x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Ukraina

FT    1 - 1 Metalist 1925 Kharkiv12 vs Dinamo Kiev4 1 1/4 : 0-0.990.871/2 : 00.960.922 3/40.82-0.961 1/4-0.960.826.604.701.36
FT    1 - 0 SK Dnipro-12 vs Kryvbas7 0 : 1 1/40.84-0.960 : 1/20.910.972 3/40.72-0.881 1/4-0.970.831.364.806.40
FT    0 - 3 FC Mynai10 vs Zorya3 1 1/4 : 0-0.960.841/2 : 00.980.902 1/20.81-0.9510.80-0.947.804.601.32
FT    1 - 0 Veres Rivne13 vs Inhulets Petrove14 0 : 1/4-0.970.850 : 00.75-0.882 1/41.000.863/40.72-0.882.253.202.90
FT    0 - 0 Rukh Vynnyky11 vs PFK Aleksandriya6 0 : 00.83-0.950 : 00.85-0.972 1/40.861.001-0.960.822.373.252.67
FT    0 - 3 Metalist Kharkiv15 vs Chernomorets9 2 : 0-0.930.74   30.55-0.80   12.507.101.11
FT    1 - 0 1 Kolos Kovalivka8 vs FC Lviv16 0 : 2 1/40.730.970 : 10.850.8530.69-0.991 1/40.810.891.047.6015.50
FT    2 - 1 1 Vorskla5 vs Shakhtar Donetsk1 0 : 00.940.940 : 01.000.882 1/20.920.9410.890.972.473.452.47
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Shakhtar Donetsk 30 22 6 2 69 21 12 3 0 30 9 10 3 2 39 12 48 72
2. SK Dnipro-1 30 21 4 5 61 27 11 2 2 34 13 10 2 3 27 14 34 67
3. Zorya 30 21 4 5 64 31 11 3 1 35 17 10 1 4 29 14 33 67
4. Dinamo Kiev 30 18 6 6 49 25 7 4 4 22 13 11 2 2 27 12 24 60
5. Vorskla 30 13 6 11 38 37 8 3 4 19 13 5 3 7 19 24 1 45
6. PFK Aleksandriya 30 10 14 6 42 37 6 6 3 26 20 4 8 3 16 17 5 44
7. Kryvbas 30 12 5 13 26 30 8 2 5 14 13 4 3 8 12 17 -4 41
8. Kolos Kovalivka 30 10 6 14 23 36 6 2 7 14 16 4 4 7 9 20 -13 36
9. Chernomorets 30 9 8 13 35 40 2 4 9 12 22 7 4 4 23 18 -5 35
10. FC Mynai 30 8 9 13 22 33 3 5 7 10 17 5 4 6 12 16 -11 33
11. Rukh Vynnyky 30 7 11 12 31 37 4 7 4 19 15 3 4 8 12 22 -6 32
12. Metalist 1925 Kharkiv 30 6 14 10 23 42 4 5 6 13 26 2 9 4 10 16 -19 32
13. Veres Rivne 30 8 7 15 35 45 3 4 8 15 22 5 3 7 20 23 -10 31
14. Inhulets Petrove 30 8 7 15 22 34 5 2 8 10 15 3 5 7 12 19 -12 31
15. Metalist Kharkiv 30 5 7 18 27 58 2 5 8 14 31 3 2 10 13 27 -31 22
16. FC Lviv 30 3 4 23 18 52 2 2 11 10 26 1 2 12 8 26 -34 13
  Champions League   VL Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo