VĐQG Latvia, vòng 20
FT
| 15/09 | BFC Daugavpils | 3 - 2 | Grobiņas SC/LFS |
| 26/06 | BFC Daugavpils | 3 - 2 | Grobiņas SC/LFS |
| 04/05 | Grobiņas SC/LFS | 1 - 0 | BFC Daugavpils |
| 11/03 | Grobiņas SC/LFS | 3 - 2 | BFC Daugavpils |
| 02/11 | BFC Daugavpils | 1 - 2 | FK Liepaja |
| 25/10 | BFC Daugavpils | 2 - 2 | Supernova Riga |
| 18/10 | Jelgava | 0 - 0 | BFC Daugavpils |
| 05/10 | BFC Daugavpils | 1 - 0 | FK Auda |
| 29/09 | BFC Daugavpils | 0 - 1 | Riga FC |
| 02/11 | Grobiņas SC/LFS | 1 - 1 | Riga FC |
| 26/10 | Rigas Futbola Skola | 5 - 0 | Grobiņas SC/LFS |
| 18/10 | Grobiņas SC/LFS | 0 - 0 | Supernova Riga |
| 04/10 | Grobiņas SC/LFS | 1 - 0 | FK Tukums 2000 |
| 26/09 | METTA/LU Riga | 0 - 1 | Grobiņas SC/LFS |
Châu Á: 0.88*0 : 3/4*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GRSC khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GRSC
Tài xỉu: 0.90*3*0.90
3/5 trận gần đây của GRSC có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 4. | BFC Daugavpils | 35 | 13 | 9 | 13 | 51 | 59 | 10 | 2 | 6 | 32 | 27 | 3 | 7 | 7 | 19 | 32 | 38 | 48 |
| 8. | Grobiņas SC/LFS | 35 | 8 | 7 | 20 | 30 | 62 | 6 | 4 | 7 | 21 | 24 | 2 | 3 | 13 | 9 | 38 | 10 | 31 |