Nữ Việt Nam, vòng 1
FT
02/05 | Hà Nội I Nữ | 1 - 0 | Than Khoáng Sản Nữ |
22/12 | Than Khoáng Sản Nữ | 1 - 0 | Hà Nội I Nữ |
29/11 | Hà Nội I Nữ | 0 - 1 | Than Khoáng Sản Nữ |
01/06 | CLB TPHCM Nữ | 1 - 0 | Hà Nội I Nữ |
27/05 | Sơn La Nữ | 1 - 4 | Hà Nội I Nữ |
22/05 | Hà Nội I Nữ | 0 - 0 | Thái Nguyên T&T Nữ |
17/05 | Hà Nội I Nữ | 3 - 0 | CLB TPHCM II Nữ |
12/05 | PP Hà Nam Nữ | 0 - 1 | Hà Nội I Nữ |
31/05 | Than Khoáng Sản Nữ | 4 - 0 | Sơn La Nữ |
27/05 | CLB TPHCM Nữ | 1 - 1 | Than Khoáng Sản Nữ |
22/05 | CLB TPHCM II Nữ | 0 - 2 | Than Khoáng Sản Nữ |
17/05 | Than Khoáng Sản Nữ | 0 - 0 | Thái Nguyên T&T Nữ |
12/05 | Hà Nội II Nữ | 1 - 4 | Than Khoáng Sản Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Hà Nội I Nữ | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 16 |
4. | Than Khoáng Sản Nữ | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 14 |