Copa LibertadoresVL Copa LibertadoresCopa SudamericanaXuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Botafogo/RJ
38
22
1
15
57.9%
11
0
8
57.9%
11
1
7
57.9%
LLLLW
2.
Gremio/RS
38
20
4
14
52.6%
13
1
5
68.4%
7
3
9
36.8%
WWDLL
3.
Vasco DG/RJ
38
19
2
17
50.0%
9
2
8
47.4%
10
0
9
52.6%
WLLWW
4.
Internacional/RS
38
19
2
17
50.0%
9
1
9
47.4%
10
1
8
52.6%
WWWWL
5.
Corinthians/SP
38
19
6
13
50.0%
8
3
8
42.1%
11
3
5
57.9%
WLWLW
6.
Cuiaba/MT
38
19
2
17
50.0%
6
1
12
31.6%
13
1
5
68.4%
WWLWW
7.
Bragantino/SP
38
19
3
16
50.0%
9
1
9
47.4%
10
2
7
52.6%
LLLLL
8.
Athletico/PR
38
17
5
16
44.7%
9
2
8
47.4%
8
3
8
42.1%
LWWLW
9.
Cruzeiro/MG
38
17
2
19
44.7%
5
0
14
26.3%
12
2
5
63.2%
WWLWL
10.
Flamengo/RJ
38
17
3
18
44.7%
7
1
11
36.8%
10
2
7
52.6%
LLLWW
11.
Atl. Mineiro/MG
38
17
5
16
44.7%
8
3
8
42.1%
9
2
8
47.4%
LWWWD
12.
Goias/GO
38
17
7
14
44.7%
7
4
8
36.8%
10
3
6
52.6%
WWDLD
13.
Fluminense/RJ
38
17
5
16
44.7%
10
4
5
52.6%
7
1
11
36.8%
LWWLW
14.
Sao Paulo/SP
38
16
5
17
42.1%
10
2
7
52.6%
6
3
10
31.6%
WLWLL
15.
Santos/SP
38
15
4
19
39.5%
8
2
9
42.1%
7
2
10
36.8%
LLLWD
16.
Palmeiras/SP
38
15
3
20
39.5%
7
2
10
36.8%
8
1
10
42.1%
LLWLW
17.
Coritiba/PR
38
15
2
21
39.5%
6
2
11
31.6%
9
0
10
47.4%
LWWWW
18.
Bahia/BA
38
15
5
18
39.5%
7
2
10
36.8%
8
3
8
42.1%
WLLWL
19.
Fortaleza/CE
38
15
4
19
39.5%
7
3
9
36.8%
8
1
10
42.1%
WLWWL
20.
America/MG
38
13
4
21
34.2%
6
1
12
31.6%
7
3
9
36.8%
LWLLD
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Cruzeiro/MG
20
14
4
0
44.0%
55.0%
9
9
1
0
52.0%
47.0%
11
5
3
0
36.0%
63.0%
2.
Vasco DG/RJ
15
14
9
0
47.0%
52.0%
10
4
5
0
31.0%
68.0%
5
10
4
0
63.0%
36.0%
3.
Goias/GO
15
17
3
3
44.0%
55.0%
8
7
3
1
52.0%
47.0%
7
10
0
2
36.0%
63.0%
4.
Sao Paulo/SP
14
21
3
0
42.0%
57.0%
7
10
2
0
36.0%
63.0%
7
11
1
0
47.0%
52.0%
5.
Palmeiras/SP
12
15
10
1
44.0%
55.0%
7
7
5
0
31.0%
68.0%
5
8
5
1
57.0%
42.0%
6.
Bahia/BA
12
16
9
1
42.0%
57.0%
5
8
6
0
47.0%
52.0%
7
8
3
1
36.0%
63.0%
7.
Fortaleza/CE
12
18
8
0
52.0%
47.0%
6
7
6
0
63.0%
36.0%
6
11
2
0
42.0%
57.0%
8.
