x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Nga

19/04   23h00 Krasnodar2 vs Fakel12 0 : 3/40.85-0.950 : 1/40.83-0.952 1/40.880.991-0.930.801.643.705.00
20/04   18h00 Rubin Kazan9 vs Lok. Moscow5 1/4 : 00.81-0.930 : 0-0.910.782 1/4-0.950.823/40.75-0.892.883.252.36
20/04   20h30 Baltika14 vs Krylya Sovetov6 0 : 1/4-0.960.840 : 00.75-0.8820.83-0.963/40.79-0.932.353.053.05
20/04   23h30 CSKA Moscow4 vs Akhmat Groznyi15 0 : 1 1/4-0.940.820 : 1/2-0.950.832 3/41.000.8710.76-0.901.454.456.10
21/04   18h00 Nizhny Nov10 vs Din. Moscow3 1/4 : 0-0.950.831/4 : 00.74-0.882 1/2-0.980.8510.970.903.303.352.09
21/04   20h15 Zenit1 vs FK Orenburg11 0 : 1 1/2-0.940.820 : 1/20.890.992 3/40.940.931 1/4-0.890.751.344.907.70
21/04   22h15 FK Sochi16 vs Ural S.r.13 0 : 1/40.81-0.930 : 1/4-0.850.712 1/40.871.001-0.950.822.073.303.40
22/04   00h30 Rostov8 vs Spartak Moscow7 0 : 1/4-0.980.860 : 00.77-0.902 1/20.880.9910.84-0.972.283.452.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Zenit 23 14 5 4 43 20 7 2 2 20 8 7 3 2 23 12 23 47
2. Krasnodar 23 12 7 4 36 23 8 2 1 18 8 4 5 3 18 15 13 43
3. Din. Moscow 23 10 8 5 36 31 7 2 3 17 13 3 6 2 19 18 5 38
4. CSKA Moscow 23 9 10 4 43 31 7 3 1 24 12 2 7 3 19 19 12 37
5. Lok. Moscow 23 9 10 4 38 31 5 7 1 21 16 4 3 3 17 15 7 37
6. Krylya Sovetov 23 10 6 7 41 33 7 4 1 29 14 3 2 6 12 19 8 36
7. Spartak Moscow 23 10 5 8 29 28 7 3 2 17 11 3 2 6 12 17 1 35
8. Rostov 23 9 7 7 35 33 7 4 1 23 12 2 3 6 12 21 2 34
9. Rubin Kazan 23 9 5 9 20 29 4 3 4 10 15 5 2 5 10 14 -9 32
10. Nizhny Nov 23 8 4 11 21 26 7 2 2 16 9 1 2 9 5 17 -5 28
11. FK Orenburg 23 6 8 9 27 30 5 3 3 17 11 1 5 6 10 19 -3 26
12. Fakel 23 6 8 9 19 25 3 5 3 9 8 3 3 6 10 17 -6 26
13. Ural S.r. 23 6 5 12 22 36 4 3 5 15 19 2 2 7 7 17 -14 23
14. Baltika 23 5 5 13 21 27 4 3 4 10 11 1 2 9 11 16 -6 20
15. Akhmat Groznyi 23 5 5 13 21 36 3 3 6 14 20 2 2 7 7 16 -15 20
16. FK Sochi 23 4 6 13 24 37 3 3 5 14 15 1 3 8 10 22 -13 18
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo