VĐQG Scotland, vòng 5
                        
FT
                        | 14/09 | Kilmarnock | 1 - 2 | Celtic | 
| 12/04 | Celtic | 5 - 1 | Kilmarnock | 
| 19/01 | Celtic | 2 - 1 | Kilmarnock | 
| 10/11 | Kilmarnock | 0 - 2 | Celtic | 
| 04/08 | Celtic | 4 - 0 | Kilmarnock | 
| 01/11 | Falkirk | 3 - 1 | Kilmarnock | 
| 30/10 | Kilmarnock | 0 - 1 | Aberdeen | 
| 26/10 | Rangers | 3 - 1 | Kilmarnock | 
| 18/10 | Kilmarnock | 0 - 3 | Hearts | 
| 04/10 | Kilmarnock | 2 - 0 | St. Mirren | 
| 02/11 | Celtic | 1 - 1 | Rangers | 
| 30/10 | Celtic | 4 - 0 | Falkirk | 
| 26/10 | Hearts | 3 - 1 | Celtic | 
| 24/10 | Celtic | 2 - 1 | Sturm Graz | 
| 19/10 | Dundee | 2 - 0 | Celtic | 
Châu Á: 0.93*1 3/4 : 0*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Celtic khi thắng 50/68 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CEL
Tài xỉu: -0.96*3 1/4*0.82
4/5 trận gần đây của Kilmarnock có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Celtic | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 8 | 4 | 1 | 0 | 11 | 2 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | 14 | 20 | 
| 10. | Kilmarnock | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 18 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | 1 | 2 | 2 | 8 | 10 | 8 | 10 |