x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Ukraina

FT    1 - 4 LNZ Cherkasy10 vs Shakhtar Donetsk3               
FT    0 - 2 Kryvbas6 vs Dinamo Kiev1               
FT    1 - 1 Rukh Vynnyky9 vs PFK Aleksandriya2               
FT    1 - 0 Obolon Kiev12 vs Chernomorets16               
FT    0 - 2 1 Vorskla14 vs Polissya Zhytomyr4               
FT    0 - 2 Livyi Bereh Kyiv13 vs Kolos Kovalivka11               
FT    1 - 2 1 Zorya8 vs Veres Rivne7               
FT    1 - 2 Inhulets Petrove15 vs Karpaty Lviv5               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Dinamo Kiev 24 18 6 0 50 15 10 3 0 27 9 8 3 0 23 6 35 60
2. PFK Aleksandriya 24 15 6 3 35 18 10 3 0 25 7 5 3 3 10 11 17 51
3. Shakhtar Donetsk 23 15 5 3 55 17 10 2 1 37 9 5 3 2 18 8 38 50
4. Polissya Zhytomyr 24 11 8 5 33 23 5 6 1 17 9 6 2 4 16 14 10 41
5. Karpaty Lviv 24 10 6 8 30 25 7 3 2 21 7 3 3 6 9 18 5 36
6. Kryvbas 22 10 5 7 24 22 4 3 3 12 11 6 2 4 12 11 2 35
7. Veres Rivne 24 8 8 8 29 32 4 5 3 19 16 4 3 5 10 16 -3 32
8. Zorya 23 10 2 11 28 31 6 0 6 15 16 4 2 5 13 15 -3 32
9. Rukh Vynnyky 24 7 9 8 24 21 3 4 5 13 11 4 5 3 11 10 3 30
10. LNZ Cherkasy 24 7 4 13 23 35 5 1 6 14 15 2 3 7 9 20 -12 25
11. Kolos Kovalivka 24 5 9 10 18 20 1 6 5 5 9 4 3 5 13 11 -2 24
12. Obolon Kiev 24 6 6 12 14 37 3 4 5 7 17 3 2 7 7 20 -23 24
13. Livyi Bereh Kyiv 23 6 4 13 12 26 3 2 7 7 15 3 2 6 5 11 -14 22
14. Vorskla 24 5 6 13 18 32 2 3 7 6 16 3 3 6 12 16 -14 21
15. Inhulets Petrove 23 4 7 12 17 35 3 1 5 6 8 1 6 7 11 27 -18 19
16. Chernomorets 24 5 3 16 15 36 4 1 6 7 12 1 2 10 8 24 -21 18
  VL Champions League   VL Europa League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: