x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ VĐQG BRAZIL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Fortaleza/CE 30 21 0 9 70.0% 13 0 4 76.5% 8 0 5 61.5% W W W L L
2. Botafogo/RJ 33 23 1 9 69.7% 11 0 6 64.7% 12 1 3 75.0% L L W L W
3. Palmeiras/SP 33 20 1 12 60.6% 10 1 6 58.8% 10 0 6 62.5% W L L L W
4. Gremio/RS 31 17 1 13 54.8% 8 0 7 53.3% 9 1 6 56.2% L W W W L
5. Internacional/RS 32 17 4 11 53.1% 8 2 6 50.0% 9 2 5 56.2% W W L W W
6. Flamengo/RJ 33 17 3 13 51.5% 8 1 8 47.1% 9 2 5 56.2% W L W W W
7. Juventude/RS 33 17 3 13 51.5% 11 1 5 64.7% 6 2 8 37.5% W W L L L
8. Sao Paulo/SP 33 16 4 13 48.5% 10 2 4 62.5% 6 2 9 35.3% W D W L W
9. Vitoria/BA 34 16 2 16 47.1% 8 1 8 47.1% 8 1 8 47.1% W L W W W
10. Vasco DG/RJ 33 15 2 16 45.5% 9 2 5 56.2% 6 0 11 35.3% L L W W D
11. Bahia/BA 33 14 2 17 42.4% 9 1 6 56.2% 5 1 11 29.4% L L L L W
12. Criciuma/SC 33 14 3 16 42.4% 7 1 8 43.8% 7 2 8 41.2% L L L W W
13. Athletico/PR 34 14 2 18 41.2% 7 1 9 41.2% 7 1 9 41.2% W W D L W
14. Cruzeiro/MG 34 14 4 16 41.2% 10 0 7 58.8% 4 4 9 23.5% D W L W L
15. Atl. Mineiro/MG 32 12 2 18 37.5% 5 0 10 33.3% 7 2 8 41.2% W L W L L
16. Fluminense/RJ 32 12 1 19 37.5% 7 1 8 43.8% 5 0 11 31.2% L L L W W
17. Cuiaba/MT 33 12 2 19 36.4% 3 2 11 18.8% 9 0 8 52.9% L W W L L
18. Corinthians/SP 34 12 4 18 35.3% 7 3 7 41.2% 5 1 11 29.4% D W W L W
19. Bragantino/SP 34 12 6 16 35.3% 7 3 7 41.2% 5 3 9 29.4% L D L L L
20. Atletico/GO 34 9 3 22 26.5% 4 3 10 23.5% 5 0 12 29.4% L D W L L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Cuiaba/MT 15 13 4 1 45.0% 54.0% 7 7 2 0 50.0% 50.0% 8 6 2 1 41.0% 58.0%
2. Fluminense/RJ 13 16 3 0 40.0% 59.0% 8 5 3 0 43.0% 56.0% 5 11 0 0 37.0% 62.0%
3. Botafogo/RJ 12 15 6 0 33.0% 66.0% 6 9 2 0 35.0% 64.0% 6 6 4 0 31.0% 68.0%
4. Atletico/GO 11 16 7 0 52.0% 47.0% 7 8 2 0 35.0% 64.0% 4 8 5 0 70.0% 29.0%
5. Internacional/RS 11 14 7 0 53.0% 46.0% 4 10 2 0 50.0% 50.0% 7 4 5 0 56.0% 43.0%
6. Gremio/RS 10 12 9 0 48.0% 51.0% 3 7 5 0 53.0% 46.0% 7 5 4 0 43.0% 56.0%
7. Athletico/PR 10 19 4 1 47.0% 52.0% 4 10 3 0 52.0% 47.0% 6 9 1 1 41.0% 58.0%
8. Cruzeiro/MG 10 19 5 0 47.0% 52.0% 4 10 3 0 52.0% 47.0% 6 9 2 0 41.0% 58.0%
9. Vitoria/BA 10 15 9 0 44.0% 55.0% 7 6 4 0 29.0% 70.0% 3 9 5 0 58.0% 41.0%
10. Bragantino/SP 10 19 5 0 47.0% 52.0% 6 8 3 0 41.0% 58.0% 4 11 2 0 52.0% 47.0%
11. Palmeiras/SP 9 16 7 1 57.0% 42.0% 3 9 5 0 58.0% 41.0% 6 7 2 1 56.0% 43.0%
12. Corinthians/SP 9 18 6 1 50.0% 50.0% 3 9 4 1 52.0% 47.0% 6 9 2 0 47.0% 52.0%
13. Sao Paulo/SP 9 17 7 0 45.0% 54.0% 5 7 4 0 43.0% 56.0% 4 10 3 0 47.0% 52.0%
14. Fortaleza/CE 9 15 6 0 43.0% 56.0% 7 7 3 0 35.0% 64.0% 2 8 3 0 53.0% 46.0%
15. Vasco DG/RJ 7 20 5 1 42.0% 57.0% 3 8 4 1 50.0% 50.0% 4 12 1 0 35.0% 64.0%
16. Bahia/BA 7 19 7 0 42.0% 57.0% 6 9 1 0 31.0% 68.0% 1 10 6 0 52.0% 47.0%
17. Criciuma/SC 7 20 5 1 39.0% 60.0% 5 8 2 1 50.0% 50.0% 2 12 3 0 29.0% 70.0%
18. Flamengo/RJ 6 22 4 1 45.0% 54.0% 2 14 1 0 52.0% 47.0% 4 8 3 1 37.0% 62.0%
19. Atl. Mineiro/MG 5 20 7 0 56.0% 43.0% 0 11 4 0 73.0% 26.0% 5 9 3 0 41.0% 58.0%
20. Juventude/RS 4 23 5 1 54.0% 45.0% 2 12 2 1 47.0% 52.0% 2 11 3 0 62.0% 37.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Vitoria/BA 18 16 22 12 9 8 12 5 9 8 10 7
2. Sao Paulo/SP 18 15 24 9 9 7 11 5 9 8 13 4
3. Criciuma/SC 18 15 23 10 6 10 9 7 12 5 14 3
4. Atl. Mineiro/MG 18 14 24 8 8 7 14 1 10 7 10 7
5. Bahia/BA 17 16 24 9 6 10 12 4 11 6 12 5
6. Juventude/RS 17 16 24 9 9 8 12 5 8 8 12 4
7. Bragantino/SP 16 18 26 8 9 8 13 4 7 10 13 4
8. Corinthians/SP 16 18 26 8 10 7 14 3 6 11 12 5
9. Vasco DG/RJ 16 17 22 11 8 8 11 5 8 9 11 6
10. Flamengo/RJ 16 17 22 11 8 9 11 6 8 8 11 5
11. Botafogo/RJ 15 18 19 14 8 9 10 7 7 9 9 7
12. Cruzeiro/MG 15 19 22 12 8 9 11 6 7 10 11 6
13. Atletico/GO 14 20 21 13 7 10 6 11 7 10 15 2
14. Gremio/RS 14 17 23 8 7 8 12 3 7 9 11 5
15. Internacional/RS 13 19 19 13 7 9 8 8 6 10 11 5
16. Athletico/PR 13 21 25 9 7 10 15 2 6 11 10 7
17. Palmeiras/SP 13 20 21 12 8 9 11 6 5 11 10 6
18. Fortaleza/CE 13 17 24 6 6 11 14 3 7 6 10 3
19. Cuiaba/MT 12 21 21 12 6 10 10 6 6 11 11 6
20. Fluminense/RJ 10 22 18 14 5 11 9 7 5 11 9 7

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1