VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 14
FT
| 13/04 | Sivasspor | 1 - 3 | Fenerbahce |
| 10/11 | Fenerbahce | 4 - 0 | Sivasspor |
| 23/04 | Sivasspor | 2 - 2 | Fenerbahce |
| 05/12 | Fenerbahce | 4 - 1 | Sivasspor |
| 25/05 | Fenerbahce | 3 - 0 | Sivasspor |
| 16/12 | Fenerbahce | 4 - 0 | Konyaspor |
| 12/12 | Brann | 0 - 4 | Fenerbahce |
| 07/12 | Istanbul BB | 1 - 1 | Fenerbahce |
| 02/12 | Fenerbahce | 1 - 1 | Galatasaray |
| 28/11 | Fenerbahce | 1 - 1 | Ferencvaros |
| 13/12 | Sivasspor | 1 - 1 | Corum FK |
| 07/12 | Istanbulspor AS | 2 - 1 | Sivasspor |
| 30/11 | Sivasspor | 1 - 0 | Boluspor |
| 23/11 | Erokspor | 2 - 1 | Sivasspor |
| 08/11 | Sivasspor | 3 - 2 | Manisa FK |
Châu Á: 0.84*0 : 1 1/2*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FEN khi thắng 20/37 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FEN
Tài xỉu: 0.86*3*-0.99
3/5 trận gần đây của FEN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SIVA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Fenerbahce | 16 | 10 | 6 | 0 | 36 | 14 | 6 | 2 | 0 | 19 | 7 | 4 | 4 | 0 | 17 | 7 | 36 | 36 |
| Thứ 7, ngày 29/11 | |||
| 00h00 | Kocaelispor | 1 - 0 | Genclerbirligi |
| 18h30 | Rizespor | 0 - 1 | Kayserispor |
| 21h00 | Gaziantep B.B | 1 - 2 | Eyupspor |
| C.Nhật, ngày 30/11 | |||
| 00h00 | Kasimpasa | 1 - 3 | Istanbul BB |
| 00h00 | Trabzonspor | 3 - 1 | Konyaspor |
| 21h00 | Antalyaspor | 1 - 2 | Goztepe |
| Thứ 2, ngày 01/12 | |||
| 00h00 | Fatih Karagumruk | 0 - 2 | Besiktas |
| Thứ 3, ngày 02/12 | |||
| 00h00 | Fenerbahce | 1 - 1 | Galatasaray |
| 00h00 | Samsunspor | 1 - 1 | Alanyaspor |