x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BRAZIL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Brazil

23/11   05h30 Botafogo/RJ5 vs Gremio/RS12               
23/11   07h30 Flamengo/RJ1 vs Bragantino/SP10               
23/11   07h30 Palmeiras/SP2 vs Fluminense/RJ6               
24/11   02h00 Sao Paulo/SP8 vs Juventude/RS19               
24/11   02h00 Bahia/BA7 vs Vasco DG/RJ14               
24/11   04h30 SC Recife/PE20 vs Vitoria/BA17               
24/11   06h30 Cruzeiro/MG3 vs Corinthians/SP9               
25/11   05h00 Mirassol/SP4 vs Ceara/CE13               
25/11   07h00 Internacional/RS15 vs Santos/SP16               
11/12   01h00 Fortaleza/CE18 vs Atl. Mineiro/MG11               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Flamengo/RJ 34 21 8 5 70 23 12 5 0 42 8 9 3 5 28 15 47 71
2. Palmeiras/SP 34 21 6 7 58 29 12 4 2 35 11 9 2 5 23 18 29 69
3. Cruzeiro/MG 34 18 11 5 49 25 12 3 2 30 12 6 8 3 19 13 24 65
4. Mirassol/SP 33 16 11 6 52 31 11 6 0 36 14 5 5 6 16 17 21 59
5. Botafogo/RJ 33 15 9 9 44 27 9 4 3 29 17 6 5 6 15 10 17 54
6. Fluminense/RJ 34 16 6 12 40 38 13 1 3 23 11 3 5 9 17 27 2 54
7. Bahia/BA 33 14 8 11 45 43 11 3 2 29 14 3 5 9 16 29 2 50
8. Sao Paulo/SP 34 12 9 13 38 39 8 4 5 22 16 4 5 8 16 23 -1 45
9. Corinthians/SP 34 12 9 13 38 39 8 4 5 24 15 4 5 8 14 24 -1 45
10. Bragantino/SP 34 13 6 15 40 50 8 4 5 23 23 5 2 10 17 27 -10 45
11. Atl. Mineiro/MG 34 11 11 12 37 39 8 7 1 24 14 3 4 11 13 25 -2 44
12. Gremio/RS 34 11 10 13 37 43 8 5 4 20 13 3 5 9 17 30 -6 43
13. Ceara/CE 34 11 9 14 32 32 7 4 6 18 14 4 5 8 14 18 0 42
14. Vasco DG/RJ 34 12 6 16 50 51 7 4 6 26 23 5 2 10 24 28 -1 42
15. Internacional/RS 33 10 10 13 39 46 7 5 5 23 18 3 5 8 16 28 -7 40
16. Santos/SP 34 9 10 15 35 49 6 6 5 18 19 3 4 10 17 30 -14 37
17. Vitoria/BA 34 8 12 14 29 47 7 6 4 18 15 1 6 10 11 32 -18 36
18. Fortaleza/CE 34 8 10 16 37 53 6 3 8 20 22 2 7 8 17 31 -16 34
19. Juventude/RS 34 9 6 19 32 62 6 4 7 20 22 3 2 12 12 40 -30 33
20. SC Recife/PE 34 2 11 21 27 63 1 7 9 16 32 1 4 12 11 31 -36 17
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores   Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Mirassol/SP 33 23 2 8 69.7% 12 1 4 70.6% 11 1 4 68.8% W W L L W
2. Sao Paulo/SP 33 18 0 15 54.5% 9 0 7 56.2% 9 0 8 52.9% L L W W W
3. Ceara/CE 34 18 3 13 52.9% 8 1 8 47.1% 10 2 5 58.8% L W L W D
4. Gremio/RS 34 18 2 14 52.9% 9 2 6 52.9% 9 0 8 52.9% W W L L W
5. Cruzeiro/MG 34 18 6 10 52.9% 9 4 4 52.9% 9 2 6 52.9% L L W W W
6. Corinthians/SP 34 18 1 15 52.9% 9 1 7 52.9% 9 0 8 52.9% W L L W W
7. Palmeiras/SP 33 17 2 14 51.5% 10 0 8 55.6% 7 2 6 46.7% L L L W W
8. Bahia/BA 33 17 2 14 51.5% 11 0 5 68.8% 6 2 9 35.3% L W L W L
9. Flamengo/RJ 34 17 0 17 50.0% 8 0 9 47.1% 9 0 8 52.9% L W L L W
10. Fluminense/RJ 34 17 1 16 50.0% 11 1 5 64.7% 6 0 11 35.3% W W W L D
11. Botafogo/RJ 33 16 2 15 48.5% 7 1 8 43.8% 9 1 7 52.9% L L W W L
12. Vitoria/BA 34 16 2 16 47.1% 9 1 7 52.9% 7 1 9 41.2% W W W L L
13. Juventude/RS 34 16 0 18 47.1% 9 0 8 52.9% 7 0 10 41.2% W W W L L
14. Fortaleza/CE 34 16 2 16 47.1% 7 1 9 41.2% 9 1 7 52.9% W W L W W
