x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Ukraina

FT    0 - 2 Kolos Kovalivka5 vs Rukh Vynnyky14               
FT    1 - 2 Epitsentr Kam-Pod16 vs Zorya8               
FT    0 - 2 PFK Aleksandriya13 vs Karpaty Lviv7               
FT    1 - 1 Obolon Kiev11 vs Veres Rivne12               
FT    4 - 0 Polissya Zhytomyr3 vs Poltava15               
05/10   17h00 Kryvbas6 vs Kudrivka10               
05/10   19h30 Dinamo Kiev2 vs Metalist 1925 Kharkiv4               
05/10   22h00 Shakhtar Donetsk1 vs LNZ Cherkasy9               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Shakhtar Donetsk 7 5 2 0 14 4 2 0 0 3 0 3 2 0 11 4 10 17
2. Dinamo Kiev 7 4 3 0 21 10 1 1 0 6 3 3 2 0 15 7 11 15
3. Polissya Zhytomyr 8 5 0 3 14 8 2 0 2 6 3 3 0 1 8 5 6 15
4. Metalist 1925 Kharkiv 7 4 2 1 10 4 2 2 0 4 1 2 0 1 6 3 6 14
5. Kolos Kovalivka 8 4 2 2 8 6 2 2 1 4 4 2 0 1 4 2 2 14
6. Kryvbas 7 4 1 2 13 10 2 0 1 4 2 2 1 1 9 8 3 13
7. Karpaty Lviv 8 2 5 1 14 12 0 3 1 7 9 2 2 0 7 3 2 11
8. Zorya 8 3 2 3 11 10 1 2 2 5 7 2 0 1 6 3 1 11
9. LNZ Cherkasy 7 3 2 2 5 6 2 1 1 2 2 1 1 1 3 4 -1 11
10. Kudrivka 7 3 1 3 11 11 3 1 0 10 5 0 0 3 1 6 0 10
11. Obolon Kiev 8 2 4 2 7 8 1 2 1 4 5 1 2 1 3 3 -1 10
12. Veres Rivne 8 2 2 4 6 9 1 0 3 3 7 1 2 1 3 2 -3 8
13. PFK Aleksandriya 8 2 1 5 9 15 2 0 2 6 7 0 1 3 3 8 -6 7
14. Rukh Vynnyky 8 2 0 6 6 16 1 0 4 4 13 1 0 2 2 3 -10 6
15. Poltava 8 1 1 6 5 17 1 0 2 2 6 0 1 4 3 11 -12 4
16. Epitsentr Kam-Pod 8 1 0 7 8 16 0 0 4 6 12 1 0 3 2 4 -8 3
  VL Champions League   VL Europa League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: