VĐQG Israel, vòng 18
FT
22/01 | Bnei Sakhnin | 1 - 1 | Maccabi P.Tikva |
30/09 | Maccabi P.Tikva | 5 - 1 | Bnei Sakhnin |
13/03 | Maccabi P.Tikva | 0 - 1 | Bnei Sakhnin |
11/12 | Bnei Sakhnin | 1 - 0 | Maccabi P.Tikva |
21/03 | Bnei Sakhnin | 1 - 0 | Maccabi P.Tikva |
30/04 | Hap. Beer Sheva | 2 - 1 | Bnei Sakhnin |
20/04 | Bnei Sakhnin | 0 - 2 | Maccabi Bnei Raina |
13/04 | Maccabi Haifa | 1 - 0 | Bnei Sakhnin |
07/04 | Bnei Sakhnin | 2 - 1 | Hapoel Haifa |
31/03 | Maccabi TA | 2 - 0 | Bnei Sakhnin |
30/04 | Hapoel Nof HaGalil | 0 - 3 | Maccabi P.Tikva |
27/04 | Maccabi P.Tikva | 0 - 2 | Maccabi Netanya |
21/04 | Maccabi P.Tikva | 4 - 2 | Hapoel Tel Aviv |
14/04 | Hapoel Jerusalem | 2 - 0 | Maccabi P.Tikva |
03/04 | Maccabi P.Tikva | 2 - 2 | Maccabi TA |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MPT khi thắng 5/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MPT
Tài xỉu: **
5/5 trận gần đây của MPT có ít hơn 3 bàn. 5/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Bnei Sakhnin | 26 | 7 | 13 | 6 | 26 | 30 | 2 | 7 | 4 | 11 | 15 | 5 | 6 | 2 | 15 | 15 | 20 | 34 |
9. | Maccabi P.Tikva | 26 | 8 | 6 | 12 | 31 | 48 | 7 | 1 | 5 | 20 | 18 | 1 | 5 | 7 | 11 | 30 | 19 | 30 |
Thứ 7, ngày 20/01 | |||
20h00 | Hapoel Hadera | 1 - 1 | Ashdod |
22h30 | Maccabi Bnei Raina | 0 - 0 | Hapoel Haifa |
C.Nhật, ngày 21/01 | |||
00h30 | Hapoel Jerusalem | 0 - 1 | Hap. Beer Sheva |
Thứ 2, ngày 22/01 | |||
00h00 | Bnei Sakhnin | 1 - 1 | Maccabi P.Tikva |
01h00 | H. Petah Tikva | 0 - 0 | Maccabi TA |
01h30 | Maccabi Haifa | 4 - 0 | Maccabi Netanya |
Thứ 3, ngày 23/01 | |||
01h00 | Hapoel Tel Aviv | 0 - 1 | Beitar Jerusalem |