VĐQG Romania, vòng 14
FT
06/03 | Voluntari | 0 - 0 | Arges Pitesti |
14/10 | Arges Pitesti | 0 - 0 | Voluntari |
24/05 | Arges Pitesti | 0 - 1 | Voluntari |
11/05 | Arges Pitesti | 0 - 1 | Voluntari |
20/04 | Voluntari | 2 - 0 | Arges Pitesti |
21/03 | Universitaea Cluj | 2 - 0 | Arges Pitesti |
11/03 | Arges Pitesti | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti |
06/03 | Voluntari | 0 - 0 | Arges Pitesti |
01/03 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Arges Pitesti |
27/02 | Arges Pitesti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
17/03 | Voluntari | 1 - 1 | Hermannstadt |
13/03 | Chindia Targoviste | 1 - 1 | Voluntari |
06/03 | Voluntari | 0 - 0 | Arges Pitesti |
01/03 | Mioveni | 0 - 3 | Voluntari |
26/02 | Voluntari | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
Châu Á: 1.00*0 : 1/4*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PITE khi thắng 5/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PITE
Tài xỉu: 0.98*2*0.88
3/5 trận gần đây của PITE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VOLUN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
12. | Voluntari | 26 | 6 | 8 | 12 | 23 | 31 | 4 | 3 | 6 | 12 | 11 | 2 | 5 | 6 | 11 | 20 | 11 | 26 |
13. | Arges Pitesti | 26 | 6 | 8 | 12 | 20 | 37 | 4 | 4 | 5 | 11 | 16 | 2 | 4 | 7 | 9 | 21 | 8 | 26 |
Thứ 6, ngày 14/10 | |||
22h15 | Arges Pitesti | 0 - 0 | Voluntari |
Thứ 7, ngày 15/10 | |||
01h00 | Hermannstadt | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
19h30 | Botosani | 1 - 0 | FC U Craiova 1948 |
22h00 | Farul Constanta | 2 - 0 | Universitaea Cluj |
C.Nhật, ngày 16/10 | |||
01h00 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Petrolul Ploiesti |
18h00 | Chindia Targoviste | 1 - 0 | Mioveni |
Thứ 2, ngày 17/10 | |||
00h30 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | UTA Arad |
Thứ 3, ngày 18/10 | |||
01h00 | CFR Cluj | 2 - 1 | Sepsi OSK |