TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Napoli
33
20
2
11
60.6%
9
1
6
56.2%
11
1
5
64.7%
LWDWL
2.
Udinese
32
18
2
12
56.2%
9
0
7
56.2%
9
2
5
56.2%
LLWLW
3.
Venezia
33
18
2
13
54.5%
7
2
7
43.8%
11
0
6
64.7%
WWWLW
4.
Bologna
33
18
4
11
54.5%
10
3
4
58.8%
8
1
7
50.0%
WLDWW
5.
Genoa
32
17
3
12
53.1%
9
0
7
56.2%
8
3
5
50.0%
DWDWW
6.
Torino
32
17
0
15
53.1%
6
0
9
40.0%
11
0
6
64.7%
LLWWL
7.
Fiorentina
32
17
2
13
53.1%
9
1
7
52.9%
8
1
6
53.3%
LLWWW
8.
Juventus
32
16
2
14
50.0%
7
1
9
41.2%
9
1
5
60.0%
LWDLL
9.
Parma
32
16
2
14
50.0%
7
0
9
43.8%
9
2
5
56.2%
WWDLW
10.
Roma
33
16
3
14
48.5%
9
2
6
52.9%
7
1
8
43.8%
DLLWD
11.
Atalanta
32
15
3
14
46.9%
6
1
9
37.5%
9
2
5
56.2%
WLLLW
12.
Lazio
32
14
5
13
43.8%
6
4
6
37.5%
8
1
7
50.0%
WWLWL
13.
Cagliari
32
13
5
14
40.6%
7
1
8
43.8%
6
4
6
37.5%
LDWDL
14.
Verona
33
13
5
15
39.4%
5
3
8
31.2%
8
2
7
47.1%
DDWDW
15.
Empoli
33
13
5
15
39.4%
4
3
9
25.0%
9
2
6
52.9%
LLDLW
16.
Como
33
12
2
19
36.4%
6
1
9
37.5%
6
1
10
35.3%
WWWLL
17.
AC Milan
32
11
2
19
34.4%
5
0
11
31.2%
6
2
8
37.5%
WLWLW
18.
Inter Milan
33
11
2
20
33.3%
4
2
10
25.0%
7
0
10
41.2%
LDWWL
19.
Lecce
33
11
4
18
33.3%
5
2
10
29.4%
6
2
8
37.5%
LWLLL
20.
Monza
33
10
3
20
30.3%
5
2
10
29.4%
5
1
10
31.2%
WLLLW
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Lecce
13
11
9
0
45.0%
54.0%
6
6
5
0
52.0%
47.0%
7
5
4
0
37.0%
62.0%
2.
Venezia
12
13
8
0
54.0%
45.0%
8
6
2
0
43.0%
56.0%
4
7
6
0
64.0%
35.0%
3.
Genoa
11
16
5
0
59.0%
40.0%
4
9
3
0
62.0%
37.0%
7
7
2
0
56.0%
43.0%
4.
Verona
11
12
9
1
27.0%
72.0%
5
6
5
0
18.0%
81.0%
6
6
4
1
35.0%
64.0%
5.
Roma
11
14
8
0
45.0%
54.0%
4
8
5
0
35.0%
64.0%
7
6
3
0
56.0%
43.0%
6.
Torino
11
13
8
0
53.0%
46.0%
6
8
1
0
53.0%
46.0%
5
5
7
0
52.0%
47.0%
7.
Fiorentina
10
15
7
0
40.0%
59.0%
5
9
3
0
41.0%
58.0%
5
6
4
0
40.0%
60.0%
8.
Napoli
9
19
5
0
42.0%
57.0%
4
11
1
0
31.0%
68.0%
5
8
4
0
52.0%
47.0%
9.
Udinese
9
15
8
0
37.0%
62.0%
5
6
5
0
43.0%
56.0%
4
9
3
0
31.0%
68.0%
10.
Empoli
9
17
7
0
51.0%
48.0%
8
5
3
0
56.0%
43.0%
1
12
4
0
47.0%
52.0%
11.
Cagliari
9
16
7
0
46.0%
53.0%
4
8
4
0
43.0%
56.0%
5
8
3
0
50.0%
50.0%
12.
Juventus
8
17
6
1
56.0%
43.0%
5
6
6
0
64.0%
35.0%
3
11
0
1
46.0%
53.0%
13.
Parma
8
11
13
0
56.0%
43.0%
2
6
8
0
56.0%
43.0%
6
5
5
0
56.0%
43.0%
14.
Monza
8
18
7
0
51.0%
48.0%
6
9
2
0
41.0%
58.0%
2
9
5
0
62.0%
37.0%
15.
Inter Milan
6
13
13
1
48.0%
51.0%
2
6
7
1
50.0%
50.0%
4
7
6
0
47.0%
52.0%
16.
Atalanta
6
14
11
1
53.0%
46.0%
3
7
5
1
50.0%
50.0%
3
7
6
0
56.0%
43.0%
17.
Bologna
6
17
10
0
54.0%
45.0%
4
8
5
0
47.0%
52.0%
2
9
5
0
62.0%
37.0%
18.
AC Milan
6
18
8
0
43.0%
56.0%
4
8
4
0
56.0%
43.0%
2
10
4
0
31.0%
68.0%
19.
Lazio
5
18
9
0
43.0%
56.0%
0
11
5
0
62.0%
37.0%
5
7
4
0
25.0%
75.0%
20.
Como
4
21
8
0
54.0%
45.0%
1
11
4
0
56.0%
43.0%
3
10
4
0
52.0%
47.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Lazio
21
11
25
7
11
5
13
3
10
6
12
4
2.
Inter Milan
20
13
21
12
11
5
12
4
9
8
9
8
3.
AC Milan
20
12
24
8
8
8
12
4
12
4
12
4
4.
Fiorentina
18
14
25
7
10
7
14
3
8
7
11
4
5.
Parma
18
14
23
9
10
6
14
2
8
8
9
7
6.
Verona
17
16
20
13
11
5
10
6
6
11
10
7
7.
Atalanta
17
15
22
10
8
8
10
6
9
7
12
4
8.
Bologna
17
16
22
11
8
9
10
7
9
7
12
4
9.
Napoli
16
17
24
9
8
8
12
4
8
9
12
5
10.
Udinese
16
16
25
7
8
8
12
4
8
8
13
3
11.
Monza
16
17
21
12
7
10
12
5
9
7
9
7
12.
Como
16
17
25
8
8
8
11
5
8
9
14
3
13.
Lecce
15
18
20
13
8
9
11
6
7
9
9
7
14.
Cagliari
15
17
22
10
8
8
10
6
7
9
12
4
15.
Juventus
15
17
21
11
8
9
11
6
7
8
10
5
16.
Empoli
14
19
19
14
5
11
5
11
9
8
14
3
17.
Venezia
13
20
16
17
4
12
8
8
9
8
8
9
18.
Roma
13
20
21
12
9
8
14
3
4
12
7
9
19.
Genoa
11
21
17
15
6
10
8
8
5
11
9
7
20.
Torino
10
22
21
11
3
12
8
7
7
10
13
4
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1