VĐQG Đức, vòng 33
Hiroshi Kiyotake (28')
FT
82'
82'
76'
69'
63'
54'
53'
45'
41'
28'
26'
10'
15(4) | Sút bóng | 15(4) |
3 | Phạt góc | 5 |
20 | Phạm lỗi | 20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
4 | Việt vị | 0 |
45% | Cầm bóng | 55% |
16/02 | Hoffenheim | 3 - 0 | Hannover 96 |
26/09 | Hannover 96 | 1 - 3 | Hoffenheim |
28/04 | Hoffenheim | 3 - 1 | Hannover 96 |
10/12 | Hannover 96 | 2 - 0 | Hoffenheim |
07/05 | Hannover 96 | 1 - 0 | Hoffenheim |
12/05 | Karlsruher | 1 - 2 | Hannover 96 |
05/05 | Hannover 96 | 3 - 2 | Paderborn 07 |
26/04 | Hertha Berlin | 1 - 1 | Hannover 96 |
21/04 | Hannover 96 | 1 - 2 | St. Pauli |
14/04 | Ein.Braunschweig | 0 - 0 | Hannover 96 |
18/05 | Hoffenheim | 4 - 2 | Bayern Munich |
12/05 | Darmstadt | 0 - 6 | Hoffenheim |
04/05 | Hoffenheim | 1 - 1 | Leipzig |
27/04 | Bochum | 3 - 2 | Hoffenheim |
20/04 | Hoffenheim | 4 - 3 | M.gladbach |
Châu Á: 0.83*1/2 : 0*-0.93
HAN thi đấu tồi tệ trên sân nhà: thua kèo 7/8 trận gần đây. Trong khi đó, HOF có phong độ ổn định với 3/4 trận thắng kèo vừa qua.Dự đoán: HOF
Tài xỉu: -0.98*3 1/4*0.86
3/4 trận mới đây của HAN đều có từ 4 bàn trở lên. Thêm nữa, 4/5 trận sân khách vừa qua của HOF cũng đều có nhiều hơn 3 bàn.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 6 | 5 | 6 | 31 | 31 | 7 | 2 | 8 | 35 | 35 | 52 | 46 |
Thứ 7, ngày 11/05 | |||
01h30 | Augsburg | 0 - 1 | Stuttgart |
20h30 | FC Koln | 3 - 2 | Union Berlin |
20h30 | Leipzig | 1 - 1 | Wer.Bremen |
20h30 | M.gladbach | 1 - 1 | Ein.Frankfurt |
20h30 | Freiburg | 1 - 1 | Heidenheim |
23h30 | Mainz | 3 - 0 | B.Dortmund |
C.Nhật, ngày 12/05 | |||
20h30 | Darmstadt | 0 - 6 | Hoffenheim |
22h30 | Bayern Munich | 2 - 0 | Wolfsburg |
Thứ 2, ngày 13/05 | |||
00h30 | Bochum | 0 - 5 | B.Leverkusen |