Hạng 2 Pháp, vòng 4
FT
| 31/08 | Saint Etienne | 1 - 1 | Grenoble |
| 03/08 | Grenoble | 5 - 3 | Saint Etienne |
| 24/04 | Grenoble | 0 - 2 | Saint Etienne |
| 06/01 | Saint Etienne | 3 - 0 | Grenoble |
| 05/08 | Saint Etienne | 0 - 1 | Grenoble |
| 14/12 | Saint Etienne | 2 - 2 | SC Bastia |
| 07/12 | Dunkerque | 1 - 0 | Saint Etienne |
| 23/11 | Saint Etienne | 2 - 1 | Nancy |
| 09/11 | Troyes | 2 - 3 | Saint Etienne |
| 02/11 | Red Star 93 | 2 - 1 | Saint Etienne |
| 13/12 | Grenoble | 1 - 1 | Montpellier |
| 06/12 | Grenoble | 1 - 0 | Nancy |
| 22/11 | Boulogne | 3 - 1 | Grenoble |
| 08/11 | Grenoble | 2 - 1 | Rodez |
| 01/11 | Amiens | 2 - 3 | Grenoble |
Châu Á: 0.88*0 : 1*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Saint Etienne khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SET
Tài xỉu: 0.97*2 3/4*0.83
3/5 trận gần đây của Saint Etienne có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Saint Etienne | 17 | 9 | 3 | 5 | 35 | 25 | 4 | 2 | 2 | 22 | 12 | 5 | 1 | 3 | 13 | 13 | 30 | 30 |
| 11. | Grenoble | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 21 | 3 | 5 | 1 | 8 | 7 | 2 | 1 | 5 | 11 | 14 | 13 | 21 |
| Thứ 7, ngày 30/08 | |||
| 01h00 | Montpellier | 1 - 1 | Amiens |
| 01h00 | Dunkerque | 2 - 0 | Troyes |
| 01h00 | Red Star 93 | 1 - 0 | Annecy FC |
| 01h00 | Rodez | 1 - 0 | Boulogne |
| 01h00 | Stade Lavallois | 0 - 0 | Clermont |
| 01h00 | Nancy | 2 - 2 | Pau FC |
| 19h00 | Stade Reims | 1 - 0 | Le Mans |
| 19h00 | SC Bastia | 1 - 3 | Guingamp |
| C.Nhật, ngày 31/08 | |||
| 01h00 | Saint Etienne | 1 - 1 | Grenoble |