x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BRAZIL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Brazil

FT    0 - 0 Vitoria/BA16 vs Cruzeiro/MG2               
FT    0 - 3 1 Bragantino/SP3 vs Bahia/BA5               
FT    2 - 3 Fortaleza/CE18 vs Santos/SP14               
FT    1 - 1 Gremio/RS11 vs Corinthians/SP10               
FT    2 - 0 Atl. Mineiro/MG6 vs Internacional/RS17               
FT    1 - 3 Sao Paulo/SP15 vs Vasco DG/RJ13               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Flamengo/RJ 11 7 3 1 24 4 4 2 0 17 1 3 1 1 7 3 20 24
2. Cruzeiro/MG 12 7 3 2 17 8 5 1 0 10 3 2 2 2 7 5 9 24
3. Bragantino/SP 12 7 2 3 14 11 4 1 2 7 7 3 1 1 7 4 3 23
4. Palmeiras/SP 11 7 1 3 12 8 2 1 2 3 3 5 0 1 9 5 4 22
5. Bahia/BA 12 6 3 3 14 11 4 2 0 8 4 2 1 3 6 7 3 21
6. Atl. Mineiro/MG 12 5 5 2 13 10 3 3 0 8 4 2 2 2 5 6 3 20
7. Fluminense/RJ 11 6 2 3 15 12 4 1 0 8 4 2 1 3 7 8 3 20
8. Botafogo/RJ 11 5 3 3 14 7 4 1 0 13 4 1 2 3 1 3 7 18
9. Mirassol/SP 11 4 5 2 17 12 3 2 0 10 5 1 3 2 7 7 5 17
10. Corinthians/SP 12 4 4 4 13 15 4 1 1 10 5 0 3 3 3 10 -2 16
11. Gremio/RS 12 4 4 4 12 15 3 3 1 7 6 1 1 3 5 9 -3 16
12. Ceara/CE 11 4 3 4 13 11 4 1 1 8 3 0 2 3 5 8 2 15
13. Vasco DG/RJ 12 4 1 7 14 16 3 1 2 8 5 1 0 5 6 11 -2 13
14. Santos/SP 12 3 2 7 11 14 1 2 2 5 5 2 0 5 6 9 -3 11
15. Sao Paulo/SP 11 2 5 4 10 14 2 2 2 6 8 0 3 2 4 6 -4 11
16. Vitoria/BA 12 2 5 5 10 14 2 2 2 6 6 0 3 3 4 8 -4 11
17. Internacional/RS 12 2 5 5 12 18 2 1 2 7 5 0 4 3 5 13 -6 11
18. Fortaleza/CE 12 2 4 6 12 18 2 1 3 10 7 0 3 3 2 11 -6 10
19. Juventude/RS 11 2 2 7 8 24 2 2 2 7 7 0 0 5 1 17 -16 8
20. SC Recife/PE 10 0 2 8 5 18 0 2 3 2 8 0 0 5 3 10 -13 2
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores   Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Mirassol/SP 11 8 1 2 72.7% 4 0 1 80.0% 4 1 1 66.7% W W W W L
2. Bahia/BA 12 8 0 4 66.7% 4 0 2 66.7% 4 0 2 66.7% W W L L W
3. Cruzeiro/MG 12 7 2 3 58.3% 4 2 0 66.7% 3 0 3 50.0% L W L W W
4. Corinthians/SP 12 7 0 5 58.3% 4 0 2 66.7% 3 0 3 50.0% W L L W W
5. Ceara/CE 11 6 1 4 54.5% 4 0 2 66.7% 2 1 2 40.0% D L L W W
6. Flamengo/RJ 11 6 0 5 54.5% 3 0 3 50.0% 3 0 2 60.0% L L W W W
7. Botafogo/RJ 11 6 1 4 54.5% 3 1 1 60.0% 3 0 3 50.0% W L W W D
8. Fluminense/RJ 11 6 0 5 54.5% 4 0 1 80.0% 2 0 4 33.3% W L W W W
9. Palmeiras/SP 10 5 1 4 50.0% 2 0 3 40.0% 3 1 1 60.0% L L W L L
10. Gremio/RS 12 6 1 5 50.0% 4 1 2 57.1% 2 0 3 40.0% L W L W L
11. Vitoria/BA 12 6 0 6 50.0% 3 0 3 50.0% 3 0 3 50.0% W W L L L
12. Bragantino/SP 12 6 1 5 50.0% 3 0 4 42.9% 3 1 1 60.0% L W L W L
13. Fortaleza/CE 12 6 0 6 50.0% 3 0 3 50.0% 3 0 3 50.0% L L L L L
14. Sao Paulo/SP 11 5 0 6 45.5% 2 0 4 33.3% 3 0 2 60.0% L L W L W
15. Vasco DG/RJ 12 5 1 6 41.7% 4 1 1 66.7% 1 0 5 16.7% W L W L L
16. Atl. Mineiro/MG 12 5 1 6 41.7% 3 0 3 50.0% 2 1 3 33.3% W W L L W
17. Juventude/RS 11 4 0 7 36.4% 3 0 3 50.0% 1 0 4 20.0% L W W L L
18. Santos/SP 12 3 0 9 25.0% 1 0 4 20.0% 2 0 5 28.6% W L L W L
19. Internacional/RS 12 3 1 8 25.0% 2 0 3 40.0% 1 1 5 14.3% L L W D W
20. SC Recife/PE 9 0 1 8 0% 0 1 3 0% 0 0 5 0% L D L L L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Santos/SP 6 4 2 0 25.0% 75.0% 2 2 1 0 60.0% 40.0% 4 2 1 0 .0% 100.0%
2. Atl. Mineiro/MG 6 3 3 0 58.0% 41.0% 3 1 2 0 66.0% 33.0% 3 2 1 0 50.0% 50.0%
3. Botafogo/RJ 6 2 3 0 54.0% 45.0% 0 2 3 0 80.0% 20.0% 6 0 0 0 33.0% 66.0%
4. Palmeiras/SP 5 5 0 0 30.0% 70.0% 3 2 0 0 60.0% 40.0% 2 3 0 0 .0% 100.0%
5. Bahia/BA 5 6 1 0 25.0% 75.0% 2 4 0 0 33.0% 66.0% 3 2 1 0 16.0% 83.0%
6. Bragantino/SP 5 6 1 0 25.0% 75.0% 4 2 1 0 14.0% 85.0% 1 4 0 0 40.0% 60.0%
7. Ceara/CE 4 5 2 0 45.0% 54.0% 2 4 0 0 50.0% 50.0% 2 1 2 0 40.0% 60.0%
8. Cruzeiro/MG 4 7 1 0 41.0% 58.0% 2 4 0 0 16.0% 83.0% 2 3 1 0 66.0% 33.0%
9. Vitoria/BA 4 7 1 0 50.0% 50.0% 2 4 0 0 33.0% 66.0% 2 3 1 0 66.0% 33.0%
10. SC Recife/PE 3 4 2 0 55.0% 44.0% 2 1 1 0 75.0% 25.0% 1 3 1 0 40.0% 60.0%
11. Vasco DG/RJ 3 7 2 0 33.0% 66.0% 2 3 1 0 50.0% 50.0% 1 4 1 0 16.0% 83.0%
12. Flamengo/RJ 3 5 3 0 63.0% 36.0% 2 1 3 0 66.0% 33.0% 1 4 0 0 60.0% 40.0%
13. Corinthians/SP 3 7 2 0 66.0% 33.0% 2 3 1 0 50.0% 50.0% 1 4 1 0 83.0% 16.0%
14. Sao Paulo/SP 3 6 2 0 63.0% 36.0% 1 4 1 0 66.0% 33.0% 2 2 1 0 60.0% 40.0%
15. Fortaleza/CE 3 6 3 0 50.0% 50.0% 1 3 2 0 50.0% 50.0% 2 3 1 0 50.0% 50.0%
16. Gremio/RS 2 9 1 0 58.0% 41.0% 2 5 0 0 57.0% 42.0% 0 4 1 0 60.0% 40.0%
17. Internacional/RS 2 7 3 0 83.0% 16.0% 1 3 1 0 60.0% 40.0% 1 4 2 0 100.0% .0%
18. Juventude/RS 2 5 4 0 63.0% 36.0% 1 4 1 0 66.0% 33.0% 1 1 3 0 60.0% 40.0%
19. Mirassol/SP 2 6 3 0 54.0% 45.0% 1 2 2 0 40.0% 60.0% 1 4 1 0 66.0% 33.0%
20. Fluminense/RJ 1 9 1 0 54.0% 45.0% 1 4 0 0 20.0% 80.0% 0 5 1 0 83.0% 16.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Vasco DG/RJ 8 4 9 3 3 3 4 2 5 1 5 1
2. Cruzeiro/MG 6 6 8 4 4 2 4 2 2 4 4 2
3. Fortaleza/CE 6 6 9 3 3 3 5 1 3 3 4 2
4. Santos/SP 5 7 6 6 2 3 2 3 3 4 4 3
5. Bahia/BA 5 7 8 4 2 4 4 2 3 3 4 2
6. Bragantino/SP 5 7 9 3 3 4 6 1 2 3 3 2
7. Vitoria/BA 5 7 7 5 3 3 4 2 2 4 3 3
8. Flamengo/RJ 5 6 7 4 3 3 5 1 2 3 2 3
9. Corinthians/SP 5 7 8 4 3 3 3 3 2 4 5 1
10. Sao Paulo/SP 5 6 5 6 3 3 3 3 2 3 2 3
11. Juventude/RS 5 6 10 1 2 4 5 1 3 2 5 0
12. Mirassol/SP 5 6 9 2 3 2 5 0 2 4 4 2
13. Atl. Mineiro/MG 4 8 5 7 2 4 1 5 2 4 4 2
14. Ceara/CE 4 7 7 4 1 5 4 2 3 2 3 2
15. SC Recife/PE 4 5 8 1 1 3 3 1 3 2 5 0
16. Internacional/RS 4 8 10 2 2 3 4 1 2 5 6 1
17. Fluminense/RJ 4 7 7 4 3 2 4 1 1 5 3 3
18. Botafogo/RJ 3 8 7 4 3 2 5 0 0 6 2 4
19. Palmeiras/SP 3 7 4 6 0 5 1 4 3 2 3 2
20. Gremio/RS 3 9 9 3 1 6 4 3 2 3 5 0

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: