Hạng 2 Đan Mạch, vòng 12
                        
FT
                        | 07/10 | Hvidovre IF | 2 - 2 | Lyngby | 
| 10/08 | Lyngby | 1 - 2 | Hvidovre IF | 
| 06/07 | Lyngby | 0 - 4 | Hvidovre IF | 
| 25/05 | Hvidovre IF | 0 - 0 | Lyngby | 
| 14/04 | Lyngby | 1 - 1 | Hvidovre IF | 
| 01/11 | Aarhus Fremad | 0 - 0 | Hvidovre IF | 
| 23/10 | Hvidovre IF | 3 - 1 | HB Koge | 
| 18/10 | Hillerod | 1 - 1 | Hvidovre IF | 
| 07/10 | Hvidovre IF | 2 - 2 | Lyngby | 
| 27/09 | HB Koge | 0 - 2 | Hvidovre IF | 
| 02/11 | Lyngby | 3 - 0 | Hobro I.K. | 
| 25/10 | Aalborg BK | 3 - 2 | Lyngby | 
| 19/10 | Lyngby | 3 - 3 | Aarhus Fremad | 
| 07/10 | Hvidovre IF | 2 - 2 | Lyngby | 
| 27/09 | Lyngby | 2 - 1 | Aalborg BK | 
Châu Á: -0.99*1/4 : 0*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Lyngby khi thắng 11/21 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: LYNG
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.89
3/5 trận gần đây của Lyngby có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Lyngby | 15 | 7 | 5 | 3 | 32 | 19 | 3 | 3 | 2 | 15 | 9 | 4 | 2 | 1 | 17 | 10 | 29 | 26 | 
| 3. | Hvidovre IF | 15 | 6 | 7 | 2 | 21 | 16 | 3 | 5 | 0 | 14 | 8 | 3 | 2 | 2 | 7 | 8 | 19 | 25 |