Sân vận động:
26/05 | Thái Nguyên T&T Nữ | 4 - 0 | Hà Nội II Nữ |
22/05 | Hà Nội I Nữ | 0 - 0 | Thái Nguyên T&T Nữ |
17/05 | Than Khoáng Sản Nữ | 0 - 0 | Thái Nguyên T&T Nữ |
11/05 | Thái Nguyên T&T Nữ | 1 - 3 | CLB TPHCM Nữ |
06/05 | Thái Nguyên T&T Nữ | 5 - 0 | Sơn La Nữ |
01/05 | CLB TPHCM II Nữ | 0 - 4 | Thái Nguyên T&T Nữ |
28/12 | Thái Nguyên T&T Nữ | 3 - 0 | Hà Nội II Nữ |
25/12 | CLB TPHCM II Nữ | 0 - 2 | Thái Nguyên T&T Nữ |
22/12 | Thái Nguyên T&T Nữ | 0 - 2 | CLB TPHCM Nữ |
19/12 | Hà Nội I Nữ | 3 - 1 | Thái Nguyên T&T Nữ |
01/06 | Thái Nguyên T&T Nữ | vs | PP Hà Nam Nữ |
02/07 | Thái Nguyên T&T Nữ | vs | CLB TPHCM II Nữ |
07/07 | Sơn La Nữ | vs | Thái Nguyên T&T Nữ |
12/07 | CLB TPHCM Nữ | vs | Thái Nguyên T&T Nữ |
18/07 | Thái Nguyên T&T Nữ | vs | Than Khoáng Sản Nữ |
23/07 | Thái Nguyên T&T Nữ | vs | Hà Nội I Nữ |
27/07 | Hà Nội II Nữ | vs | Thái Nguyên T&T Nữ |
01/08 | PP Hà Nam Nữ | vs | Thái Nguyên T&T Nữ |
C.Nhật, ngày 26/05 | |||
15h30 | PP Hà Nam Nữ | 2 - 0 | CLB TPHCM II Nữ |
15h30 | Thái Nguyên T&T Nữ | 4 - 0 | Hà Nội II Nữ |
Thứ 2, ngày 27/05 | |||
15h30 | CLB TPHCM Nữ | 1 - 1 | Than Khoáng Sản Nữ |
15h30 | Sơn La Nữ | 1 - 4 | Hà Nội I Nữ |
Thứ 3, ngày 02/07 | |||
16h59 | CLB TPHCM Nữ | vs | Sơn La Nữ |
16h59 | Thái Nguyên T&T Nữ | vs | CLB TPHCM II Nữ |
Thứ 4, ngày 03/07 | |||
16h59 | Hà Nội II Nữ | vs | PP Hà Nam Nữ |
16h59 | Than Khoáng Sản Nữ | vs | Hà Nội I Nữ |