VĐQG Romania, vòng Playoff 11
FT
03/04 | Mioveni | 0 - 1 | Chindia Targoviste |
05/03 | Mioveni | 2 - 0 | Chindia Targoviste |
16/10 | Chindia Targoviste | 1 - 0 | Mioveni |
25/06 | Chindia Targoviste | 0 - 0 | Mioveni |
22/03 | Mioveni | 1 - 0 | Chindia Targoviste |
07/12 | Chindia Targoviste | 0 - 1 | Hermannstadt |
31/10 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Petrolul Ploiesti |
27/09 | Corvinul Hunedoara | 2 - 0 | Chindia Targoviste |
20/05 | Chindia Targoviste | 2 - 2 | Voluntari |
13/05 | Universitaea Cluj | 2 - 0 | Chindia Targoviste |
25/05 | Mioveni | 0 - 1 | Botosani |
18/05 | Botosani | 1 - 0 | Mioveni |
20/05 | Botosani | 5 - 1 | Mioveni |
14/05 | Mioveni | 0 - 2 | UTA Arad |
05/05 | Voluntari | 1 - 0 | Mioveni |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TARG khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TARG
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của TARG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MIOV cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
18. | Mioveni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thứ 7, ngày 27/04 | |||
00h00 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
21h30 | FC U Craiova 1948 | 3 - 2 | Universitaea Cluj |
C.Nhật, ngày 28/04 | |||
00h30 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Farul Constanta |
17h30 | Otelul Galati | 1 - 0 | Hermannstadt |
22h15 | Politehnica Iasi | 0 - 2 | UTA Arad |
Thứ 2, ngày 29/04 | |||
01h00 | CFR Cluj | 2 - 1 | Sepsi OSK |
21h30 | Petrolul Ploiesti | 1 - 2 | Botosani |
Thứ 3, ngày 30/04 | |||
00h30 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |