Nữ Việt Nam, vòng 12
FT
| 08/10 | Thái Nguyên T&T Nữ | 3 - 0 | PP Hà Nam Nữ |
| 18/09 | PP Hà Nam Nữ | 1 - 2 | Thái Nguyên T&T Nữ |
| 01/08 | PP Hà Nam Nữ | 1 - 2 | Thái Nguyên T&T Nữ |
| 01/06 | Thái Nguyên T&T Nữ | 1 - 0 | PP Hà Nam Nữ |
| 12/12 | Thái Nguyên T&T Nữ | 2 - 1 | PP Hà Nam Nữ |
| 12/10 | PP Hà Nam Nữ | 0 - 1 | Than Khoáng Sản Nữ |
| 08/10 | Thái Nguyên T&T Nữ | 3 - 0 | PP Hà Nam Nữ |
| 05/10 | CLB TPHCM II Nữ | 0 - 1 | PP Hà Nam Nữ |
| 29/09 | PP Hà Nam Nữ | 0 - 1 | CLB TPHCM Nữ |
| 22/09 | Than Khoáng Sản Nữ | 0 - 0 | PP Hà Nam Nữ |
| 12/10 | Thái Nguyên T&T Nữ | 2 - 0 | CLB TPHCM II Nữ |
| 08/10 | Thái Nguyên T&T Nữ | 3 - 0 | PP Hà Nam Nữ |
| 04/10 | CLB TPHCM Nữ | 2 - 0 | Thái Nguyên T&T Nữ |
| 01/10 | Hà Nội Watabe Nữ | 0 - 1 | Thái Nguyên T&T Nữ |
| 26/09 | Than Khoáng Sản Nữ | 2 - 1 | Thái Nguyên T&T Nữ |
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 3. | Thái Nguyên T&T Nữ | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 17 |
| 5. | PP Hà Nam Nữ | 9 | 1 | 2 | 6 | 2 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -4 | 5 |