Vòng loại U19 Nữ Châu Âu, vòng 1
08/04 | Áo U19 Nữ | 6 - 0 | Hy Lạp U19 Nữ |
06/04 | Áo U19 Nữ | 2 - 0 | Hy Lạp U19 Nữ |
20/10 | Áo U19 Nữ | 2 - 1 | Hy Lạp U19 Nữ |
09/10 | Hy Lạp U19 Nữ | 1 - 3 | Hungary U19 Nữ |
09/04 | Romania U19 Nữ | 0 - 3 | Hy Lạp U19 Nữ |
05/04 | Hà Lan U19 Nữ | 5 - 0 | Hy Lạp U19 Nữ |
03/04 | Hy Lạp U19 Nữ | 1 - 2 | Đan Mạch U19 Nữ |
23/02 | Serbia U19 Nữ | 0 - 0 | Hy Lạp U19 Nữ |
02/06 | Séc U19 Nữ | 1 - 0 | Áo U19 Nữ |
08/04 | Bỉ U19 Nữ | 1 - 3 | Áo U19 Nữ |
05/04 | Áo U19 Nữ | 1 - 5 | Anh U19 Nữ |
24/02 | Thụy Sỹ U19 Nữ | 3 - 1 | Áo U19 Nữ |
21/02 | Áo U19 Nữ | 1 - 0 | Thụy Sỹ U19 Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng 3 | |||||||||||||||||||
3. | Hy Lạp U19 Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4. | Áo U19 Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thứ 3, ngày 21/10 | |||
19h00 | Lithuania U19 Nữ | 0 - 5 | Hungary U19 Nữ |
22h00 | Séc U19 Nữ | 10 - 0 | Moldova U19 Nữ |
Thứ 4, ngày 22/10 | |||
15h30 | Hy Lạp U19 Nữ | vs | Áo U19 Nữ |
21h00 | Anh U19 Nữ | vs | Estonia U19 Nữ |
Thứ 6, ngày 24/10 | |||
19h00 | Hungary U19 Nữ | vs | Moldova U19 Nữ |
22h00 | Séc U19 Nữ | vs | Lithuania U19 Nữ |
Thứ 7, ngày 25/10 | |||
17h00 | Anh U19 Nữ | vs | Hy Lạp U19 Nữ |
23h30 | Áo U19 Nữ | vs | Estonia U19 Nữ |
Thứ 2, ngày 27/10 | |||
19h00 | Moldova U19 Nữ | vs | Lithuania U19 Nữ |
19h00 | Hungary U19 Nữ | vs | Séc U19 Nữ |
Thứ 3, ngày 28/10 | |||
17h00 | Áo U19 Nữ | vs | Anh U19 Nữ |
23h30 | Estonia U19 Nữ | vs | Hy Lạp U19 Nữ |
Thứ 3, ngày 25/11 | |||
17h59 | Slovenia U19 Nữ | vs | Azerbaijan U19 Nữ |
17h59 | Georgia U19 Nữ | vs | North Macedonia U19 Nữ |
17h59 | Israel U19 Nữ | vs | Kazakhstan U19 Nữ |
17h59 | Malta U19 Nữ | vs | Latvia U19 Nữ |
17h59 | Albania U19 Nữ | vs | Luxembourg U19 Nữ |
17h59 | Slovakia U19 Nữ | vs | Liechtenstein U19 Nữ |