Internacional/RS
11
20
5
2
52.0%
47.0%
6
8
3
2
47.0%
52.0%
5
12
2
0
57.0%
42.0%
9.
Corinthians/SP
11
19
7
1
57.0%
42.0%
4
11
3
1
68.0%
31.0%
7
8
4
0
47.0%
52.0%
10.
Botafogo/RJ
11
18
7
2
50.0%
50.0%
3
12
2
2
52.0%
47.0%
8
6
5
0
47.0%
52.0%
11.
Fluminense/RJ
11
19
7
1
50.0%
50.0%
5
10
3
1
47.0%
52.0%
6
9
4
0
52.0%
47.0%
12.
Cuiaba/MT
11
25
2
0
44.0%
55.0%
3
14
2
0
52.0%
47.0%
8
11
0
0
36.0%
63.0%
13.
Bragantino/SP
11
21
6
0
60.0%
39.0%
5
11
3
0
57.0%
42.0%
6
10
3
0
63.0%
36.0%
14.
Atl. Mineiro/MG
10
24
4
0
47.0%
52.0%
5
12
2
0
36.0%
63.0%
5
12
2
0
57.0%
42.0%
15.
Santos/SP
9
20
7
2
42.0%
57.0%
4
9
5
1
47.0%
52.0%
5
11
2
1
36.0%
63.0%
16.
Gremio/RS
9
18
8
3
26.0%
73.0%
7
7
5
0
36.0%
63.0%
2
11
3
3
15.0%
84.0%
17.
Flamengo/RJ
8
23
7
0
36.0%
63.0%
5
13
1
0
36.0%
63.0%
3
10
6
0
36.0%
63.0%
18.
Coritiba/PR
7
19
11
1
47.0%
52.0%
5
11
3
0
52.0%
47.0%
2
8
8
1
42.0%
57.0%
19.
Athletico/PR
6
26
6
0
57.0%
42.0%
3
11
5
0
57.0%
42.0%
3
15
1
0
57.0%
42.0%
20.
America/MG
3
19
15
1
50.0%
50.0%
2
12
4
1
31.0%
68.0%
1
7
11
0
68.0%
31.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
America/MG
26
12
31
7
13
6
14
5
13
6
17
2
2.
Gremio/RS
24
14
30
8
10
9
15
4
14
5
15
4
3.
Coritiba/PR
23
15
29
9
7
12
13
6
16
3
16
3
4.
Santos/SP
21
17
26
12
12
7
14
5
9
10
12
7
5.
Flamengo/RJ
20
18
27
11
8
11
13
6
12
7
14
5
6.
Bahia/BA
19
19
27
11
10
9
14
5
9
10
13
6
7.
Palmeiras/SP
18
20
30
8
9
10
15
4
9
10
15
4
8.
Internacional/RS
17
21
24
14
9
10
11
8
8
11
13
6
9.
Sao Paulo/SP
16
22
23
15
9
10
13
6
7
12
10
9
10.
Fortaleza/CE
16
22
22
16
8
11
11
8
8
11
11
8
11.
Botafogo/RJ
16
22
26
12
8
11
14
5
8
11
12
7
12.
Fluminense/RJ
16
22
25
13
8
11
13
6
8
11
12
7
13.
Cuiaba/MT
15
23
21
17
9
10
9
10
6
13
12
7
14.
Atl. Mineiro/MG
15
23
27
11
9
10
13
6
6
13
14
5
15.
Athletico/PR
15
23
30
8
9
10
17
2
6
13
13
6
16.
Vasco DG/RJ
14
24
23
15
8
11
13
6
6
13
10
9
17.
Corinthians/SP
14
24
24
14
6
13
9
10
8
11
15
4
18.
Bragantino/SP
13
25
28
10
8
11
15
4
5
14
13
6
19.
Cruzeiro/MG
11
27
21
17
4
15
13
6
7
12
8
11
20.
Goias/GO
11
27
24
14
6
13
10
9
5
14
14
5
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1