x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Nga

FT    1 - 2 Spartak Moscow3 vs Dyn. Makhachkala10               
FT    0 - 2 FK Orenburg16 vs CSKA Moscow4               
FT    1 - 1 Nizhny Nov14 vs Din. Moscow5               
FT    1 - 0 Rubin Kazan7 vs Lok. Moscow6               
FT    2 - 1 Akhmat Groznyi12 vs Rostov8               
FT    1 - 0 Akron Togliatti9 vs Fakel15               
FT    4 - 1 Zenit2 vs Krasnodar1               
FT    1 - 3 Khimki13 vs Krylya Sovetov11               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Krasnodar 24 15 7 2 46 17 8 3 1 23 6 7 4 1 23 11 29 52
2. Zenit 24 15 5 4 49 16 7 3 2 24 9 8 2 2 25 7 33 50
3. Spartak Moscow 24 14 5 5 45 19 9 2 2 29 10 5 3 3 16 9 26 47
4. CSKA Moscow 24 14 5 5 38 16 6 2 4 21 10 8 3 1 17 6 22 47
5. Din. Moscow 24 12 7 5 50 28 8 1 2 29 11 4 6 3 21 17 22 43
6. Lok. Moscow 24 12 5 7 39 36 8 2 2 20 15 4 3 5 19 21 3 41
7. Rubin Kazan 24 10 6 8 31 34 6 2 4 15 16 4 4 4 16 18 -3 36
8. Rostov 24 9 6 9 36 38 5 4 4 21 16 4 2 5 15 22 -2 33
9. Akron Togliatti 24 8 4 12 29 42 4 1 6 15 21 4 3 6 14 21 -13 28
10. Dyn. Makhachkala 24 6 9 9 22 26 4 4 4 16 11 2 5 5 6 15 -4 27
11. Krylya Sovetov 24 7 5 12 29 39 4 2 6 16 18 3 3 6 13 21 -10 26
12. Akhmat Groznyi 24 4 11 9 22 36 3 6 4 14 20 1 5 5 8 16 -14 23
13. Khimki 24 5 8 11 28 44 3 5 4 15 17 2 3 7 13 27 -16 23
14. Nizhny Nov 24 5 5 14 19 44 2 3 7 9 23 3 2 7 10 21 -25 20
15. Fakel 24 2 9 13 11 35 1 7 3 4 8 1 2 10 7 27 -24 15
16. FK Orenburg 24 3 5 16 21 45 2 4 6 14 19 1 1 10 7 26 -24 14
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: