x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BRAZIL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Brazil

FT    2 - 1 Fluminense/RJ8 vs Fortaleza/CE18               
FT    1 - 0 Ceara/CE10 vs Bragantino/SP9               
47    1-0 SC Recife/PE20 vs Sao Paulo/SP7               
50    1-0 Vitoria/BA16 vs Juventude/RS19               
17/08   07h00 Corinthians/SP13 vs Bahia/BA4               
18/08   02h00 Atl. Mineiro/MG11 vs Gremio/RS15               
18/08   02h00 Santos/SP14 vs Vasco DG/RJ17               
18/08   04h30 Internacional/RS12 vs Flamengo/RJ1               
18/08   06h30 Botafogo/RJ5 vs Palmeiras/SP3               
19/08   06h00 Mirassol/SP6 vs Cruzeiro/MG2               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Flamengo/RJ 18 12 4 2 33 8 8 2 0 23 2 4 2 2 10 6 25 40
2. Cruzeiro/MG 19 11 4 4 31 13 7 1 2 20 8 4 3 2 11 5 18 37
3. Palmeiras/SP 17 11 3 3 23 15 5 2 2 10 7 6 1 1 13 8 8 36
4. Bahia/BA 17 8 6 3 23 16 6 3 0 16 8 2 3 3 7 8 7 30
5. Botafogo/RJ 17 8 5 4 23 10 4 3 1 14 7 4 2 3 9 3 13 29
6. Mirassol/SP 17 7 7 3 28 18 5 3 0 17 8 2 4 3 11 10 10 28
7. Sao Paulo/SP 19 7 7 5 22 20 5 3 2 13 9 2 4 3 9 11 2 28
8. Fluminense/RJ 18 8 3 7 23 24 6 1 2 12 9 2 2 5 11 15 -1 27
9. Bragantino/SP 20 8 3 9 22 26 4 2 4 11 14 4 1 5 11 12 -4 27
10. Ceara/CE 19 7 4 8 19 19 5 2 3 10 7 2 2 5 9 12 0 25
11. Atl. Mineiro/MG 17 6 6 5 19 18 4 3 0 10 5 2 3 5 9 13 1 24
12. Internacional/RS 18 6 6 6 21 23 4 2 3 11 8 2 4 3 10 15 -2 24
13. Corinthians/SP 19 5 7 7 18 23 4 3 2 12 8 1 4 5 6 15 -5 22
14. Santos/SP 18 6 3 9 20 23 3 2 3 10 8 3 1 6 10 15 -3 21
15. Gremio/RS 18 5 5 8 16 24 4 3 2 9 8 1 2 6 7 16 -8 20
16. Vitoria/BA 19 3 9 7 16 22 3 4 2 11 10 0 5 5 5 12 -6 18
17. Vasco DG/RJ 17 4 4 9 19 24 3 3 3 10 9 1 1 6 9 15 -5 16
18. Fortaleza/CE 19 3 6 10 19 31 3 2 5 14 15 0 4 5 5 16 -12 15
19. Juventude/RS 17 4 2 11 13 36 4 2 3 11 9 0 0 8 2 27 -23 14
20. SC Recife/PE 17 1 6 10 10 25 0 4 4 4 11 1 2 6 6 14 -15 9
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores   Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Mirassol/SP 17 13 1 3 76.5% 6 0 2 75.0% 7 1 1 77.8% W W L W W
2. Sao Paulo/SP 18 11 0 7 61.1% 5 0 4 55.6% 6 0 3 66.7% W W L W W
3. Bahia/BA 17 10 1 6 58.8% 6 0 3 66.7% 4 1 3 50.0% L L L L W
4. Cruzeiro/MG 19 11 3 5 57.9% 6 2 2 60.0% 5 1 3 55.6% L W W L L
5. Ceara/CE 18 10 1 7 55.6% 5 0 4 55.6% 5 1 3 55.6% W W W L L
6. Botafogo/RJ 17 9 1 7 52.9% 3 1 4 37.5% 6 0 3 66.7% L W W L W
7. Gremio/RS 18 9 1 8 50.0% 5 1 3 55.6% 4 0 5 44.4% L L W W L
8. Flamengo/RJ 18 9 0 9 50.0% 5 0 5 50.0% 4 0 4 50.0% D L W L
9. Vitoria/BA 19 9 2 8 47.4% 4 1 4 44.4% 5 1 4 50.0% L D W L W
10. Corinthians/SP 19 9 1 9 47.4% 4 1 4 44.4% 5 0 5 50.0% L W L W W
11. Fluminense/RJ 17 8 0 9 47.1% 5 0 3 62.5% 3 0 6 33.3% W W D W W
12. Fortaleza/CE 18 8 1 9 44.4% 4 1 5 40.0% 4 0 4 50.0% L L W L W
13. Palmeiras/SP 16 7 2 7 43.8% 3 0 6 33.3% 4 2 1 57.1% W L L D L
14. Atl. Mineiro/MG 17 7 2 8 41.2% 4 0 3 57.1% 3 2 5 30.0% D D L W
15. Bragantino/SP 19 7 1 11 36.8% 3 0 7 30.0% 4 1 4 44.4% L L L L L
16. Vasco DG/RJ 17 6 2 9 35.3% 4 2 3 44.4% 2 0 6 25.0% D W L L W
17. Juventude/RS 17 6 0 11 35.3% 5 0 4 55.6% 1 0 7 12.5% W L L L L
18. Santos/SP 18 6 1 11 33.3% 3 0 5 37.5% 3 1 6 30.0% W W D L L
19. Internacional/RS 18 6 2 10 33.3% 3 1 5 33.3% 3 1 5 33.3% D W D L L
20. SC Recife/PE 15 3 2 10 20.0% 1 2 4 14.3% 2 0 6 25.0% W W D W L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Botafogo/RJ 8 5 4 0 58.0% 41.0% 1 4 3 0 87.0% 12.0% 7 1 1 0 33.0% 66.0%
2. Ceara/CE 7 9 2 0 38.0% 61.0% 3 6 0 0 55.0% 44.0% 4 3 2 0 22.0% 77.0%
3. Santos/SP 7 7 4 0 27.0% 72.0% 3 3 2 0 50.0% 50.0% 4 4 2 0 10.0% 90.0%
4. Vitoria/BA 7 9 3 0 57.0% 42.0% 3 4 2 0 44.0% 55.0% 4 5 1 0 70.0% 30.0%
5. Atl. Mineiro/MG 7 6 4 0 47.0% 52.0% 3 2 2 0 57.0% 42.0% 4 4 2 0 40.0% 60.0%
6. Palmeiras/SP 6 8 2 0 31.0% 68.0% 4 4 1 0 44.0% 55.0% 2 4 1 0 14.0% 85.0%
7. SC Recife/PE 6 5 4 0 60.0% 40.0% 4 1 2 0 71.0% 28.0% 2 4 2 0 50.0% 50.0%
8. Flamengo/RJ 6 9 3 0 50.0% 50.0% 4 3 3 0 50.0% 50.0% 2 6 0 0 50.0% 50.0%
9. Bahia/BA 6 9 2 0 35.0% 64.0% 2 6 1 0 33.0% 66.0% 4 3 1 0 37.0% 62.0%
10. Bragantino/SP 6 9 4 0 31.0% 68.0% 4 3 3 0 30.0% 70.0% 2 6 1 0 33.0% 66.0%
11. Gremio/RS 5 11 2 0 44.0% 55.0% 3 6 0 0 44.0% 55.0% 2 5 2 0 44.0% 55.0%
12. Cruzeiro/MG 5 11 3 0 47.0% 52.0% 2 6 2 0 20.0% 80.0% 3 5 1 0 77.0% 22.0%
13. Corinthians/SP 5 12 2 0 63.0% 36.0% 3 5 1 0 55.0% 44.0% 2 7 1 0 70.0% 30.0%
14. Internacional/RS 4 10 4 0 66.0% 33.0% 3 5 1 0 44.0% 55.0% 1 5 3 0 88.0% 11.0%
15. Sao Paulo/SP 4 10 4 0 66.0% 33.0% 1 6 2 0 77.0% 22.0% 3 4 2 0 55.0% 44.0%
16. Fortaleza/CE 4 9 5 0 50.0% 50.0% 2 4 4 0 50.0% 50.0% 2 5 1 0 50.0% 50.0%
17. Vasco DG/RJ 3 11 3 0 47.0% 52.0% 2 6 1 0 66.0% 33.0% 1 5 2 0 25.0% 75.0%
18. Juventude/RS 3 8 6 0 58.0% 41.0% 2 6 1 0 55.0% 44.0% 1 2 5 0 62.0% 37.0%
19. Fluminense/RJ 3 11 3 0 52.0% 47.0% 2 6 0 0 25.0% 75.0% 1 5 3 0 77.0% 22.0%
20. Mirassol/SP 2 11 4 0 52.0% 47.0% 1 4 3 0 37.0% 62.0% 1 7 1 0 66.0% 33.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bragantino/SP 11 8 15 4 6 4 8 2 5 4 7 2
2. Santos/SP 10 8 10 8 4 4 4 4 6 4 6 4
3. Cruzeiro/MG 10 9 14 5 8 2 8 2 2 7 6 3
4. Fortaleza/CE 9 9 14 4 5 5 8 2 4 4 6 2
5. Vasco DG/RJ 9 8 11 6 3 6 5 4 6 2 6 2
6. Juventude/RS 9 8 15 2 3 6 7 2 6 2 8 0
7. Bahia/BA 8 9 11 6 5 4 6 3 3 5 5 3
8. Sao Paulo/SP 8 10 10 8 4 5 6 3 4 5 4 5
9. Mirassol/SP 8 9 12 5 5 3 6 2 3 6 6 3
10. Vitoria/BA 7 12 11 8 5 4 6 3 2 8 5 5
11. Atl. Mineiro/MG 7 10 8 9 3 4 2 5 4 6 6 4
12. Palmeiras/SP 7 9 8 8 2 7 3 6 5 2 5 2
13. Flamengo/RJ 7 11 9 9 4 6 6 4 3 5 3 5
14. Corinthians/SP 7 12 13 6 4 5 5 4 3 7 8 2
15. Internacional/RS 7 11 15 3 3 6 7 2 4 5 8 1
16. Fluminense/RJ 7 10 12 5 4 4 7 1 3 6 5 4
17. Ceara/CE 6 12 11 7 1 8 6 3 5 4 5 4
18. SC Recife/PE 6 9 10 5 2 5 4 3 4 4 6 2
19. Gremio/RS 5 13 13 5 2 7 5 4 3 6 8 1
20. Botafogo/RJ 4 13 10 7 3 5 7 1 1 8 3 6

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: