VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 21
FT
24/02 | Fenerbahce | 2 - 1 | Kasimpasa |
08/10 | Kasimpasa | 0 - 2 | Fenerbahce |
29/01 | Fenerbahce | 5 - 1 | Kasimpasa |
16/08 | Kasimpasa | 0 - 6 | Fenerbahce |
01/03 | Kasimpasa | 1 - 2 | Fenerbahce |
27/04 | Fenerbahce | 2 - 1 | Besiktas |
23/04 | Sivasspor | 2 - 2 | Fenerbahce |
19/04 | Fenerbahce | 1 - 0 | Olympiakos |
14/04 | Fatih Karagumruk | 1 - 2 | Fenerbahce |
11/04 | Olympiakos | 3 - 2 | Fenerbahce |
27/04 | Kasimpasa | 1 - 0 | Samsunspor |
21/04 | Gaziantep B.B | 2 - 0 | Kasimpasa |
13/04 | Kasimpasa | 0 - 2 | Konyaspor |
04/04 | Kayserispor | 0 - 2 | Kasimpasa |
17/03 | Kasimpasa | 3 - 4 | Galatasaray |
Châu Á: 0.93*0 : 1 1/4*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FEN khi thắng 12/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FEN
Tài xỉu: -0.95*3*0.83
3/5 trận gần đây của FEN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của KASI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Fenerbahce | 34 | 28 | 5 | 1 | 89 | 31 | 13 | 3 | 1 | 50 | 20 | 15 | 2 | 0 | 39 | 11 | 88 | 89 |
6. | Kasimpasa | 34 | 14 | 7 | 13 | 56 | 59 | 7 | 4 | 6 | 29 | 31 | 7 | 3 | 7 | 27 | 28 | 43 | 49 |
Thứ 7, ngày 20/01 | |||
17h30 | Kasimpasa | 3 - 0 | Hatayspor |
20h00 | Alanyaspor | 2 - 1 | Rizespor |
20h00 | Fatih Karagumruk | 1 - 1 | Istanbul BB |
23h00 | Adana Demirspor | 1 - 1 | Ankaragucu |
23h00 | Pendikspor | 4 - 0 | Besiktas |
C.Nhật, ngày 21/01 | |||
17h30 | Sivasspor | 2 - 2 | Gaziantep B.B |
20h00 | Konyaspor | 1 - 1 | Antalyaspor |
20h00 | Fenerbahce | 1 - 1 | Samsunspor |
23h00 | Trabzonspor | 1 - 5 | Galatasaray |
Thứ 3, ngày 23/01 | |||
00h00 | Kayserispor | 0 - 1 | Istanbulspor AS |