15. Vasco DG/RJ 34 15 2 17 44.1% 8 2 7 47.1% 7 0 10 41.2% L L L L W
16. Atl. Mineiro/MG 34 14 2 18 41.2% 9 0 7 56.2% 5 2 11 27.8% L L W W W
17. Santos/SP 34 13 1 20 38.2% 6 0 11 35.3% 7 1 9 41.2% L W W L L
18. Bragantino/SP 34 13 2 19 38.2% 7 0 10 41.2% 6 2 9 35.3% W W W L L
19. Internacional/RS 33 10 2 21 30.3% 6 1 10 35.3% 4 1 11 25.0% W L L L L
20. SC Recife/PE 32 8 2 22 25.0% 3 2 11 18.8% 5 0 11 31.2% W L L L L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Ceara/CE 15 16 3 0 41.0% 58.0% 5 12 0 0 52.0% 47.0% 10 4 3 0 29.0% 70.0%
2. Vitoria/BA 15 11 6 2 50.0% 50.0% 9 5 3 0 35.0% 64.0% 6 6 3 2 64.0% 35.0%
3. Atl. Mineiro/MG 14 12 8 0 52.0% 47.0% 6 5 5 0 62.0% 37.0% 8 7 3 0 44.0% 55.0%
4. Botafogo/RJ 13 12 8 0 54.0% 45.0% 3 7 6 0 50.0% 50.0% 10 5 2 0 58.0% 41.0%
5. Santos/SP 11 14 9 0 47.0% 52.0% 7 6 4 0 58.0% 41.0% 4 8 5 0 35.0% 64.0%
6. Palmeiras/SP 11 14 8 0 33.0% 66.0% 6 7 5 0 44.0% 55.0% 5 7 3 0 20.0% 80.0%
7. Cruzeiro/MG 11 18 5 0 52.0% 47.0% 5 9 3 0 29.0% 70.0% 6 9 2 0 76.0% 23.0%
8. Fluminense/RJ 11 18 5 0 47.0% 52.0% 7 10 0 0 17.0% 82.0% 4 8 5 0 76.0% 23.0%
9. Corinthians/SP 10 19 5 0 50.0% 50.0% 5 10 2 0 47.0% 52.0% 5 9 3 0 52.0% 47.0%
10. Bragantino/SP 10 16 8 0 35.0% 64.0% 5 7 5 0 41.0% 58.0% 5 9 3 0 29.0% 70.0%
11. Gremio/RS 9 17 8 0 58.0% 41.0% 6 9 2 0 58.0% 41.0% 3 8 6 0 58.0% 41.0%
12. Flamengo/RJ 9 16 8 1 47.0% 52.0% 5 6 5 1 47.0% 52.0% 4 10 3 0 47.0% 52.0%
13. Sao Paulo/SP 9 16 8 0 60.0% 39.0% 4 8 4 0 62.0% 37.0% 5 8 4 0 58.0% 41.0%
14. SC Recife/PE 8 13 11 0 59.0% 40.0% 5 4 7 0 68.0% 31.0% 3 9 4 0 50.0% 50.0%
15. Bahia/BA 8 18 7 0 39.0% 60.0% 4 9 3 0 31.0% 68.0% 4 9 4 0 47.0% 52.0%
16. Fortaleza/CE 8 17 9 0 47.0% 52.0% 5 7 5 0 52.0% 47.0% 3 10 4 0 41.0% 58.0%
17. Internacional/RS 7 17 9 0 60.0% 39.0% 4 9 4 0 58.0% 41.0% 3 8 5 0 62.0% 37.0%
18. Juventude/RS 7 15 12 0 64.0% 35.0% 3 11 3 0 64.0% 35.0% 4 4 9 0 64.0% 35.0%
19. Mirassol/SP 7 20 6 0 48.0% 51.0% 2 10 5 0 52.0% 47.0% 5 10 1 0 43.0% 56.0%
20. Vasco DG/RJ 3 21 9 1 55.0% 44.0% 2 9 5 1 70.0% 29.0% 1 12 4 0 41.0% 58.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bragantino/SP 19 15 26 8 10 7 12 5 9 8 14 3
2. Bahia/BA 19 14 24 9 9 7 11 5 10 7 13 4
3. Vasco DG/RJ 19 15 27 7 8 9 13 4 11 6 14 3
4. Flamengo/RJ 17 17 21 13 8 9 10 7 9 8 11 6
5. Santos/SP 16 18 20 14 6 11 9 8 10 7 11 6
6. Palmeiras/SP 16 17 20 13 8 10 9 9 8 7 11 4
7. SC Recife/PE 16 16 22 10 8 8 10 6 8 8 12 4
8. Fortaleza/CE 16 18 30 4 6 11 15 2 10 7 15 2
9. Juventude/RS 16 18 29 5 6 11 15 2 10 7 14 3
10. Cruzeiro/MG 15 19 23 11 11 6 13 4 4 13 10 7
11. Internacional/RS 15 18 26 7 7 10 14 3 8 8 12 4
12. Mirassol/SP 15 18 27 6 10 7 14 3 5 11 13 3
13. Corinthians/SP 14 20 23 11 8 9 11 6 6 11 12 5
14. Vitoria/BA 13 21 22 12 7 10 11 6 6 11 11 6
15. Atl. Mineiro/MG 13 21 17 17 7 9 7 9 6 12 10 8
16. Fluminense/RJ 13 21 23 11 7 10 13 4 6 11 10 7
17. Sao Paulo/SP 13 20 21 12 6 10 11 5 7 10 10 7
18. Botafogo/RJ 11 22 22 11 9 7 14 2 2 15 8 9
19. Gremio/RS 11 23 23 11 4 13 10 7 7 10 13 4
20. Ceara/CE 9 25 22 12 3 14 12 5 6 11 10 7

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: