VĐQG Pháp, vòng 5
FT
(76') Diego Carlos
84'
82'
76'
74'
72'
71'
69'
65'
63'
42'
33'
11(3) | Sút bóng | 12(4) |
8 | Phạt góc | 3 |
7 | Phạm lỗi | 12 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 1 |
60% | Cầm bóng | 40% |
27/04 | Montpellier | 1 - 1 | Nantes |
22/10 | Nantes | 2 - 0 | Montpellier |
20/05 | Nantes | 0 - 3 | Montpellier |
15/01 | Montpellier | 0 - 3 | Nantes |
06/03 | Nantes | 2 - 0 | Montpellier |
04/05 | Toulouse | 1 - 2 | Montpellier |
27/04 | Montpellier | 1 - 1 | Nantes |
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
14/04 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
07/04 | Montpellier | 2 - 0 | Lorient |
05/05 | Stade Brestois | 0 - 0 | Nantes |
27/04 | Montpellier | 1 - 1 | Nantes |
20/04 | Nantes | 0 - 3 | Rennes |
14/04 | Le Havre | 0 - 1 | Nantes |
08/04 | Nantes | 1 - 3 | Lyon |
Châu Á: 0.95*0 : 1/4*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NAN khi thắng 5/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NAN
Tài xỉu: 0.86*2*1.00
4/5 trận gần đây của MOP có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của NAN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Montpellier | 32 | 10 | 11 | 11 | 41 | 44 | 3 | 9 | 4 | 20 | 21 | 7 | 2 | 7 | 21 | 23 | 30 | 40 |
14. | Nantes | 32 | 9 | 6 | 17 | 29 | 49 | 3 | 3 | 10 | 16 | 28 | 6 | 3 | 7 | 13 | 21 | 12 | 33 |
Thứ 7, ngày 16/09 | |||
02h00 | PSG | 2 - 3 | Nice |
22h00 | Rennes | 2 - 2 | Lille |
C.Nhật, ngày 17/09 | |||
02h00 | Lens | 0 - 1 | Metz |
18h00 | Lorient | 2 - 2 | Monaco |
20h00 | Stade Reims | 1 - 2 | Stade Brestois |
20h00 | Clermont | 0 - 1 | Nantes |
20h00 | Strasbourg | 2 - 2 | Montpellier |
22h05 | Marseille | 0 - 0 | Toulouse |
Thứ 2, ngày 18/09 | |||
01h45 | Lyon | 0 - 0 | Le Havre |