x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BRAZIL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Brazil

FT    2 - 0 Flamengo/RJ1 vs Sao Paulo/SP8               
FT    1 - 0 Internacional/RS15 vs Vitoria/BA16               
FT    0 - 2 Vasco DG/RJ11 vs Botafogo/RJ5               
FT    2 - 1 Bahia/BA7 vs Atl. Mineiro/MG9               
FT    1 - 2 Corinthians/SP12 vs Bragantino/SP13               
FT    0 - 1 Fortaleza/CE19 vs Ceara/CE10               
FT    4 - 1 Cruzeiro/MG3 vs Gremio/RS14               
FT    2 - 0 Juventude/RS18 vs SC Recife/PE20               
16/11   04h30 SC Recife/PE20 vs Flamengo/RJ1               
16/11   07h00 Santos/SP17 vs Palmeiras/SP2               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Flamengo/RJ 32 20 8 4 64 20 12 5 0 42 8 8 3 4 22 12 44 68
2. Palmeiras/SP 32 21 5 6 58 28 12 3 2 35 11 9 2 4 23 17 30 68
3. Cruzeiro/MG 33 18 10 5 46 22 12 3 2 30 12 6 7 3 16 10 24 64
4. Mirassol/SP 32 16 10 6 51 30 11 6 0 36 14 5 4 6 15 16 21 58
5. Botafogo/RJ 32 14 9 9 41 25 8 4 3 26 15 6 5 6 15 10 16 51
6. Fluminense/RJ 33 15 6 12 38 37 12 1 3 21 10 3 5 9 17 27 1 51
7. Bahia/BA 32 14 8 10 43 40 11 3 1 27 11 3 5 9 16 29 3 50
8. Sao Paulo/SP 33 12 9 12 37 36 8 4 5 22 16 4 5 7 15 20 1 45
9. Atl. Mineiro/MG 33 11 11 11 37 37 8 7 1 24 14 3 4 10 13 23 0 44
10. Ceara/CE 33 11 9 13 31 30 7 4 5 17 12 4 5 8 14 18 1 42
11. Vasco DG/RJ 33 12 6 15 50 49 7 4 6 26 23 5 2 9 24 26 1 42
12. Corinthians/SP 33 11 9 13 35 38 7 4 5 21 14 4 5 8 14 24 -3 42
13. Bragantino/SP 33 12 6 15 38 50 7 4 5 21 23 5 2 10 17 27 -12 42
14. Gremio/RS 33 10 10 13 35 43 7 5 4 18 13 3 5 9 17 30 -8 40
15. Internacional/RS 32 9 10 13 37 45 7 5 5 23 18 2 5 8 14 27 -8 37
16. Vitoria/BA 33 8 11 14 29 47 7 6 4 18 15 1 5 10 11 32 -18 35
17. Santos/SP 32 8 9 15 33 48 5 5 5 16 18 3 4 10 17 30 -15 33
18. Juventude/RS 33 9 5 19 29 59 6 3 7 17 19 3 2 12 12 40 -30 32
19. Fortaleza/CE 33 7 10 16 34 51 6 3 8 20 22 1 7 8 14 29 -17 31
20. SC Recife/PE 32 2 11 19 24 55 1 7 8 15 27 1 4 11 9 28 -31 17
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores   Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Mirassol/SP 32 22 2 8 68.8% 12 1 4 70.6% 10 1 4 66.7% W L L W W
2. Sao Paulo/SP 32 18 0 14 56.2% 9 0 7 56.2% 9 0 7 56.2% L W W W L
3. Palmeiras/SP 31 17 2 12 54.8% 10 0 7 58.8% 7 2 5 50.0% L W W W L
4. Ceara/CE 33 18 3 12 54.5% 8 1 7 50.0% 10 2 5 58.8% W L W D L
5. Cruzeiro/MG 33 18 6 9 54.5% 9 4 4 52.9% 9 2 5 56.2% L W W W D
6. Bahia/BA 32 17 2 13 53.1% 11 0 4 73.3% 6 2 9 35.3% W L W L W
7. Gremio/RS 33 17 2 14 51.5% 8 2 6 50.0% 9 0 8 52.9% W L L W L
8. Corinthians/SP 33 17 1 15 51.5% 8 1 7 50.0% 9 0 8 52.9% L L W W W
9. Flamengo/RJ 32 16 0 16 50.0% 8 0 9 47.1% 8 0 7 53.3% L L W L L
10. Botafogo/RJ 32 16 2 14 50.0% 7 1 7 46.7% 9 1 7 52.9% L W W L W
11. Fluminense/RJ 33 16 1 16 48.5% 10 1 5 62.5% 6 0 11 35.3%
12. Vitoria/BA 33 15 2 16 45.5% 9 1 7 52.9% 6 1 9 37.5% W W L L W
13. Vasco DG/RJ 33 15 2 16 45.5% 8 2 7 47.1% 7 0 9 43.8% L L L W W
14. Juventude/RS 33 15 0 18 45.5% 8 0 8 50.0% 7 0 10 41.2% W W L L W
