x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Ukraina

FT    3 - 1 Shakhtar Donetsk3 vs Vorskla11               
FT    3 - 1 Livyi Bereh Kyiv13 vs LNZ Cherkasy10               
FT    1 - 3 Chernomorets14 vs Kryvbas4               
FT    5 - 0 Karpaty Lviv6 vs Veres Rivne9               
08/12  Hoãn Inhulets Petrove15 vs Zorya8               
FT    0 - 0 Kolos Kovalivka12 vs Obolon Kiev16               
FT    3 - 0 Dinamo Kiev1 vs PFK Aleksandriya2               
FT    0 - 1 2 Polissya Zhytomyr5 vs Rukh Vynnyky7               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Dinamo Kiev 16 12 4 0 36 11 7 2 0 20 7 5 2 0 16 4 25 40
2. PFK Aleksandriya 16 10 4 2 24 12 7 2 0 17 5 3 2 2 7 7 12 34
3. Shakhtar Donetsk 15 10 3 2 41 14 7 1 1 29 8 3 2 1 12 6 27 33
4. Kryvbas 15 8 4 3 20 13 3 3 1 10 6 5 1 2 10 7 7 28
5. Polissya Zhytomyr 16 6 6 4 23 16 3 5 1 12 7 3 1 3 11 9 7 24
6. Karpaty Lviv 16 7 3 6 22 19 5 2 2 16 7 2 1 4 6 12 3 24
7. Rukh Vynnyky 16 5 8 3 20 11 3 3 1 11 3 2 5 2 9 8 9 23
8. Zorya 15 6 1 8 16 19 3 0 4 8 9 3 1 4 8 10 -3 19
9. Veres Rivne 16 4 7 5 17 23 2 5 3 12 14 2 2 2 5 9 -6 19
10. LNZ Cherkasy 16 5 3 8 17 25 4 1 3 10 8 1 2 5 7 17 -8 18
11. Vorskla 16 4 4 8 15 24 2 1 3 4 9 2 3 5 11 15 -9 16
12. Kolos Kovalivka 16 2 9 5 9 12 1 6 2 4 5 1 3 3 5 7 -3 15
13. Livyi Bereh Kyiv 16 3 4 9 8 20 2 2 5 5 12 1 2 4 3 8 -12 13
14. Chernomorets 16 3 3 10 10 23 3 1 5 6 11 0 2 5 4 12 -13 12
15. Inhulets Petrove 15 2 6 7 13 28 1 0 0 2 1 1 6 7 11 27 -15 12
16. Obolon Kiev 16 2 5 9 7 28 1 3 4 5 15 1 2 5 2 13 -21 11
  VL Champions League   VL Europa League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: