x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Italia

FT    0 - 3 Lecce17 vs Como12               
FT    0 - 1 Monza20 vs Napoli2               
FT    1 - 0 Roma6 vs Verona14               
FT    2 - 2 Empoli19 vs Venezia18               
FT    1 - 0 Bologna4 vs Inter Milan1               ON SPORTS +
21/04   01h45 AC Milan9 vs Atalanta3               ON SPORTS +
21/04   17h30 Torino10 vs Udinese11               
21/04   20h00 Cagliari15 vs Fiorentina8               
21/04   23h00 Genoa13 vs Lazio7               
22/04   01h45 Parma16 vs Juventus5               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Inter Milan 33 21 8 4 72 32 12 3 1 37 18 9 5 3 35 14 40 71
2. Napoli 33 21 8 4 52 25 12 2 2 26 11 9 6 2 26 14 27 71
3. Atalanta 32 18 7 7 65 30 8 4 4 31 19 10 3 3 34 11 35 61
4. Bologna 33 16 12 5 52 37 10 6 1 31 14 6 6 4 21 23 15 60
5. Juventus 32 15 14 3 49 30 9 7 1 27 15 6 7 2 22 15 19 59
6. Roma 33 16 9 8 48 32 11 2 4 33 14 5 7 4 15 18 16 57
7. Lazio 32 16 8 8 53 43 7 7 2 30 22 9 1 6 23 21 10 56
8. Fiorentina 32 15 8 9 49 32 10 4 3 27 15 5 4 6 22 17 17 53
9. AC Milan 32 14 9 9 51 37 7 7 2 25 14 7 2 7 26 23 14 51
10. Torino 32 9 13 10 36 37 5 6 4 14 13 4 7 6 22 24 -1 40
11. Udinese 32 11 7 14 36 46 7 2 7 19 22 4 5 7 17 24 -10 40
12. Como 33 10 9 14 43 48 6 5 5 24 23 4 4 9 19 25 -5 39
13. Genoa 32 9 12 11 29 38 5 7 4 18 18 4 5 7 11 20 -9 39
14. Verona 33 9 5 19 30 60 4 3 9 13 32 5 2 10 17 28 -30 32
15. Cagliari 32 7 9 16 32 47 5 4 7 19 24 2 5 9 13 23 -15 30
16. Parma 32 5 13 14 37 51 4 5 7 24 27 1 8 7 13 24 -14 28
17. Lecce 33 6 8 19 23 55 3 6 8 12 30 3 2 11 11 25 -32 26
18. Venezia 33 4 13 16 27 46 4 5 7 13 16 0 8 9 14 30 -19 25
19. Empoli 33 4 13 16 26 52 1 7 8 7 22 3 6 8 19 30 -26 25
20. Monza 33 2 9 22 25 57 1 5 11 12 24 1 4 11 13 33 -32 15
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Napoli 33 20 2 11 60.6% 9 1 6 56.2% 11 1 5 64.7% L W D W L
2. Udinese 32 18 2 12 56.2% 9 0 7 56.2% 9 2 5 56.2% L L W L W
3. Venezia 33 18 2 13 54.5% 7 2 7 43.8% 11 0 6 64.7% W W W L W
4. Bologna 33 18 4 11 54.5% 10 3 4 58.8% 8 1 7 50.0% W L D W W
5. Genoa 32 17 3 12 53.1% 9 0 7 56.2% 8 3 5 50.0% D W D W W
6. Torino 32 17 0 15 53.1% 6 0 9 40.0% 11 0 6 64.7% L L W W L
7. Fiorentina 32 17 2 13 53.1% 9 1 7 52.9% 8 1 6 53.3% L L W W W
8. Juventus 32 16 2 14 50.0% 7 1 9 41.2% 9 1 5 60.0% L W D L L
9. Parma 32 16 2 14 50.0% 7 0 9 43.8% 9 2 5 56.2% W W D L W
10. Roma 33 16 3 14 48.5% 9 2 6 52.9% 7 1 8 43.8% D L L W D
11. Atalanta 32 15 3 14 46.9% 6 1 9 37.5% 9 2 5 56.2% W L L L W
12. Lazio 32 14 5 13 43.8% 6 4 6 37.5% 8 1 7 50.0% W W L W L
13. Cagliari 32 13 5 14 40.6% 7 1 8 43.8% 6 4 6 37.5% L D W D L
14. Verona 33 13 5 15 39.4% 5 3 8 31.2% 8 2 7 47.1% D D W D W
15. Empoli 33 13 5 15 39.4% 4 3 9 25.0% 9 2 6 52.9% L L D L W
16. Como 33 12 2 19 36.4% 6 1 9 37.5% 6 1 10 35.3% W W W L L
17. AC Milan 32 11 2 19 34.4% 5 0 11 31.2% 6 2 8 37.5% W L W L W
18. Inter Milan 33 11 2 20 33.3% 4 2 10 25.0% 7 0 10 41.2% L D W W L
19. Lecce 33 11 4 18 33.3% 5 2 10 29.4% 6 2 8 37.5% L W L L L
20. Monza 33 10 3 20 30.3% 5 2 10 29.4% 5 1 10 31.2% W L L L W

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Lecce 13 11 9 0 45.0% 54.0% 6 6 5 0 52.0% 47.0% 7 5 4 0 37.0% 62.0%
2. Venezia 12 13 8 0 54.0% 45.0% 8 6 2 0 43.0% 56.0% 4 7 6 0 64.0% 35.0%
3. Genoa 11 16 5 0 59.0% 40.0% 4 9 3 0 62.0% 37.0% 7 7 2 0 56.0% 43.0%
4. Verona 11 12 9 1 27.0% 72.0% 5 6 5 0 18.0% 81.0% 6 6 4 1 35.0% 64.0%
5. Roma 11 14 8 0 45.0% 54.0% 4 8 5 0 35.0% 64.0% 7 6 3 0 56.0% 43.0%
6. Torino 11 13 8 0 53.0% 46.0% 6 8 1 0 53.0% 46.0% 5 5 7 0 52.0% 47.0%
7. Fiorentina 10 15 7 0 40.0% 59.0% 5 9 3 0 41.0% 58.0% 5 6 4 0 40.0% 60.0%
8. Napoli 9 19 5 0 42.0% 57.0% 4 11 1 0 31.0% 68.0% 5 8 4 0 52.0% 47.0%
9. Udinese 9 15 8 0 37.0% 62.0% 5 6 5 0 43.0% 56.0% 4 9 3 0 31.0% 68.0%
10. Empoli 9 17 7 0 51.0% 48.0% 8 5 3 0 56.0% 43.0% 1 12 4 0 47.0% 52.0%
11. Cagliari 9 16 7 0 46.0% 53.0% 4 8 4 0 43.0% 56.0% 5 8 3 0 50.0% 50.0%
12. Juventus 8 17 6 1 56.0% 43.0% 5 6 6 0 64.0% 35.0% 3 11 0 1 46.0% 53.0%
13. Parma 8 11 13 0 56.0% 43.0% 2 6 8 0 56.0% 43.0% 6 5 5 0 56.0% 43.0%
14. Monza 8 18 7 0 51.0% 48.0% 6 9 2 0 41.0% 58.0% 2 9 5 0 62.0% 37.0%
15. Inter Milan 6 13 13 1 48.0% 51.0% 2 6 7 1 50.0% 50.0% 4 7 6 0 47.0% 52.0%
16. Atalanta 6 14 11 1 53.0% 46.0% 3 7 5 1 50.0% 50.0% 3 7 6 0 56.0% 43.0%
17. Bologna 6 17 10 0 54.0% 45.0% 4 8 5 0 47.0% 52.0% 2 9 5 0 62.0% 37.0%
18. AC Milan 6 18 8 0 43.0% 56.0% 4 8 4 0 56.0% 43.0% 2 10 4 0 31.0% 68.0%
19. Lazio 5 18 9 0 43.0% 56.0% 0 11 5 0 62.0% 37.0% 5 7 4 0 25.0% 75.0%
20. Como 4 21 8 0 54.0% 45.0% 1 11 4 0 56.0% 43.0% 3 10 4 0 52.0% 47.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Lazio 21 11 25 7 11 5 13 3 10 6 12 4
2. Inter Milan 20 13 21 12 11 5 12 4 9 8 9 8
3. AC Milan 20 12 24 8 8 8 12 4 12 4 12 4
4. Fiorentina 18 14 25 7 10 7 14 3 8 7 11 4
5. Parma 18 14 23 9 10 6 14 2 8 8 9 7
6. Verona 17 16 20 13 11 5 10 6 6 11 10 7
7. Atalanta 17 15 22 10 8 8 10 6 9 7 12 4
8. Bologna 17 16 22 11 8 9 10 7 9 7 12 4
9. Napoli 16 17 24 9 8 8 12 4 8 9 12 5
10. Udinese 16 16 25 7 8 8 12 4 8 8 13 3
11. Monza 16 17 21 12 7 10 12 5 9 7 9 7
12. Como 16 17 25 8 8 8 11 5 8 9 14 3
13. Lecce 15 18 20 13 8 9 11 6 7 9 9 7
14. Cagliari 15 17 22 10 8 8 10 6 7 9 12 4
15. Juventus 15 17 21 11 8 9 11 6 7 8 10 5
16. Empoli 14 19 19 14 5 11 5 11 9 8 14 3
17. Venezia 13 20 16 17 4 12 8 8 9 8 8 9
18. Roma 13 20 21 12 9 8 14 3 4 12 7 9
19. Genoa 11 21 17 15 6 10 8 8 5 11 9 7
20. Torino 10 22 21 11 3 12 8 7 7 10 13 4

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: