Hạng Nhất QG, vòng 12
FT
09/03 | Thừa Thiên Huế | 0 - 2 | PĐ Ninh Bình |
15/11 | PĐ Ninh Bình | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
24/05 | PĐ Ninh Bình | 1 - 3 | Thừa Thiên Huế |
28/10 | Thừa Thiên Huế | 2 - 0 | PĐ Ninh Bình |
23/07 | Thừa Thiên Huế | 0 - 2 | PĐ Ninh Bình |
26/04 | Khánh Hòa | 0 - 2 | Thừa Thiên Huế |
20/04 | Đồng Tháp | 3 - 0 | Thừa Thiên Huế |
12/04 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | Đồng Nai |
06/04 | PVF CAND | 3 - 0 | Thừa Thiên Huế |
09/03 | Thừa Thiên Huế | 0 - 2 | PĐ Ninh Bình |
27/04 | Hòa Bình | 1 - 1 | PĐ Ninh Bình |
19/04 | PĐ Ninh Bình | 2 - 0 | Khánh Hòa |
12/04 | ĐT Long An | 0 - 2 | PĐ Ninh Bình |
06/04 | PĐ Ninh Bình | 5 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
29/03 | BCM Bình Dương | 2 - 2 | PĐ Ninh Bình |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | PĐ Ninh Bình | 15 | 14 | 1 | 0 | 30 | 2 | 7 | 0 | 0 | 15 | 1 | 7 | 1 | 0 | 15 | 1 | 30 | 43 |
10. | Thừa Thiên Huế | 15 | 3 | 2 | 10 | 13 | 26 | 0 | 2 | 5 | 5 | 13 | 3 | 0 | 5 | 8 | 13 | 3 | 11 |