VĐQG Việt Nam, vòng 10
19/04 | ĐA Thanh Hóa | 3 - 1 | Thể Công - Viettel |
15/11 | Thể Công - Viettel | 1 - 2 | ĐA Thanh Hóa |
25/06 | ĐA Thanh Hóa | 0 - 5 | Thể Công - Viettel |
27/10 | Thể Công - Viettel | 1 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
20/08 | ĐA Thanh Hóa | 0 - 0 | Thể Công - Viettel |
02/10 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | BCM Bình Dương |
26/09 | Hà Nội FC | 2 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
20/09 | ĐA Thanh Hóa | 2 - 2 | Hải Phòng |
13/09 | ĐA Thanh Hóa | 0 - 2 | HA Gia Lai |
27/08 | HL Hà Tĩnh | 1 - 0 | ĐA Thanh Hóa |
02/10 | PĐ Ninh Bình | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
28/09 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | HL Hà Tĩnh |
20/09 | Hà Nội FC | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
14/09 | Thể Công - Viettel | 1 - 0 | Hà Nội FC |
30/08 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | BCM Bình Dương |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Thể Công - Viettel | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 10 | 12 |
14. | ĐA Thanh Hóa | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 11 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | 2 | 3 |