x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

FT    2 - 1 Rennes10 vs Nantes13 1               
19/04   22h00 PSG1 vs Le Havre16               
20/04   00h00 Monaco2 vs Strasbourg6               
20/04   02h05 Marseille3 vs Montpellier18               
20/04   20h00 Lille5 vs Auxerre11               
20/04   22h15 Stade Reims15 vs Toulouse12               
20/04   22h15 Stade Brestois8 vs Lens9               
20/04   22h15 Nice7 vs Angers14               
21/04   01h45 Saint Etienne17 vs Lyon4               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. PSG 28 23 5 0 80 26 12 2 0 39 11 11 3 0 41 15 54 74
2. Monaco 29 16 5 8 57 35 11 2 2 36 16 5 3 6 21 19 22 53
3. Marseille 29 16 4 9 57 41 7 4 3 28 19 9 0 6 29 22 16 52
4. Lyon 29 15 6 8 57 39 9 2 3 30 18 6 4 5 27 21 18 51
5. Lille 29 14 8 7 44 31 9 3 2 25 15 5 5 5 19 16 13 50
6. Strasbourg 29 14 8 7 48 37 8 5 1 26 15 6 3 6 22 22 11 50
7. Nice 29 13 9 7 54 37 8 4 2 29 14 5 5 5 25 23 17 48
8. Stade Brestois 29 13 5 11 47 46 8 3 3 27 18 5 2 8 20 28 1 44
9. Lens 29 12 6 11 32 32 6 2 7 15 18 6 4 4 17 14 0 42
10. Rennes 30 12 2 16 45 40 8 1 7 23 17 4 1 9 22 23 5 38
11. Auxerre 29 10 8 11 40 42 7 5 3 22 14 3 3 8 18 28 -2 38
12. Toulouse 29 9 7 13 38 38 4 4 7 17 20 5 3 6 21 18 0 34
13. Nantes 29 7 9 13 34 49 4 4 5 15 16 3 5 8 19 33 -15 30
14. Angers 29 8 6 15 28 46 4 2 9 16 30 4 4 6 12 16 -18 30
15. Stade Reims 29 7 8 14 31 42 3 4 8 16 23 4 4 6 15 19 -11 29
16. Le Havre 29 8 3 18 32 62 3 1 11 13 37 5 2 7 19 25 -30 27
17. Saint Etienne 28 5 6 17 29 67 5 3 6 19 26 0 3 11 10 41 -38 21
18. Montpellier 28 4 3 21 21 64 3 3 8 16 35 1 0 13 5 29 -43 15
  Champions League   VL Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. PSG 28 17 2 9 60.7% 8 1 5 57.1% 9 1 4 64.3% L W L L W
2. Strasbourg 29 17 4 8 58.6% 8 3 3 57.1% 9 1 5 60.0% D W W W W
3. Auxerre 29 16 1 12 55.2% 10 1 4 66.7% 6 0 8 42.9% L W W W W
4. Lille 29 16 0 13 55.2% 8 0 6 57.1% 8 0 7 53.3% W L W L L
5. Lyon 29 16 0 13 55.2% 8 0 6 57.1% 8 0 7 53.3% W W W W L
6. Marseille 29 16 0 13 55.2% 7 0 7 50.0% 9 0 6 60.0% L W L L L
7. Saint Etienne 28 14 2 12 50.0% 7 1 6 50.0% 7 1 6 50.0% W D L W L
8. Nice 29 14 3 12 48.3% 8 1 5 57.1% 6 2 7 40.0% D L L L L
9. Stade Brestois 29 14 2 13 48.3% 8 1 5 57.1% 6 1 8 40.0% L W W L W
10. Stade Reims 29 13 1 15 44.8% 6 0 9 40.0% 7 1 6 50.0% W L W W W
11. Angers 29 13 3 13 44.8% 5 1 9 33.3% 8 2 4 57.1% W W L L L
12. Monaco 29 13 1 15 44.8% 8 1 6 53.3% 5 0 9 35.7% W L W W L
13. Toulouse 29 12 2 15 41.4% 5 1 9 33.3% 7 1 6 50.0% L L L L W
14. Nantes 29 12 1 16 41.4% 6 1 6 46.2% 6 0 10 37.5% L W L W L
15. Lens 29 11 5 13 37.9% 4 2 9 26.7% 7 3 4 50.0% L D L W W
16. Rennes 30 11 2 17 36.7% 7 1 8 43.8% 4 1 9 28.6% W W L W L
17. Le Havre 29 10 3 16 34.5% 3 1 11 20.0% 7 2 5 50.0% L W W L L
18. Montpellier 28 9 0 19 32.1% 5 0 9 35.7% 4 0 10 28.6% L L L W L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Lens 10 13 5 1 58.0% 41.0% 6 6 2 1 53.0% 46.0% 4 7 3 0 64.0% 35.0%
2. Rennes 7 14 9 0 36.0% 63.0% 4 10 2 0 25.0% 75.0% 3 4 7 0 50.0% 50.0%
3. Lille 7 15 7 0 48.0% 51.0% 3 7 4 0 42.0% 57.0% 4 8 3 0 53.0% 46.0%
4. Stade Reims 7 15 7 0 62.0% 37.0% 3 9 3 0 66.0% 33.0% 4 6 4 0 57.0% 42.0%
5. Angers 7 15 7 0 65.0% 34.0% 1 9 5 0 73.0% 26.0% 6 6 2 0 57.0% 42.0%
6. Strasbourg 7 11 10 1 62.0% 37.0% 3 4 7 0 78.0% 21.0% 4 7 3 1 46.0% 53.0%
7. Auxerre 6 11 12 0 65.0% 34.0% 5 6 4 0 46.0% 53.0% 1 5 8 0 85.0% 14.0%
8. Saint Etienne 5 10 11 2 60.0% 39.0% 2 6 5 1 78.0% 21.0% 3 4 6 1 42.0% 57.0%
9. Toulouse 5 18 6 0 51.0% 48.0% 3 10 2 0 53.0% 46.0% 2 8 4 0 50.0% 50.0%
10. Montpellier 5 12 11 0 53.0% 46.0% 0 5 9 0 64.0% 35.0% 5 7 2 0 42.0% 57.0%
11. Le Havre 4 14 10 1 51.0% 48.0% 3 5 7 0 33.0% 66.0% 1 9 3 1 71.0% 28.0%
12. Nantes 4 16 8 1 58.0% 41.0% 3 7 3 0 61.0% 38.0% 1 9 5 1 56.0% 43.0%
13. Lyon 4 12 12 1 51.0% 48.0% 3 4 6 1 42.0% 57.0% 1 8 6 0 60.0% 40.0%
14. Monaco 4 16 8 1 41.0% 58.0% 3 6 5 1 40.0% 60.0% 1 10 3 0 42.0% 57.0%
15. Stade Brestois 4 13 11 1 62.0% 37.0% 2 6 5 1 64.0% 35.0% 2 7 6 0 60.0% 40.0%
16. PSG 4 8 14 2 50.0% 50.0% 2 4 8 0 57.0% 42.0% 2 4 6 2 42.0% 57.0%
17. Nice 2 17 9 1 58.0% 41.0% 0 11 2 1 57.0% 42.0% 2 6 7 0 60.0% 40.0%
18. Marseille 2 14 13 0 58.0% 41.0% 1 7 6 0 64.0% 35.0% 1 7 7 0 53.0% 46.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Monaco 20 9 23 6 10 5 12 3 10 4 11 3
2. PSG 20 8 23 5 10 4 12 2 10 4 11 3
3. Lyon 19 10 19 10 9 5 9 5 10 5 10 5
4. Marseille 19 10 22 7 8 6 10 4 11 4 12 3
5. Stade Brestois 18 11 26 3 8 6 12 2 10 5 14 1
6. Rennes 17 13 23 7 8 8 12 4 9 5 11 3
7. Auxerre 17 12 21 8 9 6 8 7 8 6 13 1
8. Le Havre 17 12 22 7 11 4 13 2 6 8 9 5
9. Nice 17 12 24 5 7 7 11 3 10 5 13 2
10. Strasbourg 16 13 20 9 9 5 11 3 7 8 9 6
11. Montpellier 16 12 21 7 11 3 13 1 5 9 8 6
12. Lille 15 14 23 6 8 6 13 1 7 8 10 5
13. Saint Etienne 15 13 23 5 6 8 11 3 9 5 12 2
14. Toulouse 15 14 17 12 7 8 9 6 8 6 8 6
15. Stade Reims 14 15 24 5 6 9 14 1 8 6 10 4
16. Nantes 14 15 23 6 5 8 9 4 9 7 14 2
17. Angers 9 20 20 9 7 8 11 4 2 12 9 5
18. Lens 8 21 18 11 4 11 6 9 4 10 12 2

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: