Hạng Nhất QG, vòng 12
FT
09/03 | Thừa Thiên Huế | 0 - 2 | PĐ Ninh Bình |
15/11 | PĐ Ninh Bình | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
24/05 | PĐ Ninh Bình | 1 - 3 | Thừa Thiên Huế |
28/10 | Thừa Thiên Huế | 2 - 0 | PĐ Ninh Bình |
23/07 | Thừa Thiên Huế | 0 - 2 | PĐ Ninh Bình |
14/06 | Thừa Thiên Huế | 1 - 0 | TP.HCM 2 |
26/05 | Thừa Thiên Huế | 0 - 0 | ĐT Long An |
18/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 1 | Thừa Thiên Huế |
11/05 | TT Bình Phước | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
03/05 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | Hòa Bình |
14/06 | PĐ Ninh Bình | 3 - 0 | TT Bình Phước |
26/05 | Đồng Nai | 0 - 1 | PĐ Ninh Bình |
17/05 | PĐ Ninh Bình | 3 - 0 | TP.HCM 2 |
11/05 | PĐ Ninh Bình | 1 - 0 | PVF CAND |
27/04 | Hòa Bình | 1 - 1 | PĐ Ninh Bình |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | PĐ Ninh Bình | 19 | 18 | 1 | 0 | 38 | 2 | 10 | 0 | 0 | 22 | 1 | 8 | 1 | 0 | 16 | 1 | 38 | 55 |
11. | Thừa Thiên Huế | 20 | 4 | 4 | 12 | 16 | 30 | 1 | 3 | 6 | 6 | 14 | 3 | 1 | 6 | 10 | 16 | 4 | 16 |