15. Fortaleza/CE 33 15 2 16 45.5% 7 1 9 41.2% 8 1 7 50.0%
16. Atl. Mineiro/MG 33 14 2 17 42.4% 9 0 7 56.2% 5 2 10 29.4% L W W W W
17. Santos/SP 32 12 1 19 37.5% 5 0 10 33.3% 7 1 9 41.2% W L L W L
18. Bragantino/SP 33 12 2 19 36.4% 6 0 10 37.5% 6 2 9 35.3% W W L L L
19. Internacional/RS 32 9 2 21 28.1% 6 1 10 35.3% 3 1 11 20.0% L L L L W
20. SC Recife/PE 30 7 2 21 23.3% 3 2 10 20.0% 4 0 11 26.7% L L L L L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Ceara/CE 15 15 3 0 42.0% 57.0% 5 11 0 0 56.0% 43.0% 10 4 3 0 29.0% 70.0%
2. Vitoria/BA 14 11 6 2 48.0% 51.0% 9 5 3 0 35.0% 64.0% 5 6 3 2 62.0% 37.0%
3. Atl. Mineiro/MG 14 11 8 0 51.0% 48.0% 6 5 5 0 62.0% 37.0% 8 6 3 0 41.0% 58.0%
4. Botafogo/RJ 13 12 7 0 56.0% 43.0% 3 7 5 0 53.0% 46.0% 10 5 2 0 58.0% 41.0%
5. Cruzeiro/MG 11 18 4 0 51.0% 48.0% 5 9 3 0 29.0% 70.0% 6 9 1 0 75.0% 25.0%
6. Fluminense/RJ 11 17 5 0 48.0% 51.0% 7 9 0 0 18.0% 81.0% 4 8 5 0 76.0% 23.0%
7. Santos/SP 10 13 9 0 46.0% 53.0% 6 5 4 0 60.0% 40.0% 4 8 5 0 35.0% 64.0%
8. Corinthians/SP 10 19 4 0 48.0% 51.0% 5 10 1 0 43.0% 56.0% 5 9 3 0 52.0% 47.0%
9. Bragantino/SP 10 15 8 0 33.0% 66.0% 5 6 5 0 37.0% 62.0% 5 9 3 0 29.0% 70.0%
10. Palmeiras/SP 9 14 8 0 32.0% 67.0% 5 7 5 0 41.0% 58.0% 4 7 3 0 21.0% 78.0%
11. Gremio/RS 9 16 8 0 57.0% 42.0% 6 8 2 0 56.0% 43.0% 3 8 6 0 58.0% 41.0%
12. Flamengo/RJ 9 15 7 1 46.0% 53.0% 5 6 5 1 47.0% 52.0% 4 9 2 0 46.0% 53.0%
13. Sao Paulo/SP 9 16 7 0 59.0% 40.0% 4 8 4 0 62.0% 37.0% 5 8 3 0 56.0% 43.0%
14. SC Recife/PE 8 13 9 0 60.0% 40.0% 5 4 6 0 66.0% 33.0% 3 9 3 0 53.0% 46.0%
15. Bahia/BA 8 18 6 0 40.0% 59.0% 4 9 2 0 33.0% 66.0% 4 9 4 0 47.0% 52.0%
16. Fortaleza/CE 8 17 8 0 48.0% 51.0% 5 7 5 0 52.0% 47.0% 3 10 3 0 43.0% 56.0%
17. Internacional/RS 7 16 9 0 62.0% 37.0% 4 9 4 0 58.0% 41.0% 3 7 5 0 66.0% 33.0%
18. Juventude/RS 7 15 11 0 63.0% 36.0% 3 11 2 0 62.0% 37.0% 4 4 9 0 64.0% 35.0%
19. Mirassol/SP 7 19 6 0 46.0% 53.0% 2 10 5 0 52.0% 47.0% 5 9 1 0 40.0% 60.0%
20. Vasco DG/RJ 3 20 9 1 54.0% 45.0% 2 9 5 1 70.0% 29.0% 1 11 4 0 37.0% 62.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bragantino/SP 19 14 26 7 10 6 12 4 9 8 14 3
2. Vasco DG/RJ 19 14 27 6 8 9 13 4 11 5 14 2
3. Bahia/BA 18 14 23 9 8 7 10 5 10 7 13 4
4. Santos/SP 16 16 19 13 6 9 8 7 10 7 11 6
5. Palmeiras/SP 16 15 20 11 8 9 9 8 8 6 11 3
6. Flamengo/RJ 15 17 19 13 8 9 10 7 7 8 9 6
7. Fortaleza/CE 15 18 29 4 6 11 15 2 9 7 14 2
8. Juventude/RS 15 18 28 5 5 11 14 2 10 7 14 3
9. Mirassol/SP 15 17 26 6 10 7 14 3 5 10 12 3
10. Cruzeiro/MG 14 19 22 11 11 6 13 4 3 13 9 7
11. SC Recife/PE 14 16 20 10 7 8 9 6 7 8 11 4
12. Internacional/RS 14 18 26 6 7 10 14 3 7 8 12 3
13. Vitoria/BA 13 20 22 11 7 10 11 6 6 10 11 5
14. Atl. Mineiro/MG 13 20 17 16 7 9 7 9 6 11 10 7
15. Corinthians/SP 13 20 22 11 7 9 10 6 6 11 12 5
16. Fluminense/RJ 12 21 22 11 6 10 12 4 6 11 10 7
17. Sao Paulo/SP 12 20 20 12 6 10 11 5 6 10 9 7
18. Gremio/RS 11 22 23 10 4 12 10 6 7 10 13 4
19. Botafogo/RJ 10 22 21 11 8 7 13 2 2 15 8 9
20. Ceara/CE 8 25 22 11 2 14 12 4 6 11 10 7

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: