Hạng Nhất QG, vòng 12
FT
08/03 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 3 | TT Bình Phước |
14/11 | TT Bình Phước | 3 - 2 | Bà Rịa Vũng Tàu |
31/03 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 2 | TT Bình Phước |
17/02 | TT Bình Phước | 2 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
13/10 | TT Bình Phước | 3 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
08/03 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 3 | TT Bình Phước |
01/03 | Thừa Thiên Huế | 2 - 3 | Bà Rịa Vũng Tàu |
23/02 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 1 | Khánh Hòa |
15/02 | Đồng Tháp | 0 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
08/02 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 0 | Hòa Bình |
08/03 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 3 | TT Bình Phước |
01/03 | TT Bình Phước | 2 - 2 | PVF CAND |
15/02 | TT Bình Phước | 0 - 1 | PĐ Ninh Bình |
09/02 | ĐT Long An | 1 - 2 | TT Bình Phước |
24/01 | Đồng Tháp | 0 - 1 | TT Bình Phước |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | TT Bình Phước | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 7 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 1 | 15 | 24 |
4. | Bà Rịa Vũng Tàu | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 15 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 2 | 0 | 3 | 6 | 7 | 10 | 16 |