VĐQG Việt Nam, vòng 4
FT
04/10 | Hải Phòng | 2 - 3 | Thể Công - Viettel |
30/05 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | Hải Phòng |
02/03 | Hải Phòng | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
15/07 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | Hải Phòng |
17/04 | Hải Phòng | 0 - 0 | Thể Công - Viettel |
19/11 | Hải Phòng | 2 - 0 | HA Gia Lai |
14/11 | QN Bình Định | 1 - 0 | Hải Phòng |
09/11 | Hà Nội FC | 2 - 2 | Hải Phòng |
01/11 | Hải Phòng | 1 - 2 | TX Nam Định |
28/10 | SHB Đà Nẵng | 0 - 0 | Hải Phòng |
19/11 | SL Nghệ An | 0 - 5 | Thể Công - Viettel |
15/11 | Thể Công - Viettel | 1 - 2 | ĐA Thanh Hóa |
10/11 | Thể Công - Viettel | 1 - 1 | HL Hà Tĩnh |
03/11 | Quảng Nam | 0 - 0 | Thể Công - Viettel |
25/10 | Thể Công - Viettel | 1 - 0 | BCM Bình Dương |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Thể Công - Viettel | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 7 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 2 | 2 | 0 | 8 | 2 | 11 | 15 |
12. | Hải Phòng | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 13 | 1 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 | 2 | 4 | 7 | 6 | 7 |
Thứ 5, ngày 03/10 | |||
18h00 | HL Hà Tĩnh | 0 - 0 | Quảng Nam |
18h00 | SHB Đà Nẵng | 1 - 1 | HA Gia Lai |
Thứ 6, ngày 04/10 | |||
18h00 | QN Bình Định | 1 - 4 | ĐA Thanh Hóa |
18h00 | BCM Bình Dương | 3 - 0 | TP.HCM |
19h15 | Hải Phòng | 2 - 3 | Thể Công - Viettel |
Thứ 7, ngày 19/10 | |||
18h00 | TX Nam Định | 4 - 1 | SL Nghệ An |
19h15 | Hà Nội FC | 1 - 1 | CA Hà Nội |