x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Nga

FT    3 - 0 Spartak Moscow3 vs Nizhny Nov13               
FT    1 - 2 Zenit1 vs Akron Togliatti9               
FT    3 - 1 Rostov7 vs Krylya Sovetov10               
FT    2 - 3 Dyn. Makhachkala11 vs Rubin Kazan8               
FT    4 - 1 Din. Moscow4 vs Khimki12               
FT    0 - 1 Fakel14 vs CSKA Moscow6               
FT    1 - 0 Akhmat Groznyi15 vs FK Orenburg16               
FT    0 - 0 Krasnodar2 vs Lok. Moscow5               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Zenit 18 12 3 3 37 12 5 2 2 16 8 7 1 1 21 4 25 39
2. Krasnodar 18 11 6 1 34 12 6 2 1 16 5 5 4 0 18 7 22 39
3. Spartak Moscow 18 11 4 3 36 14 7 2 1 24 7 4 2 2 12 7 22 37
4. Din. Moscow 18 10 5 3 37 20 6 1 2 20 10 4 4 1 17 10 17 35
5. Lok. Moscow 18 11 2 5 33 26 7 0 2 16 12 4 2 3 17 14 7 35
6. CSKA Moscow 18 9 4 5 28 14 3 2 4 15 9 6 2 1 13 5 14 31
7. Rostov 18 7 5 6 29 28 5 3 2 20 11 2 2 4 9 17 1 26
8. Rubin Kazan 18 7 5 6 25 26 3 2 4 11 15 4 3 2 14 11 -1 26
9. Akron Togliatti 18 6 4 8 22 34 3 1 4 11 16 3 3 4 11 18 -12 22
10. Krylya Sovetov 18 5 3 10 19 29 3 1 5 10 14 2 2 5 9 15 -10 18
11. Dyn. Makhachkala 18 3 8 7 11 17 2 3 4 7 9 1 5 3 4 8 -6 17
12. Khimki 18 3 7 8 22 35 1 4 3 10 13 2 3 5 12 22 -13 16
13. Nizhny Nov 18 4 4 10 15 34 1 2 5 5 16 3 2 5 10 18 -19 16
14. Fakel 18 2 8 8 11 25 1 6 2 4 6 1 2 6 7 19 -14 14
15. Akhmat Groznyi 18 2 7 9 16 32 1 5 4 10 18 1 2 5 6 14 -16 13
16. FK Orenburg 18 1 5 12 16 33 1 4 4 12 15 0 1 8 4 18 -17 8
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: