Copa LibertadoresVL Copa LibertadoresCopa SudamericanaXuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Botafogo/RJ
38
25
1
12
65.8%
11
0
8
57.9%
14
1
4
73.7%
LLWWW
2.
Fortaleza/CE
35
23
1
11
65.7%
14
1
4
73.7%
9
0
7
56.2%
WLLDW
3.
Palmeiras/SP
38
22
1
15
57.9%
10
1
8
52.6%
12
0
7
63.2%
LWLLW
4.
Gremio/RS
36
20
1
15
55.6%
9
0
9
50.0%
11
1
6
61.1%
LWWWL
5.
Flamengo/RJ
38
20
4
14
52.6%
9
1
9
47.4%
11
3
5
57.9%
LWWDW
6.
Juventude/RS
38
20
3
15
52.6%
11
1
7
57.9%
9
2
8
47.4%
LWWLW
7.
Internacional/RS
37
19
4
14
51.4%
9
2
7
50.0%
10
2
7
52.6%
LLLWW
8.
Vitoria/BA
38
19
2
17
50.0%
9
1
9
47.4%
10
1
8
52.6%
WLWWW
9.
Sao Paulo/SP
37
17
4
16
45.9%
10
2
6
55.6%
7
2
10
36.8%
WLLLW
10.
Vasco DG/RJ
38
17
2
19
44.7%
10
2
7
52.6%
7
0
12
36.8%
WWLLL
11.
Cruzeiro/MG
38
16
4
18
42.1%
10
0
9
52.6%
6
4
9
31.6%
WLWLL
12.
Bahia/BA
38
16
2
20
42.1%
10
1
8
52.6%
6
1
12
31.6%
WLWLL
13.
Corinthians/SP
38
16
4
18
42.1%
9
3
7
47.4%
7
1
11
36.8%
WWWWD
14.
Atl. Mineiro/MG
37
15
2
20
40.5%
7
0
11
38.9%
8
2
9
42.1%
WLLLW
15.
Criciuma/SC
37
15
3
19
40.5%
7
1
10
38.9%
8
2
9
42.1%
LLLWL
16.
Athletico/PR
38
15
2
21
39.5%
7
1
11
36.8%
8
1
10
42.1%
LLLWW
17.
Fluminense/RJ
37
14
1
22
37.8%
7
1
11
36.8%
7
0
11
38.9%
WLWLL
18.
Cuiaba/MT
38
14
2
22
36.8%
3
2
14
15.8%
11
0
8
57.9%
LWLWL
19.
Bragantino/SP
38
14
6
18
36.8%
8
3
8
42.1%
6
3
10
31.6%
WWLLL
20.
Atletico/GO
38
12
3
23
31.6%
6
3
10
31.6%
6
0
13
31.6%
LWWWL
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Fluminense/RJ
16
17
4
0
43.0%
56.0%
10
5
4
0
47.0%
52.0%
6
12
0
0
38.0%
61.0%
2.
Cuiaba/MT
16
17
4
1
42.0%
57.0%
7
10
2
0
42.0%
57.0%
9
7
2
1
42.0%
57.0%
3.
Botafogo/RJ
14
17
7
0
36.0%
63.0%
6
11
2
0
36.0%
63.0%
8
6
5
0
36.0%
63.0%
4.
Internacional/RS
13
15
9
0
45.0%
54.0%
5
10
3
0
44.0%
55.0%
8
5
6
0
47.0%
52.0%
5.
Atletico/GO
12
17
9
0
55.0%
44.0%
8
8
3
0
36.0%
63.0%
4
9
6
0
73.0%
26.0%
6.
Palmeiras/SP
11
18
8
1
52.0%
47.0%
4
9
6
0
57.0%
42.0%
7
9
2
1
47.0%
52.0%
7.
Athletico/PR
11
22
4
1
47.0%
52.0%
4
12
3
0
52.0%
47.0%
7
10
1
1
42.0%
57.0%
8.
