Hạng Nhất Anh, vòng 44
Danny Ward (59')
FT
90+4'
90+1'
89'
85'
72'
67'
67'
59'
52'
52'
22'
08'
8(3) | Sút bóng | 5(3) |
9 | Phạt góc | 3 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 0 |
30% | Cầm bóng | 70% |
03/08 | Huddersfield | 1 - 1 | Sheffield Utd |
05/05 | Huddersfield | 1 - 0 | Sheffield Utd |
10/12 | Sheffield Utd | 1 - 0 | Huddersfield |
12/02 | Huddersfield | 0 - 0 | Sheffield Utd |
21/08 | Sheffield Utd | 1 - 2 | Huddersfield |
08/01 | Wycombe | 0 - 1 | Huddersfield |
04/01 | Huddersfield | 0 - 0 | Rotherham Utd |
29/12 | Huddersfield | 1 - 1 | Burton Albion |
26/12 | Huddersfield | 1 - 0 | Stockport |
21/12 | Cambridge Utd | 0 - 4 | Huddersfield |
10/01 | Sheffield Utd | 0 - 1 | Cardiff City |
04/01 | Watford | 1 - 2 | Sheffield Utd |
02/01 | Sunderland | 2 - 1 | Sheffield Utd |
29/12 | Sheffield Utd | 1 - 1 | West Brom |
26/12 | Sheffield Utd | 0 - 2 | Burnley |
Châu Á: **
HUD đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SFU thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SFU
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của SFU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Sheffield Utd | 26 | 16 | 6 | 4 | 36 | 17 | 9 | 2 | 1 | 17 | 5 | 7 | 4 | 3 | 19 | 12 | 32 | 54 |
Thứ 2, ngày 21/04 | |||
21h00 | Burnley | vs | Sheffield Utd |
21h00 | Cardiff City | vs | Oxford Utd |
21h00 | Millwall | vs | Norwich |
21h00 | Plymouth Argyle | vs | Coventry |
21h00 | Sunderland | vs | Blackburn Rovers |
21h00 | QPR | vs | Swansea City |
21h00 | Hull City | vs | Preston North End |
21h00 | Portsmouth | vs | Watford |
21h00 | Luton Town | vs | Bristol City |
21h00 | Sheffield Wed. | vs | Middlesbrough |
21h00 | Leeds Utd | vs | Stoke City |
21h00 | West Brom | vs | Derby County |