VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 18
FT
05/01 | Fenerbahce | 2 - 1 | Hatayspor |
02/03 | Hatayspor | 0 - 2 | Fenerbahce |
22/10 | Fenerbahce | 4 - 2 | Hatayspor |
19/05 | Hatayspor | 0 - 3 | Fenerbahce |
28/12 | Fenerbahce | 4 - 0 | Hatayspor |
18/05 | Fenerbahce | 2 - 1 | Eyupspor |
10/05 | Istanbul BB | 1 - 4 | Fenerbahce |
04/05 | Fenerbahce | 0 - 1 | Besiktas |
26/04 | Gaziantep B.B | 1 - 3 | Fenerbahce |
20/04 | Fenerbahce | 3 - 3 | Kayserispor |
17/05 | Adana Demirspor | 0 - 5 | Hatayspor |
11/05 | Goztepe | 1 - 1 | Hatayspor |
03/05 | Hatayspor | 2 - 4 | Istanbul BB |
26/04 | Besiktas | 5 - 1 | Hatayspor |
19/04 | Hatayspor | 2 - 3 | Konyaspor |
Châu Á: 0.87*0 : 2 1/2*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FEN khi thắng 7/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FEN
Tài xỉu: 0.91*3 1/2*0.96
3/5 trận gần đây của FEN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HATA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Fenerbahce | 34 | 25 | 6 | 3 | 86 | 34 | 13 | 2 | 2 | 40 | 17 | 12 | 4 | 1 | 46 | 17 | 83 | 81 |
18. | Hatayspor | 34 | 5 | 8 | 21 | 41 | 67 | 3 | 5 | 9 | 20 | 29 | 2 | 3 | 12 | 21 | 38 | 20 | 23 |
Thứ 7, ngày 04/01 | |||
00h00 | Alanyaspor | 2 - 1 | Konyaspor |
00h00 | Rizespor | 1 - 1 | Besiktas |
17h30 | Adana Demirspor | 0 - 1 | Istanbul BB |
20h00 | Antalyaspor | 1 - 4 | Eyupspor |
22h59 | Galatasaray | 2 - 1 | Goztepe |
C.Nhật, ngày 05/01 | |||
00h00 | Samsunspor | 2 - 1 | Trabzonspor |
17h30 | Kasimpasa | 2 - 2 | Gaziantep B.B |
20h00 | Bodrumspor SK | 1 - 1 | Kayserispor |
22h59 | Fenerbahce | 2 - 1 | Hatayspor |