TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Real Betis
33
18
1
14
54.5%
9
1
7
52.9%
9
0
7
56.2%
WWLLW
2.
Osasuna
33
18
3
12
54.5%
9
1
7
52.9%
9
2
5
56.2%
WWWDW
3.
Celta Vigo
33
18
2
13
54.5%
10
2
5
58.8%
8
0
8
50.0%
WWLWL
4.
Leganes
33
18
3
12
54.5%
8
2
7
47.1%
10
1
5
62.5%
WWWDW
5.
Espanyol
32
17
2
13
53.1%
10
1
5
62.5%
7
1
8
43.8%
WWWWW
6.
Rayo Vallecano
33
17
2
14
51.5%
6
1
9
37.5%
11
1
5
64.7%
LLLLW
7.
Real Madrid
33
17
2
14
51.5%
9
1
6
56.2%
8
1
8
47.1%
WWDLW
8.
Athletic Bilbao
33
17
2
14
51.5%
9
0
8
52.9%
8
2
6
50.0%
LDWWL
9.
Valencia
33
16
2
15
48.5%
8
1
8
47.1%
8
1
7
50.0%
LWWWW
10.
Mallorca
33
16
0
17
48.5%
7
0
10
41.2%
9
0
7
56.2%
WLWLL
11.
Villarreal
32
15
3
14
46.9%
6
0
9
40.0%
9
3
5
52.9%
LLWLW
12.
Alaves
33
15
2
16
45.5%
6
0
10
37.5%
9
2
6
52.9%
WWLWL
13.
Barcelona
33
15
2
16
45.5%
6
1
10
35.3%
9
1
6
56.2%
LLLLL
14.
Las Palmas
33
15
5
13
45.5%
6
4
6
37.5%
9
1
7
52.9%
WWWLW
15.
Atletico Madrid
33
15
3
15
45.5%
7
2
8
41.2%
8
1
7
50.0%
WLLWL
16.
Getafe
33
15
3
15
45.5%
5
3
9
29.4%
10
0
6
62.5%
LLLWL
17.
Real Sociedad
33
13
2
18
39.4%
6
1
9
37.5%
7
1
9
41.2%
LWLWW
18.
Sevilla
33
11
4
18
33.3%
4
1
11
25.0%
7
3
7
41.2%
LLLLL
19.
Valladolid
33
10
2
21
30.3%
5
1
10
31.2%
5
1
11
29.4%
LLWLW
20.
Girona
33
10
1
22
30.3%
5
0
11
31.2%
5
1
11
29.4%
LLLLL
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Getafe
14
17
2
0
42.0%
57.0%
7
9
1
0
58.0%
41.0%
7
8
1
0
25.0%
75.0%
2.
Mallorca
13
16
4
0
42.0%
57.0%
7
8
2
0
47.0%
52.0%
6
8
2
0
37.0%
62.0%
3.
Real Sociedad
12
17
4
0
42.0%
57.0%
4
12
0
0
37.0%
62.0%
8
5
4
0
47.0%
52.0%
4.
Alaves
11
14
8
0
42.0%
57.0%
8
7
1
0
37.0%
62.0%
3
7
7
0
47.0%
52.0%
5.
Sevilla
11
16
5
1
48.0%
51.0%
5
10
1
0
43.0%
56.0%
6
6
4
1
52.0%
47.0%
6.
Athletic Bilbao
11
16
5
1
48.0%
51.0%
6
7
3
1
52.0%
47.0%
5
9
2
0
43.0%
56.0%
7.
Leganes
11
16
4
2
48.0%
51.0%
7
7
2
1
29.0%
70.0%
4
9
2
1
68.0%
31.0%
8.
Rayo Vallecano
10
17
6
0
48.0%
51.0%
3
8
5
0
56.0%
43.0%
7
9
1
0
41.0%
58.0%
9.
Espanyol
10
15
7
0
43.0%
56.0%
4
10
2
0
50.0%
50.0%
6
5
5
0
37.0%
62.0%
10.
Atletico Madrid
10
17
5
1
42.0%
57.0%
4
9
3
1
52.0%
47.0%
6
8
2
0
31.0%
68.0%
11.
Valladolid
8
14
9
2
33.0%
66.0%
6
6
4
0
37.0%
62.0%
2
8
5
2
29.0%
70.0%
12.
Valencia
8
19
5
1
48.0%
51.0%
5
9
3
0
41.0%
58.0%
3
10
2
1
56.0%
43.0%
13.
Osasuna
8
16
9
0
57.0%
42.0%
3
9
5
0
41.0%
58.0%
5
7
4
0
75.0%
25.0%
14.
Real Betis
7
17
9
0
48.0%
51.0%
3
9
5
0
47.0%
52.0%
4
8
4
0
50.0%
50.0%
15.
Barcelona
7
10
13
3
39.0%
60.0%
5
5
4
3
23.0%
76.0%
2
5
9
0
56.0%
43.0%
16.
Las Palmas
7
15
11
0
48.0%
51.0%
4
7
5
0
43.0%
56.0%
3
8
6
0
52.0%
47.0%
17.
Girona
6
19
7
1
39.0%
60.0%
3
7
5
1
31.0%
68.0%
3
12
2
0
47.0%
52.0%
18.
Celta Vigo
6
16
9
2
42.0%
57.0%
3
10
4
0
47.0%
52.0%
3
6
5
2
37.0%
62.0%
19.
Real Madrid
4
21
8
0
42.0%
57.0%
1
8
7
0
50.0%
50.0%
3
13
1
0
35.0%
64.0%
20.
Villarreal
4
18
8
2
50.0%
50.0%
1
6
7
1
73.0%
26.0%
3
12
1
1
29.0%
70.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Barcelona
23
10
27
6
11
6
14
3
12
4
13
3
2.
Valladolid
22
11
23
10
8
8
9
7
14
3
14
3
3.
Villarreal
21
11
28
4
11
4
14
1
10
7
14
3
4.
Celta Vigo
20
13
26
7
9
8
14
3
11
5
12
4
5.
Girona
19
14
25
8
12
4
13
3
7
10
12
5
6.
Real Madrid
19
14
24
9
10
6
11
5
9
8
13
4
7.
Real Betis
18
15
22
11
11
6
12
5
7
9
10
6
8.
Las Palmas
18
15
22
11
8
8
9
7
10
7
13
4
9.
Osasuna
16
17
23
10
11
6
16
1
5
11
7
9
10.
Rayo Vallecano
15
18
22
11
9
7
11
5
6
11
11
6
11.
Valencia
15
18
27
6
8
9
14
3
7
9
13
3
12.
Real Sociedad
14
19
22
11
7
9
10
6
7
10
12
5
13.
Alaves
14
19
24
9
3
13
10
6
11
6
14
3
14.
Atletico Madrid
14
19
21
12
8
9
11
6
6
10
10
6
15.
Athletic Bilbao
13
20
18
15
6
11
11
6
7
9
7
9
16.
Espanyol
13
19
21
11
6
10
11
5
7
9
10
6
17.
Mallorca
12
21
17
16
7
10
9
8
5
11
8
8
18.
Sevilla
12
21
23
10
4
12
11
5
8
9
12
5
19.
Leganes
12
21
16
17
7
10
6
11
5
11
10
6
20.
Getafe
10
23
21
12
4
13
10
7
6
10
11
5
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1