VĐQG Romania, vòng 14
FT
05/11 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Hermannstadt |
17/02 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
01/10 | Hermannstadt | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
05/03 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Hermannstadt |
15/10 | Hermannstadt | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
09/11 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Hermannstadt |
05/11 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Hermannstadt |
26/10 | Hermannstadt | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
18/10 | Gloria Buzau | 3 - 0 | Hermannstadt |
10/11 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
05/11 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Hermannstadt |
01/11 | Botosani | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
28/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
22/10 | Rapid Bucuresti | 5 - 0 | Farul Constanta |
Châu Á: 0.77*1/4 : 0*-0.90
FCH đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, RBU thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: FCH
Tài xỉu: -0.91*2*0.76
2/3 trận vừa qua FCH đều có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Thêm vào đó, 3/6 trận gần nhất RBU cũng luôn có 2 bàn trở xuống.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Rapid Bucuresti | 16 | 5 | 8 | 3 | 20 | 15 | 3 | 4 | 1 | 13 | 7 | 2 | 4 | 2 | 7 | 8 | 17 | 23 |
16. | Hermannstadt | 16 | 3 | 4 | 9 | 17 | 29 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 0 | 1 | 7 | 6 | 19 | 8 | 13 |
Thứ 7, ngày 26/10 | |||
01h00 | CFR Cluj | 3 - 3 | Sepsi OSK |
17h30 | UTA Arad | 1 - 0 | Gloria Buzau |
20h00 | Petrolul Ploiesti | 3 - 1 | Politehnica Iasi |
22h59 | Hermannstadt | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
C.Nhật, ngày 27/10 | |||
21h00 | Otelul Galati | 0 - 2 | Unirea Slobozia |
Thứ 2, ngày 28/10 | |||
02h00 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
22h59 | Botosani | 1 - 2 | Universitaea Cluj |
Thứ 3, ngày 29/10 | |||
02h00 | Farul Constanta | 3 - 2 | Universitatea Craiova |