Sân vận động:
01/10 | Hà Nội Watabe Nữ | 0 - 1 | Thái Nguyên T&T Nữ |
26/09 | Than Khoáng Sản Nữ | 2 - 1 | Thái Nguyên T&T Nữ |
21/09 | CLB TPHCM II Nữ | 0 - 1 | Thái Nguyên T&T Nữ |
18/09 | PP Hà Nam Nữ | 1 - 2 | Thái Nguyên T&T Nữ |
13/09 | Thái Nguyên T&T Nữ | 1 - 2 | CLB TPHCM Nữ |
08/09 | Thái Nguyên T&T Nữ | 0 - 0 | Hà Nội Watabe Nữ |
04/09 | Thái Nguyên T&T Nữ | 2 - 2 | Than Khoáng Sản Nữ |
01/08 | PP Hà Nam Nữ | 1 - 2 | Thái Nguyên T&T Nữ |
27/07 | Hà Nội II Nữ | 0 - 3 | Thái Nguyên T&T Nữ |
18/07 | Thái Nguyên T&T Nữ | 1 - 2 | Than Khoáng Sản Nữ |
04/10 | CLB TPHCM Nữ | vs | Thái Nguyên T&T Nữ |
08/10 | Thái Nguyên T&T Nữ | vs | PP Hà Nam Nữ |
12/10 | Thái Nguyên T&T Nữ | vs | CLB TPHCM II Nữ |
Thứ 2, ngày 29/09 | |||
16h00 | PP Hà Nam Nữ | 0 - 1 | CLB TPHCM Nữ |
Thứ 4, ngày 01/10 | |||
09h30 | CLB TPHCM II Nữ | 0 - 4 | Than Khoáng Sản Nữ |
15h30 | Hà Nội Watabe Nữ | 0 - 1 | Thái Nguyên T&T Nữ |