x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU LIÊN ĐOÀN NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Liên Đoàn Nhật Bản

FT    1 - 2 Alb. Niigata (JPN)D-3 vs Avispa FukuokaD-1 0 : 1/4-0.970.870 : 00.79-0.9220.900.983/40.77-0.902.453.103.15
FT    0 - 0 FC TokyoE-3 vs Cerezo OsakaE-4 0 : 1/20.940.950 : 1/4-0.910.782 1/40.87-0.991-0.930.811.963.953.50
FT    0 - 1 Gamba OsakaE-2 vs Kyoto SangaE-1 0 : 3/4-0.960.860 : 1/40.960.922 1/20.890.9910.86-0.981.804.203.90
FT    0 - 2 Sagan TosuA-3 vs Jubilo IwataA-4 0 : 00.940.950 : 00.881.002 3/40.980.9010.77-0.902.553.602.61
FT    1 - 0 Yokohama FCC-4 vs Sanf HiroshimaC-2 1 3/4 : 0-0.910.803/4 : 01.000.883 1/40.970.911 1/40.85-0.9712.006.701.23
FT    3 - 2 Shimizu S-PulseB-2 vs Shonan BellmareB-3 0 : 00.950.940 : 01.000.882 3/40.900.9810.69-0.842.653.652.52
FT    1 - 0 Kashima AntlersD-2 vs Kashiwa ReysolD-4 0 : 1/20.950.940 : 1/4-0.940.822 1/40.940.941-0.940.821.953.553.90
FT    3 - 2 Consa. SapporoA-2 vs Yokohama FMA-1 0 : 1/20.900.990 : 1/40.980.903 1/2-0.980.861 1/2-0.930.811.904.303.40
FT    2 - 1 Urawa RedB-1 vs Kawasaki Fro.B-4 1/4 : 00.86-0.960 : 0-0.870.732 1/40.910.971-0.910.783.052.353.35
FT    0 - 1 Nagoya GrampusC-1 vs Vissel KobeC-3 0 : 00.990.900 : 00.970.912 1/40.960.923/40.73-0.872.752.643.25
BẢNG XẾP HẠNG LIÊN ĐOÀN NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng A
1. Yokohama FM 5 4 0 1 8 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 12
2. Consa. Sapporo 5 3 1 1 11 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 10
3. Sagan Tosu 5 1 1 3 3 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 4
4. Jubilo Iwata 5 1 0 4 5 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 3
Bảng B
1. Urawa Red 5 1 4 0 4 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 7
2. Shimizu S-Pulse 5 2 1 2 7 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 7
3. Shonan Bellmare 5 1 3 1 6 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 6
4. Kawasaki Fro. 5 1 2 2 9 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 5
Bảng C
1. Nagoya Grampus 5 4 0 1 9 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 12
2. Sanf Hiroshima 5 3 0 2 11 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 9
3. Vissel Kobe 5 2 0 3 3 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 6
4. Yokohama FC 5 1 0 4 4 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 3
Bảng D
1. Avispa Fukuoka 5 3 1 1 8 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 10
2. Kashima Antlers 5 2 1 2 4 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7
3. Alb. Niigata (JPN) 5 2 0 3 6 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6
4. Kashiwa Reysol 5 1 2 2 7 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 5
Bảng E
1. Kyoto Sanga 5 3 0 2 8 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9
2. Gamba Osaka 5 2 1 2 7 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 7
3. FC Tokyo 5 2 1 2 6 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 7
4. Cerezo Osaka 5 1 2 2 2 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 5

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo