x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Ukraina

FT    1 - 2 Chernomorets9 vs Kryvbas3 3/4 : 00.85-0.971/4 : 00.910.972 3/40.980.8810.75-0.903.703.651.80
FT    0 - 2 Vorskla8 vs Kolos Kovalivka10 0 : 00.78-0.910 : 00.850.971 3/40.801.003/40.970.832.562.802.84
FT    1 - 1 Veres Rivne13 vs SK Dnipro-14 3/4 : 00.82-0.941/4 : 00.940.9420.78-0.983/40.76-0.964.553.301.73
FT    1 - 2 PFK Aleksandriya12 vs LNZ Cherkasy7 0 : 1/4-0.990.870 : 00.68-0.831 3/40.85-0.993/4-0.990.852.262.773.35
FT    3 - 0 Dinamo Kiev2 vs Polissya Zhytomyr6 1 0 : 1 1/2-0.950.830 : 1/20.881.002 1/20.870.9910.77-0.921.314.707.90
FT    1 - 1 FC Mynai16 vs Rukh Vynnyky5 1 : 00.81-0.991/4 : 0-0.940.762 1/40.820.981-0.990.795.303.851.54
FT    1 - 1 Metalist 1925 Kharkiv14 vs Obolon Kiev15                
FT    2 - 1 Shakhtar Donetsk1 vs Zorya11 1 0 : 1 3/40.73-0.870 : 3/40.74-0.8830.72-0.881 1/40.79-0.931.156.6012.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Shakhtar Donetsk 24 17 5 2 48 20 10 1 2 27 12 7 4 0 21 8 28 56
2. Dinamo Kiev 24 17 3 4 57 24 9 1 2 25 8 8 2 2 32 16 33 54
3. Kryvbas 25 15 6 4 44 25 7 3 2 19 13 8 3 2 25 12 19 51
4. SK Dnipro-1 22 11 8 3 31 19 4 4 2 14 9 7 4 1 17 10 12 41
5. Rukh Vynnyky 25 10 11 4 36 26 3 8 1 14 11 7 3 3 22 15 10 41
6. Polissya Zhytomyr 23 10 6 7 29 24 5 3 4 15 15 5 3 4 15 11 5 36
7. LNZ Cherkasy 25 8 8 9 25 28 3 3 6 12 17 5 5 3 13 11 -3 32
8. Vorskla 25 8 6 11 23 37 3 3 7 13 25 5 3 4 10 12 -14 30
9. Chernomorets 24 9 2 13 34 34 6 1 5 17 14 3 1 8 17 20 0 29
10. Kolos Kovalivka 24 6 10 8 18 19 3 5 4 8 10 3 5 4 10 9 -1 28
11. Zorya 23 6 8 9 25 31 4 2 5 9 13 2 6 4 16 18 -6 26
12. PFK Aleksandriya 25 6 8 11 22 31 4 4 5 9 15 2 4 6 13 16 -9 26
13. Veres Rivne 24 4 8 12 22 35 3 5 5 18 22 1 3 7 4 13 -13 20
14. Metalist 1925 Kharkiv 25 4 7 14 25 44 3 4 5 13 21 1 3 9 12 23 -19 19
15. Obolon Kiev 24 3 9 12 14 34 2 5 5 8 15 1 4 7 6 19 -20 18
16. FC Mynai 24 2 9 13 17 39 1 6 6 11 20 1 4 7 7 20 -22 15
  VL Champions League   VL Europa League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo