VĐQG Romania, vòng 14
FT
| 26/10 | CFR Cluj | 0 - 2 | Farul Constanta |
| 25/04 | CFR Cluj | 4 - 1 | Farul Constanta |
| 28/01 | CFR Cluj | 3 - 1 | Farul Constanta |
| 01/09 | Farul Constanta | 0 - 3 | CFR Cluj |
| 19/05 | CFR Cluj | 5 - 1 | Farul Constanta |
| 01/11 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
| 26/10 | CFR Cluj | 0 - 2 | Farul Constanta |
| 21/10 | Petrolul Ploiesti | 1 - 0 | CFR Cluj |
| 16/10 | FK Csikszereda | 2 - 2 | CFR Cluj |
| 03/11 | Farul Constanta | 3 - 0 | FK Csikszereda |
| 31/10 | Botosani | 1 - 1 | Farul Constanta |
| 26/10 | CFR Cluj | 0 - 2 | Farul Constanta |
| 18/10 | Farul Constanta | 0 - 0 | Arges Pitesti |
| 05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
Châu Á: 0.82*0 : 1/2*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CFR Cluj khi thắng 9/16 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: CLU
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*0.92
3/5 trận gần đây của CFR Cluj có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 6. | Farul Constanta | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 17 | 4 | 2 | 1 | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | 16 | 23 |
| 13. | CFR Cluj | 15 | 2 | 7 | 6 | 20 | 28 | 2 | 3 | 3 | 12 | 15 | 0 | 4 | 3 | 8 | 13 | 14 | 13 |
| Thứ 6, ngày 24/10 | |||
| 21h30 | FK Csikszereda | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| Thứ 7, ngày 25/10 | |||
| 00h30 | Arges Pitesti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 20h00 | Otelul Galati | 1 - 2 | Universitaea Cluj |
| C.Nhật, ngày 26/10 | |||
| 01h00 | CFR Cluj | 0 - 2 | Farul Constanta |
| 19h00 | FC Metaloglobus | 0 - 0 | Universitatea Craiova |
| Thứ 2, ngày 27/10 | |||
| 01h30 | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | UTA Arad |
| 22h30 | Botosani | 2 - 0 | Hermannstadt |
| Thứ 3, ngày 28/10 | |||
| 01h30 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Unirea Slobozia |