x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Nga

FT    1 - 1 FK Orenburg15 vs Khimki12               
FT    0 - 1 Dyn. Makhachkala11 vs Zenit2               
FT    1 - 0 CSKA Moscow3 vs Krasnodar1               
FT    3 - 2 1 Akron Togliatti9 vs Akhmat Groznyi14               
FT    0 - 1 Fakel16 vs Lok. Moscow6               
FT    2 - 0 Din. Moscow4 vs Spartak Moscow5               
FT    1 - 0 Rubin Kazan7 vs Rostov8               
FT    5 - 2 Nizhny Nov13 vs Krylya Sovetov10               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Krasnodar 28 18 7 3 54 22 10 3 1 28 8 8 4 2 26 14 32 61
2. Zenit 28 18 6 4 54 18 9 3 2 27 10 9 3 2 27 8 36 60
3. CSKA Moscow 28 16 7 5 43 19 7 3 4 23 11 9 4 1 20 8 24 55
4. Din. Moscow 28 15 8 5 59 31 10 2 2 35 13 5 6 3 24 18 28 53
5. Spartak Moscow 28 15 6 7 49 25 9 2 3 30 12 6 4 4 19 13 24 51
6. Lok. Moscow 28 14 7 7 45 38 9 3 2 24 16 5 4 5 21 22 7 49
7. Rubin Kazan 28 12 6 10 36 40 8 2 4 18 17 4 4 6 18 23 -4 42
8. Rostov 28 10 8 10 40 41 5 5 4 22 17 5 3 6 18 24 -1 38
9. Akron Togliatti 28 10 5 13 37 49 6 1 7 21 26 4 4 6 16 23 -12 35
10. Krylya Sovetov 28 8 6 14 35 48 5 2 7 19 21 3 4 7 16 27 -13 30
11. Dyn. Makhachkala 28 6 9 13 25 33 4 4 6 18 15 2 5 7 7 18 -8 27
12. Khimki 28 5 11 12 32 49 3 7 4 18 20 2 4 8 14 29 -17 26
13. Nizhny Nov 28 7 5 16 26 51 4 3 7 15 25 3 2 9 11 26 -25 26
14. Akhmat Groznyi 28 4 12 12 26 44 3 7 4 15 21 1 5 8 11 23 -18 24
15. FK Orenburg 28 4 7 17 25 50 3 5 6 17 21 1 2 11 8 29 -25 19
16. Fakel 28 2 10 16 12 40 1 8 5 4 11 1 2 11 8 29 -28 16
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: