x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ AUSTRALIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Nữ Australia

FT    0 - 3 Western United Nữ1 vs Canberra Utd Nữ6 0 : 1-0.930.750 : 1/40.80-0.9830.910.891 1/40.970.831.594.004.15
FT    3 - 2 Newcastle Jets Nữ10 vs Wellington Phoenix Nữ11 0 : 00.910.910 : 00.910.912 3/40.72-0.931 1/41.000.802.373.652.37
FT    3 - 0 Sydney FC Nữ3 vs Adelaide Utd Nữ7 0 : 1 3/40.990.830 : 3/40.980.8430.860.941 1/40.850.951.235.308.20
26/03   12h00 Melb. Victory Nữ4 vs Brisbane Roar Nữ5 0 : 10.65-0.850 : 1/20.950.872 3/40.76-0.961 1/4-0.930.731.384.455.90
26/03   14h00 Perth Glory Nữ8 vs Melbourne City Nữ2 3/4 : 00.81-0.991/4 : 00.830.993-0.990.791 1/4-0.980.783.453.651.79
BẢNG XẾP HẠNG NỮ AUSTRALIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Western United Nữ 11 9 0 2 25 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 27
2. Melbourne City Nữ 12 8 1 3 24 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 25
3. Sydney FC Nữ 10 8 0 2 26 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 24
4. Melb. Victory Nữ 12 6 3 3 19 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 21
5. Brisbane Roar Nữ 11 4 3 4 12 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 15
6. Canberra Utd Nữ 11 4 2 5 18 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 14
7. Adelaide Utd Nữ 12 4 1 7 7 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 13
8. Perth Glory Nữ 10 3 3 4 15 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 12
9. WS Wanderers Nữ 12 3 2 7 9 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 11
10. Newcastle Jets Nữ 11 2 1 8 15 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 7
11. Wellington Phoenix Nữ 10 1 2 7 11 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 5

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo