x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BRAZIL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Brazil

FT    1 - 0 Goias/GO18 vs America/MG20 0 : 3/40.920.970 : 1/40.980.902 3/40.880.9910.78-0.921.714.153.90
FT    2 - 3 Fluminense/RJ8 vs Gremio/RS2 0 : 1/40.84-0.940 : 1/4-0.880.7531.000.871 1/4-0.880.732.092.953.80
FT    2 - 1 Vasco DG/RJ15 vs Bragantino/SP6 0 : 1/40.88-0.980 : 1/4-0.860.722 1/40.86-0.991-0.960.832.193.153.25
FT    1 - 2 Santos/SP17 vs Fortaleza/CE10 0 : 1/20.960.930 : 1/4-0.910.782 1/4-0.890.763/40.74-0.881.953.803.30
FT    1 - 0 Sao Paulo/SP11 vs Flamengo/RJ4 1/4 : 00.960.930 : 0-0.900.772 1/40.980.893/40.74-0.883.152.253.10
FT    0 - 2 Coritiba/PR19 vs Corinthians/SP13 1/4 : 00.960.930 : 0-0.930.802 1/40.900.971-0.880.743.302.203.10
FT    1 - 1 Cruzeiro/MG14 vs Palmeiras/SP1 1/4 : 01.000.890 : 0-0.850.7120.980.893/40.930.943.552.202.92
FT    3 - 1 Internacional/RS9 vs Botafogo/RJ5 0 : 1/40.82-0.930 : 00.67-0.832 1/40.80-0.9310.990.882.113.253.35
FT    4 - 1 Bahia/BA16 vs Atl. Mineiro/MG3 0 : 00.77-0.880 : 00.890.992 1/20.980.8910.990.882.402.713.40
FT    3 - 0 1 Cuiaba/MT12 vs Athletico/PR7 0 : 1/4-0.970.870 : 00.65-0.8120.82-0.953/40.81-0.942.363.103.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Palmeiras/SP 38 20 10 8 64 33 14 2 3 35 12 6 8 5 29 21 31 70
2. Gremio/RS 38 21 5 12 63 56 14 2 3 34 16 7 3 9 29 40 7 68
3. Atl. Mineiro/MG 38 19 9 10 52 32 11 3 5 28 16 8 6 5 24 16 20 66
4. Flamengo/RJ 38 19 9 10 56 42 10 5 4 26 16 9 4 6 30 26 14 66
5. Botafogo/RJ 38 18 10 10 58 37 11 4 4 36 17 7 6 6 22 20 21 64
6. Bragantino/SP 38 17 11 10 48 35 11 5 3 28 14 6 6 7 20 21 13 62
7. Athletico/PR 38 14 14 10 51 43 10 8 1 33 19 4 6 9 18 24 8 56
8. Fluminense/RJ 38 16 8 14 51 47 13 4 2 33 18 3 4 12 18 29 4 56
9. Internacional/RS 38 15 10 13 46 45 9 5 5 30 21 6 5 8 16 24 1 55
10. Fortaleza/CE 38 15 9 14 45 43 9 6 4 28 19 6 3 10 17 24 2 54
11. Sao Paulo/SP 38 14 11 13 40 38 13 3 3 29 13 1 8 10 11 25 2 53
12. Cuiaba/MT 38 14 9 15 40 39 6 6 7 23 22 8 3 8 17 17 1 51
13. Corinthians/SP 38 12 14 12 47 48 6 10 3 26 23 6 4 9 21 25 -1 50
14. Cruzeiro/MG 38 11 14 13 35 32 4 8 7 14 17 7 6 6 21 15 3 47
15. Vasco DG/RJ 38 12 9 17 41 51 9 2 8 24 23 3 7 9 17 28 -10 45
16. Bahia/BA 38 12 8 18 50 53 8 5 6 29 21 4 3 12 21 32 -3 44
17. Santos/SP 38 11 10 17 39 64 6 7 6 26 28 5 3 11 13 36 -25 43
18. Goias/GO 38 9 11 18 36 53 5 7 7 19 25 4 4 11 17 28 -17 38
19. Coritiba/PR 38 8 6 24 41 73 4 4 11 17 28 4 2 13 24 45 -32 30
20. America/MG 38 5 9 24 42 81 5 2 12 21 38 0 7 12 21 43 -39 24
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores   Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Botafogo/RJ 38 22 1 15 57.9% 11 0 8 57.9% 11 1 7 57.9% L L L L W
2. Gremio/RS 38 20 4 14 52.6% 13 1 5 68.4% 7 3 9 36.8% W W D L L
3. Vasco DG/RJ 38 19 2 17 50.0% 9 2 8 47.4% 10 0 9 52.6% W L L W W
4. Internacional/RS 38 19 2 17 50.0% 9 1 9 47.4% 10 1 8 52.6% W W W W L
5. Corinthians/SP 38 19 6 13 50.0% 8 3 8 42.1% 11 3 5 57.9% W L W L W
6. Cuiaba/MT 38 19 2 17 50.0% 6 1 12 31.6% 13 1 5 68.4% W W L W W
7. Bragantino/SP 38 19 3 16 50.0% 9 1 9 47.4% 10 2 7 52.6% L L L L L
8. Athletico/PR 38 17 5 16 44.7% 9 2 8 47.4% 8 3 8 42.1% L W W L W
9. Cruzeiro/MG 38 17 2 19 44.7% 5 0 14 26.3% 12 2 5 63.2% W W L W L
10. Flamengo/RJ 38 17 3 18 44.7% 7 1 11 36.8% 10 2 7 52.6% L L L W W
11. Atl. Mineiro/MG 38 17 5 16 44.7% 8 3 8 42.1% 9 2 8 47.4% L W W W D
12. Goias/GO 38 17 7 14 44.7% 7 4 8 36.8% 10 3 6 52.6% W W D L D
13. Fluminense/RJ 38 17 5 16 44.7% 10 4 5 52.6% 7 1 11 36.8% L W W L W
14. Sao Paulo/SP 38 16 5 17 42.1% 10 2 7 52.6% 6 3 10 31.6% W L W L L
15. Santos/SP 38 15 4 19 39.5% 8 2 9 42.1% 7 2 10 36.8% L L L W D
16. Palmeiras/SP 38 15 3 20 39.5% 7 2 10 36.8% 8 1 10 42.1% L L W L W
17. Coritiba/PR 38 15 2 21 39.5% 6 2 11 31.6% 9 0 10 47.4% L W W W W
18. Bahia/BA 38 15 5 18 39.5% 7 2 10 36.8% 8 3 8 42.1% W L L W L
19. Fortaleza/CE 38 15 4 19 39.5% 7 3 9 36.8% 8 1 10 42.1% W L W W L
20. America/MG 38 13 4 21 34.2% 6 1 12 31.6% 7 3 9 36.8% L W L L D

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Cruzeiro/MG 20 14 4 0 44.0% 55.0% 9 9 1 0 52.0% 47.0% 11 5 3 0 36.0% 63.0%
2. Vasco DG/RJ 15 14 9 0 47.0% 52.0% 10 4 5 0 31.0% 68.0% 5 10 4 0 63.0% 36.0%
3. Goias/GO 15 17 3 3 44.0% 55.0% 8 7 3 1 52.0% 47.0% 7 10 0 2 36.0% 63.0%
4. Sao Paulo/SP 14 21 3 0 42.0% 57.0% 7 10 2 0 36.0% 63.0% 7 11 1 0 47.0% 52.0%
5. Palmeiras/SP 12 15 10 1 44.0% 55.0% 7 7 5 0 31.0% 68.0% 5 8 5 1 57.0% 42.0%
6. Bahia/BA 12 16 9 1 42.0% 57.0% 5 8 6 0 47.0% 52.0% 7 8 3 1 36.0% 63.0%
7. Fortaleza/CE 12 18 8 0 52.0% 47.0% 6 7 6 0 63.0% 36.0% 6 11 2 0 42.0% 57.0%
8. Internacional/RS 11 20 5 2 52.0% 47.0% 6 8 3 2 47.0% 52.0% 5 12 2 0 57.0% 42.0%
9. Corinthians/SP 11 19 7 1 57.0% 42.0% 4 11 3 1 68.0% 31.0% 7 8 4 0 47.0% 52.0%
10. Botafogo/RJ 11 18 7 2 50.0% 50.0% 3 12 2 2 52.0% 47.0% 8 6 5 0 47.0% 52.0%
11. Fluminense/RJ 11 19 7 1 50.0% 50.0% 5 10 3 1 47.0% 52.0% 6 9 4 0 52.0% 47.0%
12. Cuiaba/MT 11 25 2 0 44.0% 55.0% 3 14 2 0 52.0% 47.0% 8 11 0 0 36.0% 63.0%
13. Bragantino/SP 11 21 6 0 60.0% 39.0% 5 11 3 0 57.0% 42.0% 6 10 3 0 63.0% 36.0%
14. Atl. Mineiro/MG 10 24 4 0 47.0% 52.0% 5 12 2 0 36.0% 63.0% 5 12 2 0 57.0% 42.0%
15. Santos/SP 9 20 7 2 42.0% 57.0% 4 9 5 1 47.0% 52.0% 5 11 2 1 36.0% 63.0%
16. Gremio/RS 9 18 8 3 26.0% 73.0% 7 7 5 0 36.0% 63.0% 2 11 3 3 15.0% 84.0%
17. Flamengo/RJ 8 23 7 0 36.0% 63.0% 5 13 1 0 36.0% 63.0% 3 10 6 0 36.0% 63.0%
18. Coritiba/PR 7 19 11 1 47.0% 52.0% 5 11 3 0 52.0% 47.0% 2 8 8 1 42.0% 57.0%
19. Athletico/PR 6 26 6 0 57.0% 42.0% 3 11 5 0 57.0% 42.0% 3 15 1 0 57.0% 42.0%
20. America/MG 3 19 15 1 50.0% 50.0% 2 12 4 1 31.0% 68.0% 1 7 11 0 68.0% 31.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. America/MG 26 12 31 7 13 6 14 5 13 6 17 2
2. Gremio/RS 24 14 30 8 10 9 15 4 14 5 15 4
3. Coritiba/PR 23 15 29 9 7 12 13 6 16 3 16 3
4. Santos/SP 21 17 26 12 12 7 14 5 9 10 12 7
5. Flamengo/RJ 20 18 27 11 8 11 13 6 12 7 14 5
6. Bahia/BA 19 19 27 11 10 9 14 5 9 10 13 6
7. Palmeiras/SP 18 20 30 8 9 10 15 4 9 10 15 4
8. Internacional/RS 17 21 24 14 9 10 11 8 8 11 13 6
9. Sao Paulo/SP 16 22 23 15 9 10 13 6 7 12 10 9
10. Fortaleza/CE 16 22 22 16 8 11 11 8 8 11 11 8
11. Botafogo/RJ 16 22 26 12 8 11 14 5 8 11 12 7
12. Fluminense/RJ 16 22 25 13 8 11 13 6 8 11 12 7
13. Cuiaba/MT 15 23 21 17 9 10 9 10 6 13 12 7
14. Atl. Mineiro/MG 15 23 27 11 9 10 13 6 6 13 14 5
15. Athletico/PR 15 23 30 8 9 10 17 2 6 13 13 6
16. Vasco DG/RJ 14 24 23 15 8 11 13 6 6 13 10 9
17. Corinthians/SP 14 24 24 14 6 13 9 10 8 11 15 4
18. Bragantino/SP 13 25 28 10 8 11 15 4 5 14 13 6
19. Cruzeiro/MG 11 27 21 17 4 15 13 6 7 12 8 11
20. Goias/GO 11 27 24 14 6 13 10 9 5 14 14 5

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo