Hạng Nhất Anh, vòng 45
Charlie Austin (31')
FT
(90+4') Conor Hourihane
(73') Jack Robinson
(54') Iliman Ndiaye
90+6'
90+4'
90+3'
90'
88'
87'
75'
73'
72'
72'
62'
54'
31'
8(2) | Sút bóng | 27(9) |
1 | Phạt góc | 15 |
6 | Phạm lỗi | 6 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 3 |
45% | Cầm bóng | 55% |
01/03 | QPR | 1 - 2 | Sheffield Utd |
17/08 | Sheffield Utd | 2 - 2 | QPR |
03/01 | QPR | 1 - 1 | Sheffield Utd |
05/10 | Sheffield Utd | 0 - 1 | QPR |
30/04 | QPR | 1 - 3 | Sheffield Utd |
13/09 | Wrexham | 1 - 3 | QPR |
30/08 | QPR | 3 - 1 | Charlton Athletic |
23/08 | Coventry | 7 - 1 | QPR |
16/08 | Watford | 2 - 1 | QPR |
13/08 | Plymouth Argyle | 3 - 2 | QPR |
13/09 | Ipswich | 5 - 0 | Sheffield Utd |
30/08 | Middlesbrough | 1 - 0 | Sheffield Utd |
23/08 | Sheffield Utd | 0 - 1 | Millwall |
16/08 | Swansea City | 1 - 0 | Sheffield Utd |
14/08 | Birmingham | 2 - 1 | Sheffield Utd |
Châu Á: -0.98*1/2 : 0*0.86
QPR chìm trong khủng hoảng: thua 4/6 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên SFU khi thắng 4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SFU
Tài xỉu: 0.98*2 1/2*0.89
3/5 trận gần đây của QPR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SFU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
12. | QPR | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 12 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 1 | 0 | 2 | 5 | 10 | 7 | 7 |
24. | Sheffield Utd | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 12 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -4 | 0 |
Thứ 7, ngày 25/04 | |||
21h00 | Middlesbrough | vs | Watford |
21h00 | Southampton | vs | Blackburn Rovers |
21h00 | Coventry | vs | Wrexham |
21h00 | QPR | vs | Derby County |
21h00 | Leicester City | vs | Millwall |
21h00 | Stoke City | vs | Portsmouth |
21h00 | Charlton Athletic | vs | Hull City |
21h00 | Oxford Utd | vs | Sheffield Wed. |
21h00 | West Brom | vs | Ipswich |
21h00 | Birmingham | vs | Bristol City |
21h00 | Norwich | vs | Swansea City |
21h00 | Sheffield Utd | vs | Preston North End |