x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Ukraina

FT    2 - 1 Kolos Kovalivka9 vs Karpaty Lviv5               
FT    0 - 1 Zorya8 vs Polissya Zhytomyr4               
FT    1 - 0 Kryvbas6 vs Obolon Kiev12               
FT    1 - 1 Chernomorets16 vs Dinamo Kiev1               
FT    0 - 0 LNZ Cherkasy11 vs Vorskla13               
FT    1 - 4 Inhulets Petrove15 vs Shakhtar Donetsk3               
FT    1 - 0 Livyi Bereh Kyiv14 vs Rukh Vynnyky7               
FT    3 - 1 PFK Aleksandriya2 vs Veres Rivne10               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Dinamo Kiev 29 20 9 0 60 18 11 3 0 30 9 9 6 0 30 9 42 69
2. PFK Aleksandriya 29 20 6 3 46 22 12 3 0 30 9 8 3 3 16 13 24 66
3. Shakhtar Donetsk 29 18 7 4 68 25 10 3 2 41 15 8 4 2 27 10 43 61
4. Polissya Zhytomyr 29 12 11 6 37 27 5 7 2 18 11 7 4 4 19 16 10 47
5. Karpaty Lviv 29 13 7 9 41 33 9 3 2 26 9 4 4 7 15 24 8 46
6. Kryvbas 29 13 7 9 33 25 7 3 5 21 14 6 4 4 12 11 8 46
7. Rukh Vynnyky 29 9 10 10 29 26 4 5 5 15 11 5 5 5 14 15 3 37
8. Zorya 29 11 4 14 31 38 7 1 7 17 18 4 3 7 14 20 -7 37
9. Kolos Kovalivka 29 8 11 10 26 24 2 8 5 8 11 6 3 5 18 13 2 35
10. Veres Rivne 29 9 8 12 32 43 5 5 4 21 19 4 3 8 11 24 -11 35
11. LNZ Cherkasy 29 7 9 13 24 36 5 4 6 15 16 2 5 7 9 20 -12 30
12. Obolon Kiev 29 7 8 14 18 43 3 6 5 9 19 4 2 9 9 24 -25 29
13. Vorskla 29 6 8 15 23 37 3 3 9 11 21 3 5 6 12 16 -14 26
14. Livyi Bereh Kyiv 29 7 5 17 18 38 4 3 8 11 19 3 2 9 7 19 -20 26
15. Inhulets Petrove 29 5 8 16 20 46 4 2 8 8 17 1 6 8 12 29 -26 23
16. Chernomorets 29 6 4 19 20 45 4 2 8 9 18 2 2 11 11 27 -25 22
  VL Champions League   VL Europa League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: