Nữ Australia, vòng 11
03/02 | Sydney FC Nữ | 3 - 1 | Perth Glory Nữ |
17/12 | Perth Glory Nữ | 0 - 0 | Sydney FC Nữ |
29/03 | Sydney FC Nữ | 4 - 2 | Perth Glory Nữ |
27/02 | Perth Glory Nữ | 1 - 3 | Sydney FC Nữ |
08/01 | Sydney FC Nữ | 4 - 0 | Perth Glory Nữ |
04/01 | Wellington Phoenix Nữ | 2 - 0 | Perth Glory Nữ |
27/12 | Perth Glory Nữ | 0 - 1 | Central Coast Nữ |
20/12 | WS Wanderers Nữ | 1 - 1 | Perth Glory Nữ |
15/12 | Perth Glory Nữ | 3 - 1 | Adelaide Utd Nữ |
08/12 | Perth Glory Nữ | 0 - 1 | Melb. Victory Nữ |
05/01 | Sydney FC Nữ | 1 - 1 | Melbourne City Nữ |
28/12 | Sydney FC Nữ | 0 - 1 | Melb. Victory Nữ |
21/12 | Wellington Phoenix Nữ | 2 - 0 | Sydney FC Nữ |
14/12 | Sydney FC Nữ | 1 - 2 | Newcastle Jets Nữ |
08/12 | Western United Nữ | 2 - 1 | Sydney FC Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Perth Glory Nữ | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 8 |
12. | Sydney FC Nữ | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 |
Thứ 6, ngày 10/01 | |||
18h00 | Perth Glory Nữ | vs | Sydney FC Nữ |
Thứ 7, ngày 11/01 | |||
13h00 | Newcastle Jets Nữ | vs | Melb. Victory Nữ |
13h00 | Canberra Utd Nữ | vs | Western United Nữ |
15h45 | Melbourne City Nữ | vs | Brisbane Roar Nữ |
C.Nhật, ngày 12/01 | |||
13h00 | WS Wanderers Nữ | vs | Central Coast Nữ |
13h30 | Adelaide Utd Nữ | vs | Wellington Phoenix Nữ |