x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT    1 - 0 Espanyol12 vs Getafe11 1               SSPORT2 (SCTV15)
19/04   19h00 Rayo Vallecano10 vs Valencia14               SSPORT2 (SCTV15)
19/04   21h15 Barcelona1 vs Celta Vigo7               SSPORT2 (SCTV15)
19/04   23h30 Mallorca8 vs Leganes19               SSPORT2 (SCTV15)
20/04   02h00 Las Palmas18 vs Atletico Madrid3               SSPORT2 (SCTV15)
20/04   19h00 Valladolid20 vs Osasuna13               
20/04   21h15 Villarreal5 vs Real Sociedad9               
20/04   23h30 Sevilla15 vs Alaves17               
21/04   02h00 Real Madrid2 vs Athletic Bilbao4               
22/04   02h00 Girona16 vs Real Betis6               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Barcelona 31 22 4 5 84 29 11 1 3 41 11 11 3 2 43 18 55 70
2. Real Madrid 31 20 6 5 64 31 12 1 2 37 16 8 5 3 27 15 33 66
3. Atletico Madrid 31 18 9 4 53 26 11 4 1 31 14 7 5 3 22 12 27 63
4. Athletic Bilbao 31 15 12 4 49 25 9 6 1 30 10 6 6 3 19 15 24 57
5. Villarreal 30 14 9 7 53 40 5 6 3 29 21 9 3 4 24 19 13 51
6. Real Betis 31 13 9 9 42 39 8 5 3 25 18 5 4 6 17 21 3 48
7. Celta Vigo 31 12 7 12 44 45 9 3 4 25 17 3 4 8 19 28 -1 43
8. Mallorca 31 12 7 12 31 37 6 5 5 17 18 6 2 7 14 19 -6 43
9. Real Sociedad 31 12 5 14 30 34 7 2 7 17 17 5 3 7 13 17 -4 41
10. Rayo Vallecano 31 10 10 11 34 38 5 5 5 20 23 5 5 6 14 15 -4 40
11. Getafe 32 10 9 13 31 29 4 7 5 14 14 6 2 8 17 15 2 39
12. Espanyol 31 10 8 13 34 40 7 6 3 20 16 3 2 10 14 24 -6 38
13. Osasuna 31 8 14 9 36 44 7 6 3 28 23 1 8 6 8 21 -8 38
14. Valencia 31 9 10 12 35 47 8 3 5 22 18 1 7 7 13 29 -12 37
15. Sevilla 31 9 9 13 34 42 5 4 6 13 18 4 5 7 21 24 -8 36
16. Girona 31 9 7 15 38 48 6 3 6 25 22 3 4 9 13 26 -10 34
17. Alaves 31 7 9 15 33 45 4 4 7 11 16 3 5 8 22 29 -12 30
18. Las Palmas 31 7 8 16 37 52 3 5 7 18 24 4 3 9 19 28 -15 29
19. Leganes 31 6 10 15 29 48 5 3 8 16 24 1 7 7 13 24 -19 28
20. Valladolid 31 4 4 23 21 73 3 4 8 8 25 1 0 15 13 48 -52 16
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Rayo Vallecano 31 17 2 12 54.8% 6 1 8 40.0% 11 1 4 68.8% L L W L W
2. Athletic Bilbao 31 17 1 13 54.8% 9 0 7 56.2% 8 1 6 53.3% W W L W L
3. Real Betis 31 16 1 14 51.6% 8 1 7 50.0% 8 0 7 53.3% L L W W W
4. Real Madrid 31 16 1 14 51.6% 9 0 6 60.0% 7 1 8 43.8% L W L L L
5. Osasuna 31 16 3 12 51.6% 8 1 7 50.0% 8 2 5 53.3% W D W L L
6. Espanyol 31 16 2 13 51.6% 10 1 5 62.5% 6 1 8 40.0% W W W W
7. Celta Vigo 31 16 2 13 51.6% 9 2 5 56.2% 7 0 8 46.7% L W L W D
8. Leganes 31 16 3 12 51.6% 7 2 7 43.8% 9 1 5 60.0% W D W L D
9. Villarreal 30 15 3 12 50.0% 6 0 8 42.9% 9 3 4 56.2% W L W L L
10. Valencia 31 15 2 14 48.4% 8 1 7 50.0% 7 1 7 46.7% W W W W L
11. Mallorca 31 15 0 16 48.4% 7 0 9 43.8% 8 0 7 53.3% W L L W W
12. Barcelona 31 15 2 14 48.4% 6 1 8 40.0% 9 1 6 56.2% L L W L W
13. Getafe 32 15 3 14 46.9% 5 3 8 31.2% 10 0 6 62.5% L L W L W
14. Atletico Madrid 31 14 3 14 45.2% 6 2 8 37.5% 8 1 6 53.3% L W L L L
15. Alaves 31 13 2 16 41.9% 5 0 10 33.3% 8 2 6 50.0% L W L D W
16. Las Palmas 31 13 5 13 41.9% 5 4 6 33.3% 8 1 7 50.0% W L W D W
17. Real Sociedad 31 12 2 17 38.7% 6 1 9 37.5% 6 1 8 40.0% L W W L W
18. Sevilla 31 11 4 16 35.5% 4 1 10 26.7% 7 3 6 43.8% L L L L W
19. Valladolid 31 10 2 19 32.3% 5 1 9 33.3% 5 1 10 31.2% W L W L W
20. Girona 31 10 1 20 32.3% 5 0 10 33.3% 5 1 10 31.2% L L L L L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Getafe 13 17 2 0 43.0% 56.0% 6 9 1 0 62.0% 37.0% 7 8 1 0 25.0% 75.0%
2. Mallorca 11 16 4 0 41.0% 58.0% 6 8 2 0 43.0% 56.0% 5 8 2 0 40.0% 60.0%
3. Real Sociedad 11 17 3 0 41.0% 58.0% 4 12 0 0 37.0% 62.0% 7 5 3 0 46.0% 53.0%
4. Rayo Vallecano 10 15 6 0 48.0% 51.0% 3 7 5 0 53.0% 46.0% 7 8 1 0 43.0% 56.0%
5. Alaves 10 13 8 0 41.0% 58.0% 7 7 1 0 40.0% 60.0% 3 6 7 0 43.0% 56.0%
6. Sevilla 10 15 5 1 48.0% 51.0% 5 9 1 0 40.0% 60.0% 5 6 4 1 56.0% 43.0%
7. Espanyol 10 14 7 0 41.0% 58.0% 4 10 2 0 50.0% 50.0% 6 4 5 0 33.0% 66.0%
8. Leganes 10 15 4 2 45.0% 54.0% 7 6 2 1 25.0% 75.0% 3 9 2 1 66.0% 33.0%
9. Athletic Bilbao 9 16 5 1 51.0% 48.0% 5 7 3 1 56.0% 43.0% 4 9 2 0 46.0% 53.0%
10. Atletico Madrid 9 16 5 1 45.0% 54.0% 4 8 3 1 56.0% 43.0% 5 8 2 0 33.0% 66.0%
11. Valladolid 8 14 7 2 32.0% 67.0% 6 6 3 0 40.0% 60.0% 2 8 4 2 25.0% 75.0%
12. Valencia 8 17 5 1 45.0% 54.0% 5 8 3 0 37.0% 62.0% 3 9 2 1 53.0% 46.0%
13. Real Betis 7 17 7 0 45.0% 54.0% 3 9 4 0 43.0% 56.0% 4 8 3 0 46.0% 53.0%
14. Osasuna 7 16 8 0 61.0% 38.0% 2 9 5 0 43.0% 56.0% 5 7 3 0 80.0% 20.0%
15. Girona 6 18 6 1 35.0% 64.0% 3 7 4 1 26.0% 73.0% 3 11 2 0 43.0% 56.0%
16. Barcelona 6 10 13 2 41.0% 58.0% 4 5 4 2 26.0% 73.0% 2 5 9 0 56.0% 43.0%
17. Celta Vigo 6 15 9 1 45.0% 54.0% 3 9 4 0 50.0% 50.0% 3 6 5 1 40.0% 60.0%
18. Las Palmas 5 15 11 0 51.0% 48.0% 3 7 5 0 46.0% 53.0% 2 8 6 0 56.0% 43.0%
19. Villarreal 4 17 7 2 50.0% 50.0% 1 6 6 1 71.0% 28.0% 3 11 1 1 31.0% 68.0%
20. Real Madrid 2 21 8 0 45.0% 54.0% 0 8 7 0 53.0% 46.0% 2 13 1 0 37.0% 62.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 22 9 26 5 10 5 13 2 12 4 13 3
2. Valladolid 20 11 21 10 7 8 8 7 13 3 13 3
3. Villarreal 19 11 26 4 10 4 13 1 9 7 13 3
4. Real Madrid 19 12 23 8 10 5 11 4 9 7 12 4
5. Girona 18 13 24 7 11 4 12 3 7 9 12 4
6. Celta Vigo 18 13 24 7 8 8 13 3 10 5 11 4
7. Las Palmas 18 13 21 10 8 7 9 6 10 6 12 4
8. Real Betis 16 15 20 11 10 6 11 5 6 9 9 6
9. Valencia 15 16 25 6 8 8 13 3 7 8 12 3
10. Osasuna 15 16 21 10 11 5 15 1 4 11 6 9
11. Rayo Vallecano 14 17 20 11 9 6 10 5 5 11 10 6
12. Alaves 14 17 23 8 3 12 10 5 11 5 13 3
13. Real Sociedad 13 18 21 10 7 9 10 6 6 9 11 4
14. Espanyol 13 18 20 11 6 10 11 5 7 8 9 6
15. Athletic Bilbao 13 18 17 14 6 10 10 6 7 8 7 8
16. Atletico Madrid 13 18 20 11 7 9 10 6 6 9 10 5
17. Mallorca 12 19 17 14 7 9 9 7 5 10 8 7
18. Sevilla 12 19 21 10 4 11 10 5 8 8 11 5
19. Leganes 12 19 16 15 7 9 6 10 5 10 10 5
20. Getafe 10 22 20 12 4 12 9 7 6 10 11 5

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: