VĐQG Pháp, vòng 6
FT
90+4'
81'
81'
81'
78'
75'
75'
74'
65'
65'
32'
13(4) | Sút bóng | 18(6) |
3 | Phạt góc | 5 |
10 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
4 | Việt vị | 0 |
37% | Cầm bóng | 63% |
15/09 | Rennes | 3 - 0 | Montpellier |
03/02 | Rennes | 2 - 1 | Montpellier |
24/09 | Montpellier | 0 - 0 | Rennes |
23/04 | Montpellier | 1 - 0 | Rennes |
30/10 | Rennes | 3 - 0 | Montpellier |
24/11 | Saint Etienne | 1 - 0 | Montpellier |
10/11 | Montpellier | 3 - 1 | Stade Brestois |
03/11 | Le Havre | 1 - 0 | Montpellier |
27/10 | Montpellier | 0 - 3 | Toulouse |
21/10 | Montpellier | 0 - 5 | Marseille |
24/11 | Lille | 1 - 0 | Rennes |
10/11 | Rennes | 0 - 2 | Toulouse |
03/11 | Auxerre | 4 - 0 | Rennes |
26/10 | Rennes | 1 - 0 | Le Havre |
19/10 | Stade Brestois | 1 - 1 | Rennes |
Châu Á: -0.98*0 : 0*0.86
MOP chơi thiếu tự tin: thua 2/3 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên REN khi thắng 3/4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: REN
Tài xỉu: 0.94*2 3/4*0.94
4/5 trận gần đây của MOP có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của REN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
15. | Rennes | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 19 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 0 | 1 | 5 | 4 | 14 | 6 | 11 |
18. | Montpellier | 12 | 2 | 1 | 9 | 11 | 32 | 2 | 1 | 3 | 8 | 15 | 0 | 0 | 6 | 3 | 17 | 2 | 7 |
Thứ 7, ngày 28/09 | |||
00h00 | Auxerre | 3 - 0 | Stade Brestois |
02h00 | PSG | 3 - 1 | Rennes |
22h00 | Lens | 0 - 0 | Nice |
C.Nhật, ngày 29/09 | |||
00h00 | Le Havre | 0 - 3 | Lille |
02h00 | Monaco | 2 - 1 | Montpellier |
20h00 | Toulouse | 1 - 2 | Lyon |
22h00 | Angers | 1 - 3 | Stade Reims |
22h00 | Nantes | 2 - 2 | Saint Etienne |
Thứ 2, ngày 30/09 | |||
01h45 | Strasbourg | 1 - 0 | Marseille |