Cruzeiro/MG
11
22
5
0
47.0%
52.0%
4
12
3
0
52.0%
47.0%
7
10
2
0
42.0%
57.0%
9.
Gremio/RS
10
16
10
0
50.0%
50.0%
3
9
6
0
50.0%
50.0%
7
7
4
0
50.0%
50.0%
10.
Vitoria/BA
10
18
10
0
50.0%
50.0%
7
8
4
0
36.0%
63.0%
3
10
6
0
63.0%
36.0%
11.
Bragantino/SP
10
21
7
0
47.0%
52.0%
6
9
4
0
47.0%
52.0%
4
12
3
0
47.0%
52.0%
12.
Fortaleza/CE
10
17
8
0
48.0%
51.0%
8
8
3
0
36.0%
63.0%
2
9
5
0
62.0%
37.0%
13.
Corinthians/SP
9
20
8
1
50.0%
50.0%
3
10
5
1
52.0%
47.0%
6
10
3
0
47.0%
52.0%
14.
Sao Paulo/SP
9
20
8
0
43.0%
56.0%
5
8
5
0
44.0%
55.0%
4
12
3
0
42.0%
57.0%
15.
Vasco DG/RJ
8
22
7
1
44.0%
55.0%
4
9
5
1
52.0%
47.0%
4
13
2
0
36.0%
63.0%
16.
Criciuma/SC
8
21
7
1
43.0%
56.0%
5
9
3
1
50.0%
50.0%
3
12
4
0
36.0%
63.0%
17.
Flamengo/RJ
7
24
6
1
44.0%
55.0%
2
14
3
0
52.0%
47.0%
5
10
3
1
36.0%
63.0%
18.
Atl. Mineiro/MG
7
21
9
0
56.0%
43.0%
2
11
5
0
66.0%
33.0%
5
10
4
0
47.0%
52.0%
19.
Bahia/BA
7
24
7
0
42.0%
57.0%
6
12
1
0
36.0%
63.0%
1
12
6
0
47.0%
52.0%
20.
Juventude/RS
5
25
7
1
52.0%
47.0%
3
13
2
1
47.0%
52.0%
2
12
5
0
57.0%
42.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Sao Paulo/SP
22
15
27
10
11
7
12
6
11
8
15
4
2.
Criciuma/SC
21
16
26
11
8
10
11
7
13
6
15
4
3.
Corinthians/SP
20
18
30
8
12
7
16
3
8
11
14
5
4.
Flamengo/RJ
20
18
25
13
10
9
13
6
10
9
12
7
5.
Atl. Mineiro/MG
20
17
26
11
9
9
15
3
11
8
11
8
6.
Bahia/BA
20
18
28
10
7
12
14
5
13
6
14
5
7.
Juventude/RS
20
18
27
11
9
10
13
6
11
8
14
5
8.
Vitoria/BA
19
19
26
12
9
10
14
5
10
9
12
7
9.
Bragantino/SP
19
19
30
8
10
9
15
4
9
10
15
4
10.
Vasco DG/RJ
19
19
25
13
9
10
12
7
10
9
13
6
11.
Botafogo/RJ
17
21
23
15
9
10
12
7
8
11
11
8
12.
Gremio/RS
17
19
28
8
10
8
15
3
7
11
13
5
13.
Internacional/RS
16
21
23
14
8
10
10
8
8
11
13
6
14.
Atletico/GO
16
22
25
13
8
11
8
11
8
11
17
2
15.
Palmeiras/SP
16
22
25
13
9
10
13
6
7
12
12
7
16.
Cruzeiro/MG
16
22
25
13
9
10
12
7
7
12
13
6
17.
Fortaleza/CE
16
19
28
7
7
12
15
4
9
7
13
3
18.
Cuiaba/MT
15
23
23
15
9
10
12
7
6
13
11
8
19.
Athletico/PR
14
24
27
11
8
11
17
2
6
13
10
9
20.
Fluminense/RJ
11
26
21
16
6
13
10
9
5
13
11
7
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1