TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Rayo Vallecano
31
17
2
12
54.8%
6
1
8
40.0%
11
1
4
68.8%
LLWLW
2.
Athletic Bilbao
31
17
1
13
54.8%
9
0
7
56.2%
8
1
6
53.3%
WWLWL
3.
Real Betis
31
16
1
14
51.6%
8
1
7
50.0%
8
0
7
53.3%
LLWWW
4.
Real Madrid
31
16
1
14
51.6%
9
0
6
60.0%
7
1
8
43.8%
LWLLL
5.
Osasuna
31
16
3
12
51.6%
8
1
7
50.0%
8
2
5
53.3%
WDWLL
6.
Espanyol
31
16
2
13
51.6%
10
1
5
62.5%
6
1
8
40.0%
WWWW
7.
Celta Vigo
31
16
2
13
51.6%
9
2
5
56.2%
7
0
8
46.7%
LWLWD
8.
Leganes
31
16
3
12
51.6%
7
2
7
43.8%
9
1
5
60.0%
WDWLD
9.
Villarreal
30
15
3
12
50.0%
6
0
8
42.9%
9
3
4
56.2%
WLWLL
10.
Valencia
31
15
2
14
48.4%
8
1
7
50.0%
7
1
7
46.7%
WWWWL
11.
Mallorca
31
15
0
16
48.4%
7
0
9
43.8%
8
0
7
53.3%
WLLWW
12.
Barcelona
31
15
2
14
48.4%
6
1
8
40.0%
9
1
6
56.2%
LLWLW
13.
Getafe
32
15
3
14
46.9%
5
3
8
31.2%
10
0
6
62.5%
LLWLW
14.
Atletico Madrid
31
14
3
14
45.2%
6
2
8
37.5%
8
1
6
53.3%
LWLLL
15.
Alaves
31
13
2
16
41.9%
5
0
10
33.3%
8
2
6
50.0%
LWLDW
16.
Las Palmas
31
13
5
13
41.9%
5
4
6
33.3%
8
1
7
50.0%
WLWDW
17.
Real Sociedad
31
12
2
17
38.7%
6
1
9
37.5%
6
1
8
40.0%
LWWLW
18.
Sevilla
31
11
4
16
35.5%
4
1
10
26.7%
7
3
6
43.8%
LLLLW
19.
Valladolid
31
10
2
19
32.3%
5
1
9
33.3%
5
1
10
31.2%
WLWLW
20.
Girona
31
10
1
20
32.3%
5
0
10
33.3%
5
1
10
31.2%
LLLLL
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Getafe
13
17
2
0
43.0%
56.0%
6
9
1
0
62.0%
37.0%
7
8
1
0
25.0%
75.0%
2.
Mallorca
11
16
4
0
41.0%
58.0%
6
8
2
0
43.0%
56.0%
5
8
2
0
40.0%
60.0%
3.
Real Sociedad
11
17
3
0
41.0%
58.0%
4
12
0
0
37.0%
62.0%
7
5
3
0
46.0%
53.0%
4.
Rayo Vallecano
10
15
6
0
48.0%
51.0%
3
7
5
0
53.0%
46.0%
7
8
1
0
43.0%
56.0%
5.
Alaves
10
13
8
0
41.0%
58.0%
7
7
1
0
40.0%
60.0%
3
6
7
0
43.0%
56.0%
6.
Sevilla
10
15
5
1
48.0%
51.0%
5
9
1
0
40.0%
60.0%
5
6
4
1
56.0%
43.0%
7.
Espanyol
10
14
7
0
41.0%
58.0%
4
10
2
0
50.0%
50.0%
6
4
5
0
33.0%
66.0%
8.
Leganes
10
15
4
2
45.0%
54.0%
7
6
2
1
25.0%
75.0%
3
9
2
1
66.0%
33.0%
9.
Athletic Bilbao
9
16
5
1
51.0%
48.0%
5
7
3
1
56.0%
43.0%
4
9
2
0
46.0%
53.0%
10.
Atletico Madrid
9
16
5
1
45.0%
54.0%
4
8
3
1
56.0%
43.0%
5
8
2
0
33.0%
66.0%
11.
Valladolid
8
14
7
2
32.0%
67.0%
6
6
3
0
40.0%
60.0%
2
8
4
2
25.0%
75.0%
12.
Valencia
8
17
5
1
45.0%
54.0%
5
8
3
0
37.0%
62.0%
3
9
2
1
53.0%
46.0%
13.
Real Betis
7
17
7
0
45.0%
54.0%
3
9
4
0
43.0%
56.0%
4
8
3
0
46.0%
53.0%
14.
Osasuna
7
16
8
0
61.0%
38.0%
2
9
5
0
43.0%
56.0%
5
7
3
0
80.0%
20.0%
15.
Girona
6
18
6
1
35.0%
64.0%
3
7
4
1
26.0%
73.0%
3
11
2
0
43.0%
56.0%
16.
Barcelona
6
10
13
2
41.0%
58.0%
4
5
4
2
26.0%
73.0%
2
5
9
0
56.0%
43.0%
17.
Celta Vigo
6
15
9
1
45.0%
54.0%
3
9
4
0
50.0%
50.0%
3
6
5
1
40.0%
60.0%
18.
Las Palmas
5
15
11
0
51.0%
48.0%
3
7
5
0
46.0%
53.0%
2
8
6
0
56.0%
43.0%
19.
Villarreal
4
17
7
2
50.0%
50.0%
1
6
6
1
71.0%
28.0%
3
11
1
1
31.0%
68.0%
20.
Real Madrid
2
21
8
0
45.0%
54.0%
0
8
7
0
53.0%
46.0%
2
13
1
0
37.0%
62.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Barcelona
22
9
26
5
10
5
13
2
12
4
13
3
2.
Valladolid
20
11
21
10
7
8
8
7
13
3
13
3
3.
Villarreal
19
11
26
4
10
4
13
1
9
7
13
3
4.
Real Madrid
19
12
23
8
10
5
11
4
9
7
12
4
5.
Girona
18
13
24
7
11
4
12
3
7
9
12
4
6.
Celta Vigo
18
13
24
7
8
8
13
3
10
5
11
4
7.
Las Palmas
18
13
21
10
8
7
9
6
10
6
12
4
8.
Real Betis
16
15
20
11
10
6
11
5
6
9
9
6
9.
Valencia
15
16
25
6
8
8
13
3
7
8
12
3
10.
Osasuna
15
16
21
10
11
5
15
1
4
11
6
9
11.
Rayo Vallecano
14
17
20
11
9
6
10
5
5
11
10
6
12.
Alaves
14
17
23
8
3
12
10
5
11
5
13
3
13.
Real Sociedad
13
18
21
10
7
9
10
6
6
9
11
4
14.
Espanyol
13
18
20
11
6
10
11
5
7
8
9
6
15.
Athletic Bilbao
13
18
17
14
6
10
10
6
7
8
7
8
16.
Atletico Madrid
13
18
20
11
7
9
10
6
6
9
10
5
17.
Mallorca
12
19
17
14
7
9
9
7
5
10
8
7
18.
Sevilla
12
19
21
10
4
11
10
5
8
8
11
5
19.
Leganes
12
19
16
15
7
9
6
10
5
10
10
5
20.
Getafe
10
22
20
12
4
12
9
7
6
10
11
5
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1