VĐQG Pháp, vòng 21
FT
88'
81'
81'
74'
69'
53'
50'
41'
16(1) | Sút bóng | 13(3) |
6 | Phạt góc | 0 |
13 | Phạm lỗi | 18 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 0 |
52% | Cầm bóng | 48% |
03/02 | Rennes | 2 - 1 | Montpellier |
24/09 | Montpellier | 0 - 0 | Rennes |
23/04 | Montpellier | 1 - 0 | Rennes |
30/10 | Rennes | 3 - 0 | Montpellier |
26/02 | Montpellier | 2 - 4 | Rennes |
28/04 | Rennes | 4 - 5 | Stade Brestois |
20/04 | Nantes | 0 - 3 | Rennes |
14/04 | Rennes | 1 - 2 | Toulouse |
07/04 | Monaco | 1 - 0 | Rennes |
04/04 | PSG | 1 - 0 | Rennes |
04/05 | Toulouse | 1 - 2 | Montpellier |
27/04 | Montpellier | 1 - 1 | Nantes |
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
14/04 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
07/04 | Montpellier | 2 - 0 | Lorient |
Châu Á: -0.96*0 : 1/2*0.76
MOP thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà sẽ là điểm tựa để REN có một trận đấu khả quan.Dự đoán: REN
Tài xỉu: 0.96*2 1/4*0.74
5 trận gần đây của MOP có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Rennes | 31 | 11 | 9 | 11 | 48 | 41 | 7 | 3 | 6 | 33 | 25 | 4 | 6 | 5 | 15 | 16 | 37 | 42 |
10. | Montpellier | 32 | 10 | 11 | 11 | 41 | 44 | 3 | 9 | 4 | 20 | 21 | 7 | 2 | 7 | 21 | 23 | 30 | 40 |
Thứ 7, ngày 10/02 | |||
03h00 | Marseille | 1 - 1 | Metz |
23h00 | Lens | 3 - 1 | Strasbourg |
C.Nhật, ngày 11/02 | |||
03h00 | PSG | 3 - 1 | Lille |
19h00 | Le Havre | 0 - 1 | Rennes |
21h00 | Lorient | 2 - 0 | Stade Reims |
21h00 | Clermont | 1 - 1 | Stade Brestois |
21h00 | Toulouse | 1 - 2 | Nantes |
23h05 | Montpellier | 1 - 2 | Lyon |
Thứ 2, ngày 12/02 | |||
02h45 | Nice | 2 - 3 | Monaco |