Ngoại Hạng Anh, vòng 9
FT
84'
75'
72'
67'
64'
61'
61'
61'
45+2'
7(1) | Sút bóng | 13(4) |
7 | Phạt góc | 8 |
11 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 2 |
42% | Cầm bóng | 58% |
09/11 | Brentford | 3 - 2 | Bournemouth |
11/05 | Bournemouth | 1 - 2 | Brentford |
02/09 | Brentford | 2 - 2 | Bournemouth |
15/01 | Brentford | 2 - 0 | Bournemouth |
01/10 | Bournemouth | 0 - 0 | Brentford |
09/11 | Brentford | 3 - 2 | Bournemouth |
02/11 | Bournemouth | 2 - 1 | Man City |
26/10 | Aston Villa | 1 - 1 | Bournemouth |
19/10 | Bournemouth | 2 - 0 | Arsenal |
05/10 | Leicester City | 1 - 0 | Bournemouth |
09/11 | Brentford | 3 - 2 | Bournemouth |
05/11 | Fulham | 2 - 1 | Brentford |
30/10 | Brentford | 1 - 1 | Sheffield Wed. |
26/10 | Brentford | 4 - 3 | Ipswich |
19/10 | Man Utd | 2 - 1 | Brentford |
Châu Á: 0.96*1/4 : 0*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên BREN khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BREN
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.87
3/5 trận gần đây của BOUR có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 22 | 22 | 5 | 1 | 0 | 18 | 11 | 0 | 0 | 5 | 4 | 11 | 17 | 16 |
12. | Bournemouth | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 15 | 3 | 1 | 1 | 8 | 4 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | 11 | 15 |
Thứ 7, ngày 26/10 | |||
02h00 | Leicester City | 1 - 3 | Nottingham Forest |
21h00 | Aston Villa | 1 - 1 | Bournemouth |
21h00 | Brighton | 2 - 2 | Wolves |
21h00 | Brentford | 4 - 3 | Ipswich |
21h00 | Man City | 1 - 0 | Southampton |
23h30 | Everton | 1 - 1 | Fulham |
C.Nhật, ngày 27/10 | |||
21h00 | Chelsea | 2 - 1 | Newcastle |
21h00 | Crystal Palace | 1 - 0 | Tottenham |
21h00 | West Ham Utd | 2 - 1 | Man Utd |
23h30 | Arsenal | 2 - 2 | Liverpool |