Hạng 2 Pháp, vòng 4
FT
31/08 | Saint Etienne | 1 - 1 | Grenoble |
03/08 | Grenoble | 5 - 3 | Saint Etienne |
24/04 | Grenoble | 0 - 2 | Saint Etienne |
06/01 | Saint Etienne | 3 - 0 | Grenoble |
05/08 | Saint Etienne | 0 - 1 | Grenoble |
31/08 | Saint Etienne | 1 - 1 | Grenoble |
24/08 | Boulogne | 0 - 1 | Saint Etienne |
17/08 | Saint Etienne | 4 - 0 | Rodez |
10/08 | Stade Lavallois | 3 - 3 | Saint Etienne |
03/08 | Cagliari | 1 - 0 | Saint Etienne |
31/08 | Saint Etienne | 1 - 1 | Grenoble |
23/08 | Clermont | 2 - 1 | Grenoble |
16/08 | Grenoble | 1 - 1 | Stade Lavallois |
10/08 | Troyes | 2 - 1 | Grenoble |
02/08 | Grenoble | 0 - 2 | Le Puy Foot |
Châu Á: 0.88*0 : 1*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Saint Etienne khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SET
Tài xỉu: 0.97*2 3/4*0.83
3/5 trận gần đây của Saint Etienne có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Saint Etienne | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 9 | 8 |
16. | Grenoble | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 2 | 2 |
Thứ 7, ngày 30/08 | |||
01h00 | Montpellier | 1 - 1 | Amiens |
01h00 | Dunkerque | 2 - 0 | Troyes |
01h00 | Red Star 93 | 1 - 0 | Annecy FC |
01h00 | Rodez | 1 - 0 | Boulogne |
01h00 | Stade Lavallois | 0 - 0 | Clermont |
01h00 | Nancy | 2 - 2 | Pau FC |
19h00 | Stade Reims | 1 - 0 | Le Mans |
19h00 | SC Bastia | 1 - 3 | Guingamp |
C.Nhật, ngày 31/08 | |||
01h00 | Saint Etienne | 1 - 1 | Grenoble |