x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BRAZIL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Brazil

06/11   05h00 Bragantino/SP15 vs Corinthians/SP10               
06/11   05h00 Vitoria/BA17 vs Internacional/RS14               
06/11   05h00 SC Recife/PE20 vs Juventude/RS19               
06/11   05h30 Botafogo/RJ6 vs Vasco DG/RJ9               
06/11   06h00 Gremio/RS11 vs Cruzeiro/MG3               
06/11   06h00 Atl. Mineiro/MG13 vs Bahia/BA5               
06/11   07h30 Sao Paulo/SP8 vs Flamengo/RJ2               
07/11   05h30 Fluminense/RJ7 vs Mirassol/SP4               
07/11   06h00 Ceara/CE12 vs Fortaleza/CE18               
07/11   07h30 Palmeiras/SP1 vs Santos/SP16               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Palmeiras/SP 30 20 5 5 55 26 11 3 2 33 11 9 2 3 22 15 29 65
2. Flamengo/RJ 30 19 7 4 59 16 11 5 0 39 6 8 2 4 20 10 43 64
3. Cruzeiro/MG 31 17 9 5 45 22 12 2 2 30 12 5 7 3 15 10 23 60
4. Mirassol/SP 30 15 10 5 49 28 10 6 0 34 13 5 4 5 15 15 21 55
5. Bahia/BA 30 14 7 9 41 35 11 3 1 27 11 3 4 8 14 24 6 49
6. Botafogo/RJ 30 13 8 9 38 25 7 4 3 23 15 6 4 6 15 10 13 47
7. Fluminense/RJ 31 14 5 12 37 37 11 1 3 20 10 3 4 9 17 27 0 47
8. Sao Paulo/SP 31 12 8 11 35 33 8 3 4 20 13 4 5 7 15 20 2 44
9. Vasco DG/RJ 31 12 6 13 49 43 7 4 5 25 20 5 2 8 24 23 6 42
10. Corinthians/SP 31 11 9 11 34 35 7 4 4 21 13 4 5 7 13 22 -1 42
11. Gremio/RS 31 10 9 12 33 40 7 5 3 18 12 3 4 9 15 28 -7 39
12. Ceara/CE 31 10 8 13 29 29 7 3 5 16 11 3 5 8 13 18 0 38
13. Atl. Mineiro/MG 30 9 10 11 27 32 7 6 1 18 11 2 4 10 9 21 -5 37
14. Internacional/RS 30 9 9 12 35 42 7 4 5 21 16 2 5 7 14 26 -7 36
15. Bragantino/SP 31 10 6 15 35 49 6 4 5 19 22 4 2 10 16 27 -14 36
16. Santos/SP 30 8 9 13 31 43 5 5 5 16 18 3 4 8 15 25 -12 33
17. Vitoria/BA 31 7 10 14 28 47 6 5 4 17 15 1 5 10 11 32 -19 31
18. Fortaleza/CE 30 7 7 16 28 45 6 2 8 18 20 1 5 8 10 25 -17 28
19. Juventude/RS 31 7 5 19 24 58 6 3 7 17 19 1 2 12 7 39 -34 26
20. SC Recife/PE 30 2 11 17 22 49 1 7 6 13 21 1 4 11 9 28 -27 17
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores   Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Mirassol/SP 30 21 2 7 70.0% 11 1 4 68.8% 10 1 3 71.4% L W W W W
2. Sao Paulo/SP 30 17 0 13 56.7% 8 0 6 57.1% 9 0 7 56.2% W W L L L
3. Palmeiras/SP 29 16 2 11 55.2% 9 0 7 56.2% 7 2 4 53.8% W W L L L
4. Ceara/CE 31 17 3 11 54.8% 8 1 6 53.3% 9 2 5 56.2% W D L L W
5. Cruzeiro/MG 31 17 6 8 54.8% 9 4 3 56.2% 8 2 5 53.3% W W D L L
6. Corinthians/SP 31 17 1 13 54.8% 8 1 6 53.3% 9 0 7 56.2% W W W L W
7. Flamengo/RJ 30 16 0 14 53.3% 8 0 8 50.0% 8 0 6 57.1% W L L L W
8. Bahia/BA 30 16 2 12 53.3% 11 0 4 73.3% 5 2 8 33.3% W L W L W
9. Gremio/RS 31 16 2 13 51.6% 8 2 5 53.3% 8 0 8 50.0% L W L W L
10. Botafogo/RJ 30 15 2 13 50.0% 6 1 7 42.9% 9 1 6 56.2% W L W L L
11. Vasco DG/RJ 31 15 2 14 48.4% 8 2 6 50.0% 7 0 8 46.7% L W W W W
12. Fluminense/RJ 31 14 1 16 45.2% 9 1 5 60.0% 5 0 11 31.2% L D W L L
13. Fortaleza/CE 30 13 2 15 43.3% 7 1 8 43.8% 6 1 7 42.9% W W D L W
14. Vitoria/BA 31 13 2 16 41.9% 7 1 7 46.7% 6 1 9 37.5% L L W W L
15. Juventude/RS 31 13 0 18 41.9% 8 0 8 50.0% 5 0 10 33.3% L L W W L
16. Atl. Mineiro/MG 30 12 2 16 40.0% 8 0 6 57.1% 4 2 10 25.0% W W W W L
17. Santos/SP 30 11 1 18 36.7% 5 0 10 33.3% 6 1 8 40.0% L W L W L
18. Bragantino/SP 31 10 2 19 32.3% 5 0 10 33.3% 5 2 9 31.2% L L L L W
19. Internacional/RS 30 9 2 19 30.0% 6 1 9 37.5% 3 1 10 21.4% L L W L W
20. SC Recife/PE 28 7 2 19 25.0% 3 2 8 23.1% 4 0 11 26.7% L L L L L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Ceara/CE 14 14 3 0 41.0% 58.0% 5 10 0 0 53.0% 46.0% 9 4 3 0 31.0% 68.0%
2. Atl. Mineiro/MG 14 10 6 0 50.0% 50.0% 6 4 4 0 64.0% 35.0% 8 6 2 0 37.0% 62.0%
3. Vitoria/BA 12 11 6 2 48.0% 51.0% 7 5 3 0 33.0% 66.0% 5 6 3 2 62.0% 37.0%
4. Botafogo/RJ 12 11 7 0 56.0% 43.0% 3 6 5 0 57.0% 42.0% 9 5 2 0 56.0% 43.0%
5. Santos/SP 10 12 8 0 46.0% 53.0% 6 5 4 0 60.0% 40.0% 4 7 4 0 33.0% 66.0%
6. Palmeiras/SP 9 12 8 0 31.0% 68.0% 5 6 5 0 37.0% 62.0% 4 6 3 0 23.0% 76.0%
7. Cruzeiro/MG 9 18 4 0 51.0% 48.0% 4 9 3 0 25.0% 75.0% 5 9 1 0 80.0% 20.0%
8. Flamengo/RJ 9 15 5 1 46.0% 53.0% 5 6 4 1 50.0% 50.0% 4 9 1 0 42.0% 57.0%
9. Corinthians/SP 9 18 4 0 51.0% 48.0% 4 10 1 0 46.0% 53.0% 5 8 3 0 56.0% 43.0%
10. Fluminense/RJ 9 17 5 0 48.0% 51.0% 6 9 0 0 20.0% 80.0% 3 8 5 0 75.0% 25.0%
11. Bragantino/SP 9 14 8 0 35.0% 64.0% 5 5 5 0 40.0% 60.0% 4 9 3 0 31.0% 68.0%
12. Gremio/RS 8 16 7 0 58.0% 41.0% 5 8 2 0 60.0% 40.0% 3 8 5 0 56.0% 43.0%
13. SC Recife/PE 8 12 8 0 57.0% 42.0% 5 3 5 0 61.0% 38.0% 3 9 3 0 53.0% 46.0%
14. Bahia/BA 8 17 5 0 40.0% 60.0% 4 9 2 0 33.0% 66.0% 4 8 3 0 46.0% 53.0%
15. Sao Paulo/SP 8 16 6 0 60.0% 40.0% 3 8 3 0 64.0% 35.0% 5 8 3 0 56.0% 43.0%
16. Fortaleza/CE 8 16 6 0 43.0% 56.0% 5 7 4 0 50.0% 50.0% 3 9 2 0 35.0% 64.0%
17. Juventude/RS 7 14 10 0 61.0% 38.0% 3 11 2 0 62.0% 37.0% 4 3 8 0 60.0% 40.0%
18. Internacional/RS 6 16 8 0 63.0% 36.0% 4 9 3 0 56.0% 43.0% 2 7 5 0 71.0% 28.0%
19. Mirassol/SP 6 18 6 0 50.0% 50.0% 2 9 5 0 56.0% 43.0% 4 9 1 0 42.0% 57.0%
20. Vasco DG/RJ 3 19 8 1 54.0% 45.0% 2 9 4 1 68.0% 31.0% 1 10 4 0 40.0% 60.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bragantino/SP 18 13 25 6 9 6 11 4 9 7 14 2
2. Vasco DG/RJ 17 14 25 6 7 9 12 4 10 5 13 2
3. Bahia/BA 16 14 22 8 8 7 10 5 8 7 12 3
4. Santos/SP 15 15 18 12 6 9 8 7 9 6 10 5
5. Palmeiras/SP 15 14 19 10 8 8 9 7 7 6 10 3
6. Cruzeiro/MG 14 17 21 10 11 5 13 3 3 12 8 7
7. Juventude/RS 14 17 26 5 5 11 14 2 9 6 12 3
8. Mirassol/SP 14 16 24 6 9 7 13 3 5 9 11 3
9. Vitoria/BA 13 18 22 9 7 8 11 4 6 10 11 5
10. Flamengo/RJ 13 17 17 13 7 9 9 7 6 8 8 6
11. SC Recife/PE 13 15 18 10 6 7 7 6 7 8 11 4
12. Fortaleza/CE 13 17 26 4 5 11 14 2 8 6 12 2
13. Internacional/RS 13 17 25 5 6 10 13 3 7 7 12 2
14. Corinthians/SP 12 19 20 11 7 8 9 6 5 11 11 5
15. Fluminense/RJ 12 19 21 10 6 9 11 4 6 10 10 6
16. Sao Paulo/SP 11 19 19 11 5 9 10 4 6 10 9 7
17. Atl. Mineiro/MG 10 20 15 15 5 9 6 8 5 11 9 7
18. Gremio/RS 10 21 21 10 4 11 9 6 6 10 12 4
19. Botafogo/RJ 9 21 20 10 7 7 12 2 2 14 8 8
20. Ceara/CE 8 23 20 11 2 13 11 4 6 10 9 7

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: