VĐQG Bỉ, vòng 25
S. Ganvoula (Kiến tạo: O. Deschacht) (57')
S. Ganvoula (Kiến tạo: R. Morioka) (10')
FT
(O.g 21') U. Spajic
(15') H. Bande
02/02 | KV Mechelen | 2 - 2 | Anderlecht |
08/10 | Anderlecht | 3 - 1 | KV Mechelen |
23/04 | Anderlecht | 2 - 3 | KV Mechelen |
09/10 | KV Mechelen | 1 - 3 | Anderlecht |
24/01 | KV Mechelen | 0 - 1 | Anderlecht |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21/04 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
14/04 | Anderlecht | 2 - 1 | Union Saint-Gilloise |
07/04 | Club Brugge | 3 - 1 | Anderlecht |
31/03 | Anderlecht | 1 - 0 | Antwerpen |
27/04 | KV Mechelen | 3 - 0 | OH Leuven |
24/04 | Standard Liege | 0 - 0 | KV Mechelen |
21/04 | Gent | 3 - 1 | KV Mechelen |
13/04 | KV Mechelen | 3 - 2 | Westerlo |
06/04 | KV Mechelen | 2 - 3 | Sint Truiden |
Châu Á: 0.92*0 : 1 1/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 12/23 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: -0.96*3*0.82
3/5 trận gần đây của ANDE có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Anderlecht | 34 | 20 | 9 | 5 | 63 | 36 | 13 | 3 | 1 | 33 | 14 | 7 | 6 | 4 | 30 | 22 | 58 | 69 |
8. | KV Mechelen | 34 | 15 | 6 | 13 | 48 | 44 | 8 | 4 | 5 | 27 | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 27 | 35 | 51 |
Thứ 7, ngày 10/02 | |||
02h45 | Sint Truiden | 1 - 0 | Kortrijk |
22h00 | Standard Liege | 1 - 0 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 11/02 | |||
00h15 | Union Saint-Gilloise | 2 - 2 | Westerlo |
02h45 | Club Brugge | 4 - 0 | Eupen |
19h30 | RWD Molenbeek | 0 - 4 | Antwerpen |
22h00 | KV Mechelen | 1 - 1 | Genk |
Thứ 2, ngày 12/02 | |||
00h30 | Charleroi | 1 - 3 | Anderlecht |
01h15 | Gent | 1 - 2 | Cercle Brugge |