 13 15 22 6 5 8 9 4 8 7 13 2
17. Angers 9 20 20 9 7 8 11 4 2 12 9 5
18. Lens 8 21 18 11 4 11 6 9 4 10 12 2

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: