x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Ukraina

FT    0 - 1 Vorskla12 vs Livyi Bereh Kyiv13               
FT    1 - 1 PFK Aleksandriya2 vs LNZ Cherkasy10               
FT    2 - 0 Kryvbas4 vs Karpaty Lviv6               
FT    2 - 1 Zorya8 vs Chernomorets15               
FT    0 - 2 Inhulets Petrove16 vs Kolos Kovalivka11               
FT    1 - 3 Rukh Vynnyky7 vs Obolon Kiev14               
FT    1 - 0 Polissya Zhytomyr5 vs Shakhtar Donetsk3               
FT    1 - 0 Dinamo Kiev1 vs Veres Rivne9               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Dinamo Kiev 17 13 4 0 37 11 8 2 0 21 7 5 2 0 16 4 26 43
2. PFK Aleksandriya 17 10 5 2 25 13 7 3 0 18 6 3 2 2 7 7 12 35
3. Shakhtar Donetsk 16 10 3 3 41 15 7 1 1 29 8 3 2 2 12 7 26 33
4. Kryvbas 16 9 4 3 22 13 4 3 1 12 6 5 1 2 10 7 9 31
5. Polissya Zhytomyr 17 7 6 4 24 16 4 5 1 13 7 3 1 3 11 9 8 27
6. Karpaty Lviv 17 7 3 7 22 21 5 2 2 16 7 2 1 5 6 14 1 24
7. Rukh Vynnyky 17 5 8 4 21 14 3 3 2 12 6 2 5 2 9 8 7 23
8. Zorya 16 7 1 8 18 20 4 0 4 10 10 3 1 4 8 10 -2 22
9. Veres Rivne 17 4 7 6 17 24 2 5 3 12 14 2 2 3 5 10 -7 19
10. LNZ Cherkasy 17 5 4 8 18 26 4 1 3 10 8 1 3 5 8 18 -8 19
11. Kolos Kovalivka 17 3 9 5 11 12 1 6 2 4 5 2 3 3 7 7 -1 18
12. Vorskla 17 4 4 9 15 25 2 1 4 4 10 2 3 5 11 15 -10 16
13. Livyi Bereh Kyiv 17 4 4 9 9 20 2 2 5 5 12 2 2 4 4 8 -11 16
14. Obolon Kiev 17 3 5 9 10 29 1 3 4 5 15 2 2 5 5 14 -19 14
15. Chernomorets 17 3 3 11 11 25 3 1 5 6 11 0 2 6 5 14 -14 12
16. Inhulets Petrove 16 2 6 8 13 30 1 0 1 2 3 1 6 7 11 27 -17 12
  VL Champions League   VL Europa League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: