x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BRAZIL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Brazil

14/04   02h00 Corinthians/SP13 vs Atl. Mineiro/MG3                
14/04   02h00 Sao Paulo/SP11 vs Fortaleza/CE10                
14/04   02h00 Atletico/GO  vs Flamengo/RJ4                
14/04   02h00 Internacional/RS9 vs Bahia/BA16                
14/04   02h00 Vasco DG/RJ15 vs Gremio/RS2                
14/04   02h00 Vitoria/BA  vs Palmeiras/SP1                
14/04   02h00 Athletico/PR7 vs Cuiaba/MT12                
14/04   02h00 Fluminense/RJ8 vs Bragantino/SP6                
14/04   02h00 Criciuma/SC  vs Juventude/RS                 
14/04   02h00 Cruzeiro/MG14 vs Botafogo/RJ5                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Palmeiras/SP 38 20 10 8 64 33 14 2 3 35 12 6 8 5 29 21 31 70
2. Gremio/RS 38 21 5 12 63 56 14 2 3 34 16 7 3 9 29 40 7 68
3. Atl. Mineiro/MG 38 19 9 10 52 32 11 3 5 28 16 8 6 5 24 16 20 66
4. Flamengo/RJ 38 19 9 10 56 42 10 5 4 26 16 9 4 6 30 26 14 66
5. Botafogo/RJ 38 18 10 10 58 37 11 4 4 36 17 7 6 6 22 20 21 64
6. Bragantino/SP 38 17 11 10 48 35 11 5 3 28 14 6 6 7 20 21 13 62
7. Athletico/PR 38 14 14 10 51 43 10 8 1 33 19 4 6 9 18 24 8 56
8. Fluminense/RJ 38 16 8 14 51 47 13 4 2 33 18 3 4 12 18 29 4 56
9. Internacional/RS 38 15 10 13 46 45 9 5 5 30 21 6 5 8 16 24 1 55
10. Fortaleza/CE 38 15 9 14 45 43 9 6 4 28 19 6 3 10 17 24 2 54
11. Sao Paulo/SP 38 14 11 13 40 38 13 3 3 29 13 1 8 10 11 25 2 53
12. Cuiaba/MT 38 14 9 15 40 39 6 6 7 23 22 8 3 8 17 17 1 51
13. Corinthians/SP 38 12 14 12 47 48 6 10 3 26 23 6 4 9 21 25 -1 50
14. Cruzeiro/MG 38 11 14 13 35 32 4 8 7 14 17 7 6 6 21 15 3 47
15. Vasco DG/RJ 38 12 9 17 41 51 9 2 8 24 23 3 7 9 17 28 -10 45
16. Bahia/BA 38 12 8 18 50 53 8 5 6 29 21 4 3 12 21 32 -3 44
17. Santos/SP 38 11 10 17 39 64 6 7 6 26 28 5 3 11 13 36 -25 43
18. Goias/GO 38 9 11 18 36 53 5 7 7 19 25 4 4 11 17 28 -17 38
19. Coritiba/PR 38 8 6 24 41 73 4 4 11 17 28 4 2 13 24 45 -32 30
20. America/MG 38 5 9 24 42 81 5 2 12 21 38 0 7 12 21 43 -39 24
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores   Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo