VĐQG Bỉ, vòng 28
FT
01/03 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Antwerpen |
06/10 | Antwerpen | 3 - 0 | Cercle Brugge |
12/05 | Antwerpen | 1 - 2 | Cercle Brugge |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
09/12 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Antwerpen |
09/03 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Club Brugge |
07/03 | Jagiellonia | 3 - 0 | Cercle Brugge |
01/03 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Antwerpen |
24/02 | Kortrijk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
17/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Westerlo |
10/03 | Antwerpen | 0 - 1 | Gent |
01/03 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Antwerpen |
23/02 | Antwerpen | 2 - 2 | OH Leuven |
16/02 | Antwerpen | 2 - 1 | Kortrijk |
09/02 | Anderlecht | 2 - 0 | Antwerpen |
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANT khi thắng 15/23 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: -0.97*2 1/2*0.84
4/5 trận gần đây của ANT có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Antwerpen | 28 | 11 | 9 | 8 | 42 | 32 | 7 | 3 | 4 | 28 | 17 | 4 | 6 | 4 | 14 | 15 | 34 | 42 |
12. | Cercle Brugge | 29 | 7 | 11 | 11 | 29 | 41 | 5 | 6 | 4 | 17 | 18 | 2 | 5 | 7 | 12 | 23 | 18 | 32 |
Thứ 7, ngày 01/03 | |||
02h45 | Charleroi | 1 - 1 | Genk |
22h00 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Antwerpen |
22h00 | Gent | 1 - 1 | Club Brugge |
C.Nhật, ngày 02/03 | |||
00h15 | Sint Truiden | 4 - 2 | Kortrijk |
02h45 | Union Saint-Gilloise | 4 - 1 | Dender |
22h00 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 0 | KV Mechelen |
Thứ 2, ngày 03/03 | |||
00h30 | Standard Liege | 0 - 2 | Anderlecht |
01h15 | OH Leuven | 0 - 0 | Westerlo |