VĐQG Romania, vòng 14
FT
| 20/01 | Rapid Bucuresti | 4 - 3 | FC U Craiova 1948 |
| 26/08 | FC U Craiova 1948 | 3 - 5 | Rapid Bucuresti |
| 11/02 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | FC U Craiova 1948 |
| 11/09 | FC U Craiova 1948 | 1 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 10/05 | Rapid Bucuresti | 2 - 3 | FC U Craiova 1948 |
| 14/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Otelul Galati |
| 09/12 | Botosani | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 03/12 | Arges Pitesti | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 29/11 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | FK Csikszereda |
| 24/11 | CFR Cluj | 3 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 13/05 | FC U Craiova 1948 | 1 - 3 | Hermannstadt |
| 06/05 | UTA Arad | 3 - 1 | FC U Craiova 1948 |
| 27/04 | FC U Craiova 1948 | 3 - 2 | Universitaea Cluj |
| 23/04 | Voluntari | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
| 20/04 | FC U Craiova 1948 | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
Châu Á: 0.94*0 : 1/4*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UCR khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UCR
Tài xỉu: -0.96*2*0.82
4/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của UCR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 1. | Rapid Bucuresti | 20 | 11 | 6 | 3 | 33 | 18 | 6 | 2 | 2 | 21 | 11 | 5 | 4 | 1 | 12 | 7 | 30 | 39 |
| Thứ 6, ngày 24/10 | |||
| 21h30 | FK Csikszereda | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| Thứ 7, ngày 25/10 | |||
| 00h30 | Arges Pitesti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 20h00 | Otelul Galati | 1 - 2 | Universitaea Cluj |
| C.Nhật, ngày 26/10 | |||
| 01h00 | CFR Cluj | 0 - 2 | Farul Constanta |
| 19h00 | FC Metaloglobus | 0 - 0 | Universitatea Craiova |
| Thứ 2, ngày 27/10 | |||
| 01h30 | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | UTA Arad |
| 22h30 | Botosani | 2 - 0 | Hermannstadt |
| Thứ 3, ngày 28/10 | |||
| 01h30 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Unirea Slobozia |