VĐQG Romania, vòng 1
FT
| 15/07 | FK Csikszereda | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
| 28/05 | FK Csikszereda | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 21/05 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | FK Csikszereda |
| 02/11 | FK Csikszereda | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
| 03/11 | Farul Constanta | 3 - 0 | FK Csikszereda |
| 28/10 | FK Csikszereda | 0 - 0 | Sepsi OSK |
| 24/10 | FK Csikszereda | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| 20/10 | Hermannstadt | 0 - 2 | FK Csikszereda |
| 16/10 | FK Csikszereda | 2 - 2 | CFR Cluj |
| 01/11 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
| 25/10 | Arges Pitesti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 20/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 04/10 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
Châu Á: -0.93*1/4 : 0*0.75
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DBU khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.90
3/5 trận gần đây của MICI có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 4. | Dinamo Bucuresti | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 15 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 7 | 20 | 27 |
| 14. | FK Csikszereda | 15 | 2 | 7 | 6 | 17 | 29 | 1 | 5 | 2 | 11 | 13 | 1 | 2 | 4 | 6 | 16 | 11 | 13 |
| Thứ 6, ngày 11/07 | |||
| 22h59 | FC Metaloglobus | 1 - 4 | Universitaea Cluj |
| Thứ 7, ngày 12/07 | |||
| 01h30 | Arges Pitesti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 22h30 | UTA Arad | 3 - 3 | Universitatea Craiova |
| C.Nhật, ngày 13/07 | |||
| 01h30 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Hermannstadt |
| 22h30 | Otelul Galati | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
| Thứ 2, ngày 14/07 | |||
| 01h30 | CFR Cluj | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
| 22h59 | Botosani | 1 - 1 | Farul Constanta |
| Thứ 3, ngày 15/07 | |||
| 01h30 | FK Csikszereda | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |